Tiêu | ||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk | 70.500 | +500 |
Gia Lai | 69.500 | +500 |
Đắk Nông | 70.500 | +500 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 72.500 | +500 |
Bình Phước | 71.500 | +500 |
Đồng Nai | 69.500 | +500 |
Cà phê | ||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
FOB (HCM) | 2,029 | Trừ lùi: +55 |
Đắk Lắk | 42,900 | 0 |
Lâm Đồng | 42,400 | 0 |
Gia Lai | 42,800 | 0 |
Đắk Nông | 42,800 | 0 |
Tỷ giá USD/VND | 23,215 | -35 |
Cà phê Robusta London | 1.974 USD/tấn | |
Cà phê Arabica New York | 213.2 Cent/lb | |
ĐIỀU | ||
Giá điều Đắk Lắk | 21,000 VND – 25,000 VND | |
Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 26,500 VND | |
Hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 27,000 VND | |
Giá điều Gia Lai | 24,500 VND – 26,000 VND | |
Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 26,000 VND | |
Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
Mật ong rừng tự nhiên | 620.000đ/lít | |
Mật ong Hoa cà phê | 200.000đ/lít | |
Mật ong Hoa bạc hà | 450.000đ/lít | |
Mật ong Hoa xuyến chi | 270.000đ/lít | |
Mật ong đắng | 700.000đ/lít | |
Loại mật ong nuôi | ||
Giá mật ong hoa cà phê | 200.000 – 300.000 đồng | |
Giá mật ong hoa xuyến chi | 260.000 – 350.000 đồng | |
Giá mật ong hoa vải | 220.000 – 300.000 đồng | |
Giá mật ong hoa tràm | 350.000 – 500.000 đồng | |
Giá mật ong hoa bạc hà | 560.000 – 1.200.000 đồng | |
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
Mủ cao su tại Việt Nam | ||
Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310.000 |
Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 300.000-335.000 |
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
Đường | UScents/lb | 17.45 |
Cao su thế giới | JPY/kg | 156.20 |
CAO SU RSS3 | ||
Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 248.0 |
Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 12.000 |
Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 176.00 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,726.50 | 16,895.45 | 17,436.49 |
CAD | 18,641.87 | 18,830.18 | 19,433.17 |
CNY | 3,590.75 | 3,627.02 | 3,743.17 |
EUR | 29,893.13 | 30,195.08 | 31,469.03 |
GBP | 34,677.26 | 35,027.54 | 36,149.22 |
HKD | 3,285.21 | 3,318.40 | 3,445.28 |
JPY | 172.70 | 174.44 | 183.67 |
SGD | 19,959.89 | 20,161.50 | 20,848.80 |
USD | 26,130.00 | 26,160.00 | 26,520.00 |