| Tiêu | ||||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
||
| Đắk Lắk | 76,500 | - | ||
| Gia Lai | 75,500 | - | ||
| Đắk Nông | 76,500 | - | ||
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 78,000 | +500 | ||
| Bình Phước | 77,000 | +500 | ||
| Đồng Nai | 75,500 | +500 | ||
| Cà phê | ||||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | ||
| FOB (HCM) | 2,146 | Trừ lùi: +55 | ||
| Đắk Lắk | 41,100 | -200 | ||
| Lâm Đồng | 40,500 | -200 | ||
| Gia Lai | 41,000 | -200 | ||
| Đắk Nông | 41,000 | -200 | ||
| Tỷ giá USD/VND | 22,740 | -5 | ||
| Điều | ||||
| Giá điều Đồng Nai | 20,500 VND – 38,500 VND | |||
| Giá hạt điều thô Bình Phước | 19,500 VND – 29,500 VND | |||
| Giá điều Gia Lai | 20,000 VND – 31,500 VND | |||
| Giá điều Đăk Nông |
|
|||
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |||
| Mật ong rừng tự nhiên | 620,000đ/lít | |||
| Mật ong đắng | 700,000đ/lít | |||
| Loại mật ong nuôi | ||||
| Giá mật ong hoa cà phê | 200,000 – 300,000 đồng/lít | |||
| Giá mật ong hoa xuyến chi | 260,000 – 350,000 đồng/lít | |||
| Giá mật ong hoa vải | 220,000 – 300,000 đồng/lít | |||
| Giá mật ong hoa tràm | 350,000 – 500,000 đồng/lít | |||
| Giá mật ong hoa bạc hà | 560,000 – 1,200,000 đồng/lít | |||
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||||
| Mủ tại Tà Nốt – Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 | ||
| Lộc Ninh – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310,000 | ||
| Tiểu Điền – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 | ||
| Mủ tươi – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 | ||
| Bình Long – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 | ||
| Phú Riềng – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 | ||
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 | ||
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 335,000 | ||
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa | ||
| Đường | UScents/lb | 20,12 | ||
| Cao su thế giới | JPY/kg | 273,50 | ||
| CAO SU RSS3 | ||||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 268,8 | ||
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 13,335 | ||
| Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 214.60 | ||
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,761.27 | 16,930.58 | 17,472.77 |
| CAD | 18,306.89 | 18,491.81 | 19,084.00 |
| CNY | 3,604.96 | 3,641.38 | 3,757.99 |
| EUR | 29,659.09 | 29,958.68 | 31,222.71 |
| GBP | 33,691.74 | 34,032.06 | 35,121.93 |
| HKD | 3,290.25 | 3,323.49 | 3,450.57 |
| JPY | 164.76 | 166.42 | 175.22 |
| SGD | 19,696.47 | 19,895.42 | 20,573.68 |
| USD | 26,077.00 | 26,107.00 | 26,347.00 |