| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 72.000 | +500 |
| Gia Lai | 71.000 | +500 |
| Đắk Nông | 72.000 | +500 |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 74.500 | +500 |
| Bình Phước | 73.300 | +500 |
| Đồng Nai | 71.000 | +500 |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| FOB (HCM) | 2,100 | Trừ lùi: +55 |
| Đắk Lắk | 45,000 | +500 |
| Lâm Đồng | 44,500 | +500 |
| Gia Lai | 44,900 | +500 |
| Đắk Nông | 44,900 | +500 |
| Tỷ giá USD/VND | 23,260 | +40 |
| Cà phê Robusta London | 2.045 USD/tấn | |
| Cà phê Arabica New York | 219.3 Cent/lb | |
| ĐIỀU | ||
| Giá điều Đồng Nai | 20,500 VND – 38,500 VND | |
| Hạt điều thô Bình Phước | 19,500 VND – 29,500 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 20,000 VND – 31,500 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 20,000 VND – 31,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong khoái rừng | 700.000đ → 800.000đ/lít | |
| Mật ong ruồi rừng | 1.2 triệu đ → 1.5 triệu đ/lít | |
| Mật ong rừng U Minh | 600.000đ → 800.000đ/lít | |
| Mật ong rừng Tây Bắc | 550.000đ → 700.000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 500.000đ → 600.000đ/lít | |
| Mật ong hoa nhãn | 250.000đ → 300.000đ/ lít | |
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 250.000đ/lít | |
| Mật ong hoa tràm | 200.000đ → 250.000đ/lít | |
| Mật ong hoa bạc hà | 300.000đ → 400.000đ/lít | |
| Mật ong hoa vải | 200.000đ → 350.000đ/lít | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
| Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310.000 |
| Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
| Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
| Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
| Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 300.000-335.000 |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
| Đường | UScents/lb | 17.60 |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 151.40 |
| CAO SU RSS3 | ||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 239.5 |
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 11.865 |
| Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 169.50 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 03/12/2025
Bảng giá nông sản ngày01/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 28/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,867.59 | 17,037.97 | 17,583.54 |
| CAD | 18,406.89 | 18,592.81 | 19,188.17 |
| CNY | 3,636.60 | 3,673.33 | 3,790.95 |
| EUR | 29,892.29 | 30,194.23 | 31,468.07 |
| GBP | 33,981.95 | 34,325.20 | 35,424.31 |
| HKD | 3,292.53 | 3,325.79 | 3,452.94 |
| JPY | 163.47 | 165.12 | 173.85 |
| SGD | 19,822.07 | 20,022.29 | 20,704.79 |
| USD | 26,140.00 | 26,170.00 | 26,410.00 |