| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 70.500 | - |
| Gia Lai | 69.000 | - |
| Đắk Nông | 70.500 | - |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 72.000 | - |
| Bình Phước | 71.000 | - |
| Đồng Nai | 69.500 | - |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| FOB (HCM) | 2,279 | Trừ lùi: +55 |
| Đắk Lắk | 48,500 | -600 |
| Lâm Đồng | 48,000 | -600 |
| Gia Lai | 48,400 | -600 |
| Đắk Nông | 48,400 | -600 |
| Tỷ giá USD/VND | 23,260 | 0 |
| Cà phê Robusta London | 2.224 USD/tấn | |
| Cà phê Arabica New York | 219.35 Cent/lb | |
| ĐIỀU | ||
| Giá điều Đắk Lắk | 21,000 VND – 25,000 VND | |
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
| Hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong khoái rừng | 620.000đ → 890.000đ/lít | |
| Mật ong ruồi rừng | 1.3 triệu đ → 1.7 triệu đ/lít | |
| Mật ong rừng U Minh | 680.000đ → 880.000đ/lít | |
| Mật ong rừng Tây Bắc | 580.000đ → 780.000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 560.000đ → 660.000đ/lít | |
| Mật ong hoa nhãn | 260.000đ → 360.000đ/ lít | |
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 260.000đ/lít | |
| Mật ong hoa tràm | 260.000đ → 550.000đ/lít | |
| Mật ong hoa bạc hà | 390.000đ → 490.000đ/lít | |
| Mật ong hoa vải | 290.000đ → 390.000đ/lít | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
| Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310.000 |
| Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
| Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
| Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
| Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 300.000-335.000 |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
| Đường | UScents/lb | 18.28 |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 148.90 |
| CAO SU RSS3 | ||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 226.9 |
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 12.000 |
| Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 161.30 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 21/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 20/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,665.50 | 16,833.84 | 17,372.90 |
| CAD | 18,353.54 | 18,538.93 | 19,132.59 |
| CNY | 3,603.38 | 3,639.78 | 3,756.33 |
| EUR | 29,780.72 | 30,081.54 | 31,350.69 |
| GBP | 34,250.01 | 34,595.97 | 35,703.83 |
| HKD | 3,294.46 | 3,327.74 | 3,454.98 |
| JPY | 166.95 | 168.63 | 177.55 |
| SGD | 19,759.15 | 19,958.74 | 20,639.12 |
| USD | 26,122.00 | 26,152.00 | 26,352.00 |