| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 67.500 | - |
| Gia Lai | 66.500 | - |
| Đắk Nông | 67.500 | - |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 69.500 | - |
| Bình Phước | 68.500 | - |
| Đồng Nai | 66.500 | - |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| FOB (HCM) | 2,053 | Trừ lùi: +55 |
| Đắk Lăk | 43,000 | +200 |
| Lâm Đồng | 42,500 | +200 |
| Gia Lai | 42,900 | +200 |
| Đắk Nông | 42,900 | +200 |
| Tỷ giá USD/VND | 23,290 | -20 |
| Cà phê Robusta London | 1.998 USD/tấn | |
| Cà phê Arabica New York | 265.5 Cent/lb | |
| ĐIỀU | ||
| Giá điều Đăk Lăk | 21,000 VND – 25,000 VND | |
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 26,500 VND | |
| Hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 27,000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 24,500 VND – 26,000 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 26,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong rừng tự nhiên | 620.000đ/lít | |
| Mật ong Hoa cà phê | 200.000đ/lít | |
| Mật ong Hoa bạc hà | 450.000đ/lít | |
| Mật ong Hoa xuyến chi | 270.000đ/lít | |
| Mật ong đắng | 700.000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Giá mật ong hoa cà phê | 200.000 – 300.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa xuyến chi | 260.000 – 350.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa vải: | 220.000 – 300.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa tràm | 350.000 – 500.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa bạc hà | 560.000 – 1.200.000 đồng | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
| Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310.000 |
| Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
| Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
| Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
| Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 300.000-335.000 |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
| Đường | UScents/lb | 18.88 |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 157.20 |
| CAO SU RSS3 | ||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 284.9 |
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 11.890 |
| cao su tại Singapore | Sing/tấn | 175.80 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 16/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 15/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 12/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 17,009.39 | 17,181.20 | 17,731.41 |
| CAD | 18,627.19 | 18,815.34 | 19,417.88 |
| CNY | 3,640.75 | 3,677.53 | 3,795.29 |
| EUR | 30,140.30 | 30,444.75 | 31,729.26 |
| GBP | 34,290.69 | 34,637.06 | 35,746.27 |
| HKD | 3,287.81 | 3,321.02 | 3,448.01 |
| JPY | 163.90 | 165.56 | 174.31 |
| SGD | 19,878.89 | 20,079.69 | 20,764.21 |
| USD | 26,088.00 | 26,118.00 | 26,398.00 |