Tiêu | ||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk | 69.000 | - |
Gia Lai | 68.000 | - |
Đắk Nông | 69.000 | - |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 71.000 | - |
Bình Phước | 70.000 | - |
Đồng Nai | 68.500 | - |
Cà phê | ||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
FOB (HCM) | 2,277 | Trừ lùi: +55 |
Đắk Lăk | 48,900 | +300 |
Lâm Đồng | 48,400 | +300 |
Gia Lai | 48,800 | +300 |
Đắk Nông | 48,800 | +300 |
Tỷ giá USD/VND | 23,265 | 0 |
Cà phê Robusta London | 2.237 USD/tấn | |
Cà phê Arabica New York | 221.2 Cent/lb | |
ĐIỀU | ||
Giá điều Đắk Lắk | 21,000 VND – 25,000 VND | |
Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
Hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |
Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND | |
Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
Mật ong khoái rừng | 620.000đ → 890.000đ/lít | |
Mật ong ruồi rừng | 1.3 triệu đ → 1.7 triệu đ/lít | |
Mật ong rừng U Minh | 680.000đ → 880.000đ/lít | |
Mật ong rừng Tây Bắc | 580.000đ → 780.000đ/lít | |
Loại mật ong nuôi | ||
Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 560.000đ → 660.000đ/lít | |
Mật ong hoa nhãn | 260.000đ → 360.000đ/ lít | |
Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 260.000đ/lít | |
Mật ong hoa tràm | 260.000đ → 550.000đ/lít | |
Mật ong hoa bạc hà | 390.000đ → 490.000đ/lít | |
Mật ong hoa vải | 290.000đ → 390.000đ/lít | |
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
Mủ cao su tại Việt Nam | ||
Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310.000 |
Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 300.000-335.000 |
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
Đường | UScents/lb | 17.92 |
Cao su thế giới | JPY/kg | 147.30 |
CAO SU RSS3 | ||
Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 224.0 |
Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 11.970 |
Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 157.50 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,148.18 | 16,311.29 | 16,834.62 |
CAD | 18,018.42 | 18,200.42 | 18,784.35 |
CNY | 3,430.65 | 3,465.30 | 3,577.02 |
EUR | 26,482.03 | 26,749.52 | 27,934.14 |
GBP | 30,979.30 | 31,292.23 | 32,296.19 |
HKD | 3,161.16 | 3,193.09 | 3,295.54 |
JPY | 157.89 | 159.49 | 167.11 |
SGD | 18,186.80 | 18,370.51 | 18,959.90 |
USD | 25,114.00 | 25,144.00 | 25,454.00 |