Tiêu | ||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk | 68.000 | - |
Gia Lai | 67.000 | - |
Đắk Nông | 68.000 | - |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 70.500 | - |
Bình Phước | 69.500 | - |
Đồng Nai | 68.000 | - |
Cà phê | ||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lăk | 66,100 | -1500 |
Lâm Đồng | 65,600 | -1500 |
Gia Lai | 66,000 | -1500 |
Đắk Nông | 66,300 | -1500 |
Tỷ giá USD/VND | 23,490 | +25 |
Cà phê Robusta London | 2.588 USD/tấn | |
Cà phê Arabica New York | 157.90 Cent/lb | |
ĐIỀU (giá điều các tỉnh Tây Nguyên) | ||
Đắk Lắk | 44.000 | 2.000 |
Đắk Nông | 43.000 | +1.500 |
Gia Lai | 41.000 | - |
Kon Tum | 42.500 | - |
Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
Mật ong khoái rừng | 620.000đ → 890.000đ/lít | |
Mật ong ruồi rừng | 1.3 triệu đ → 1.7 triệu đ/lít | |
Mật ong rừng U Minh | 680.000đ → 880.000đ/lít | |
Mật ong rừng Tây Bắc | 580.000đ → 780.000đ/lít | |
Loại mật ong nuôi | ||
Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 560.000đ → 660.000đ/lít | |
Mật ong hoa nhãn | 260.000đ → 360.000đ/ lít | |
Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 260.000đ/lít | |
Mật ong hoa tràm | 260.000đ → 550.000đ/lít | |
Mật ong hoa bạc hà | 390.000đ → 490.000đ/lít | |
Mật ong hoa vải | 290.000đ → 390.000đ/lít | |
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
Mủ cao su tại Việt Nam | ||
Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 |
Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 |
Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 |
Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 |
Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 245.000 |
Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 250.000 |
Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 230.000-235.000 |
Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 |
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
Đường | UScents/lb | 23.90 |
Cao su thế giới | JPY/kg | 131.00 |
CAO SU RSS3, TSR20 | ||
Giá cao su Tokyo(TOCOM) | Kg/Yên | 198.30 |
Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 12.230 |
Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore | Sing/tấn | 132.90 |
Nguồn tin: Trung tâm Thông tin công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,381.57 | 16,547.04 | 17,077.88 |
CAD | 18,095.67 | 18,278.45 | 18,864.84 |
CNY | 3,436.06 | 3,470.77 | 3,582.65 |
EUR | 26,650.05 | 26,919.25 | 28,111.31 |
GBP | 31,072.75 | 31,386.62 | 32,393.53 |
HKD | 3,169.15 | 3,201.16 | 3,303.86 |
JPY | 160.58 | 162.21 | 169.96 |
SGD | 18,338.30 | 18,523.54 | 19,117.79 |
USD | 25,117.00 | 25,147.00 | 25,457.00 |