| STT | Tên cơ sở | Địa chỉ | Số tự công bố | Sản phẩm | Ngày tiếp nhận HS |
| 1 | Hộ kinh doanh Phạm Viết Châu | Thôn Tây Hà, xã Cư Bao, thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk | 01/ HKD PHẠM VIẾT CHÂU/ 2021 | Bún khô | 4/1/2022 |
| 2 | Hộ kinh doanh Cửa hàng tạp hóa rượu Ba Miền | Số 14B Phùng Hưng, phường Ea Tam, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 01/RƯỢU BA MIỀN CHU CHIN/2022 | Rượu ba miền Chu Chin (rượu bầu đá 35 độ) | 1/12/2022 |
| 3 | 01/RƯỢU BA MIỀN CHU CHIN/2022 | Rượu ba miền Chu Chin (rượu bầu đá 50 độ) | 1/12/2022 | ||
| 4 | HKD Võ Phụng Hoàng | Buôn Ko Đung B, xã Ea Nuôl, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD VÕ PHỤNG HOÀNG/2022 | Rượu vang | 1/12/2022 |
| 5 | 02/HKD VÕ PHỤNG HOÀNG/2022 | Nước trái cây lên men | 1/12/2022 |
Tác giả: Ngọc Tuấn - Văn Phòng Sở
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 14/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 13/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 12/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,802.18 | 16,971.90 | 17,515.38 |
| CAD | 18,315.13 | 18,500.13 | 19,092.55 |
| CNY | 3,620.22 | 3,656.79 | 3,773.89 |
| EUR | 29,871.11 | 30,172.84 | 31,445.83 |
| GBP | 33,755.84 | 34,096.81 | 35,188.67 |
| HKD | 3,295.64 | 3,328.93 | 3,456.21 |
| JPY | 164.67 | 166.33 | 175.12 |
| SGD | 19,727.95 | 19,927.22 | 20,606.52 |
| USD | 26,128.00 | 26,158.00 | 26,378.00 |