Tiêu | ||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk | 72.000 | +500 |
Gia Lai | 71.000 | +1000 |
Đắk Nông | 72.000 | +500 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 74.500 | +1500 |
Bình Phước | 73.500 | +1000 |
Đồng Nai | 71.500 | +1000 |
Cà phê | ||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lăk | 66,800 | -500 |
Lâm Đồng | 66,100 | -500 |
Gia Lai | 66,400 | -600 |
Đắk Nông | 67,000 | -600 |
Tỷ giá USD/VND | 23,550 | 0 |
Cà phê Robusta London | 2.612 USD/tấn | |
Cà phê Arabica New York | 161.35 Cent/lb | |
ĐIỀU (giá điều các tỉnh Tây Nguyên) | ||
Đắk Lắk | 44.000 | 2.000 |
Đắk Nông | 43.000 | +1.500 |
Gia Lai | 41.000 | - |
Kon Tum | 42.500 | - |
Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
Mật ong khoái rừng | 620.000đ → 890.000đ/lít | |
Mật ong ruồi rừng | 1.3 triệu đ → 1.7 triệu đ/lít | |
Mật ong rừng U Minh | 680.000đ → 880.000đ/lít | |
Mật ong rừng Tây Bắc | 580.000đ → 780.000đ/lít | |
Loại mật ong nuôi | ||
Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 560.000đ → 660.000đ/lít | |
Mật ong hoa nhãn | 260.000đ → 360.000đ/ lít | |
Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 260.000đ/lít | |
Mật ong hoa tràm | 260.000đ → 550.000đ/lít | |
Mật ong hoa bạc hà | 390.000đ → 490.000đ/lít | |
Mật ong hoa vải | 290.000đ → 390.000đ/lít | |
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
Mủ cao su tại Việt Nam | ||
Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 |
Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 |
Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 |
Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 |
Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 245.000 |
Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 250.000 |
Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 230.000-235.000 |
Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 |
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
Đường | UScents/lb | 23.68 |
Cao su thế giới | JPY/kg | 128.00 |
CAO SU RSS3, TSR20 | ||
Giá cao su Tokyo(TOCOM) | Kg/Yên | 196.70 |
Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 11.900 |
Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore | Sing/tấn | 128.10 |
Nguồn tin: Trung tâm Thông tin công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,509.54 | 16,676.30 | 17,210.42 |
CAD | 18,529.33 | 18,716.50 | 19,315.97 |
CNY | 3,558.35 | 3,594.29 | 3,709.41 |
EUR | 29,503.41 | 29,801.43 | 31,058.95 |
GBP | 33,975.33 | 34,318.52 | 35,417.70 |
HKD | 3,248.42 | 3,281.24 | 3,406.71 |
JPY | 171.68 | 173.42 | 182.59 |
SGD | 19,830.03 | 20,030.34 | 20,713.28 |
USD | 26,030.00 | 26,060.00 | 26,420.00 |