| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 71.500 | - |
| Gia Lai | 70.500 | - |
| Đắk Nông | 71.500 | - |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 73.500 | - |
| Bình Phước | 72.500 | - |
| Đồng Nai | 71.000 | - |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| FOB (HCM) | 2,200 | Trừ lùi: +55 |
| Đắk Lắk | 47,300 | +1,100 |
| Lâm Đồng | 46,800 | +1,100 |
| Gia Lai | 47,200 | +1,100 |
| Đắk Nông | 47,200 | +1,100 |
| Tỷ giá USD/VND | 23,250 | 0 |
| Cà phê Robusta London | 2.145 USD/tấn | |
| Cà phê Arabica New York | 220.45 Cent/lb | |
| ĐIỀU | ||
| Giá điều Đắk Lắk | 21,000 VND – 25,000 VND | |
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
| Hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong khoái rừng | 620.000đ → 890.000đ/lít | |
| Mật ong ruồi rừng | 1.3 triệu đ → 1.7 triệu đ/lít | |
| Mật ong rừng U Minh | 680.000đ → 880.000đ/lít | |
| Mật ong rừng Tây Bắc | 580.000đ → 780.000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 560.000đ → 660.000đ/lít | |
| Mật ong hoa nhãn | 260.000đ → 360.000đ/ lít | |
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 260.000đ/lít | |
| Mật ong hoa tràm | 260.000đ → 550.000đ/lít | |
| Mật ong hoa bạc hà | 390.000đ → 490.000đ/lít | |
| Mật ong hoa vải | 290.000đ → 390.000đ/lít | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
| Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310.000 |
| Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
| Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
| Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
| Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 300.000-335.000 |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
| Đường | UScents/lb | 18.24 |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 151.50 |
| CAO SU RSS3 | ||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 240.2 |
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 12.225 |
| Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 169.90 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 03/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,765.77 | 16,935.12 | 17,477.47 |
| CAD | 18,287.74 | 18,472.47 | 19,064.05 |
| CNY | 3,602.35 | 3,638.74 | 3,755.27 |
| EUR | 29,532.98 | 29,831.29 | 31,089.96 |
| GBP | 33,654.58 | 33,994.52 | 35,083.20 |
| HKD | 3,288.86 | 3,322.08 | 3,449.11 |
| JPY | 164.66 | 166.32 | 175.12 |
| SGD | 19,668.52 | 19,867.20 | 20,544.50 |
| USD | 26,077.00 | 26,107.00 | 26,347.00 |