| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 68.000 | +500 |
| Gia Lai | 67.000 | +500 |
| Đắk Nông | 68.000 | +500 |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 70.000 | +500 |
| Bình Phước | 68.500 | - |
| Đồng Nai | 66.500 | - |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| FOB (HCM) | 2,053 | Trừ lùi: +55 |
| Đắk Lăk | 43,000 | 0 |
| Lâm Đồng | 42,500 | 0 |
| Gia Lai | 42,900 | 0 |
| Đắk Nông | 42,900 | 0 |
| Tỷ giá USD/VND | 23,280 | -10 |
| Cà phê Robusta London | 1.998 USD/tấn | |
| Cà phê Arabica New York | 218.15 Cent/lb | |
| ĐIỀU | ||
| Giá điều Đăk Lăk | 21,000 VND – 25,000 VND | |
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 26,500 VND | |
| Hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 27,000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 24,500 VND – 26,000 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 26,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong rừng tự nhiên | 620.000đ/lít | |
| Mật ong Hoa cà phê | 200.000đ/lít | |
| Mật ong Hoa bạc hà | 450.000đ/lít | |
| Mật ong Hoa xuyến chi | 270.000đ/lít | |
| Mật ong đắng | 700.000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Giá mật ong hoa cà phê | 200.000 – 300.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa xuyến chi | 260.000 – 350.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa vải: | 220.000 – 300.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa tràm | 350.000 – 500.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa bạc hà | 560.000 – 1.200.000 đồng | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
| Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310.000 |
| Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
| Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
| Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
| Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 300.000-335.000 |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
| Đường | UScents/lb | 18.68 |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 157.30 |
| CAO SU RSS3 | ||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 276.5 |
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 11.860 |
| cao su tại Singapore | Sing/tấn | 175.70 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 04/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 03/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,745.80 | 16,914.95 | 17,456.62 |
| CAD | 18,249.16 | 18,433.50 | 19,023.80 |
| CNY | 3,601.88 | 3,638.26 | 3,754.77 |
| EUR | 29,537.98 | 29,836.34 | 31,095.17 |
| GBP | 33,673.76 | 34,013.90 | 35,103.14 |
| HKD | 3,291.40 | 3,324.65 | 3,451.77 |
| JPY | 164.91 | 166.58 | 175.39 |
| SGD | 19,649.51 | 19,847.99 | 20,524.61 |
| USD | 26,099.00 | 26,129.00 | 26,349.00 |