Tiêu | ||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk | 77,500 | - |
Gia Lai | 76,000 | - |
Đắk Nông | 77,500 | - |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 79,500 | - |
Bình Phước | 78,500 | - |
Đồng Nai | 77,000 | - |
Cà phê | ||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
FOB (HCM) | 2,140 | Trừ lùi: +55 |
Đắk Lắk | 41,000 | 0 |
Lâm Đồng | 40,400 | 0 |
Gia Lai | 40,900 | 0 |
Đắk Nông | 40,900 | 0 |
Tỷ giá USD/VND | 22,790 | +30 |
Điều | ||
Giá điều Đắk Lắk | 21,000 VNĐ – 25,000 VNĐ | |
Giá điều Đồng Nai | 24,500 VNĐ – 26,500 VNĐ | |
Giá hạt điều thô Bình Phước | 25,000 VNĐ – 27,000 VNĐ | |
Giá điều Gia Lai | 24,500 VNĐ – 26,000 VNĐ | |
Giá điều Đăk Nông | 25,000 VNĐ – 26,000 VNĐ | |
Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
Mật ong rừng tự nhiên | 620,000đ/lít | |
Mật ong đắng | 700,000đ/lít | |
Loại mật ong nuôi | ||
Giá mật ong hoa cà phê | 200,000 – 300,000 đồng/lít | |
Giá mật ong hoa xuyến chi | 260,000 – 350,000 đồng/lít | |
Giá mật ong hoa vải | 220,000 – 300,000 đồng/lít | |
Giá mật ong hoa tràm | 350,000 – 500,000 đồng/lít | |
Giá mật ong hoa bạc hà | 560,000 – 1,200,000 đồng/lít | |
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
Mủ cao su tại Việt Nam | ||
Mủ tại Tà Nốt – Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 |
Lộc Ninh – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310,000 |
Tiểu Điền – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 |
Mủ tươi – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 |
Bình Long – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 |
Phú Riềng – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 |
Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 |
Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 335,000 |
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
Đường | UScents/lb | 20,24 |
Cao su thế giới | JPY/kg | 266,50 |
CAO SU RSS3 | ||
Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 275,0 |
Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 13,100 |
Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 214,50 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,509.54 | 16,676.30 | 17,210.42 |
CAD | 18,529.33 | 18,716.50 | 19,315.97 |
CNY | 3,558.35 | 3,594.29 | 3,709.41 |
EUR | 29,503.41 | 29,801.43 | 31,058.95 |
GBP | 33,975.33 | 34,318.52 | 35,417.70 |
HKD | 3,248.42 | 3,281.24 | 3,406.71 |
JPY | 171.68 | 173.42 | 182.59 |
SGD | 19,830.03 | 20,030.34 | 20,713.28 |
USD | 26,030.00 | 26,060.00 | 26,420.00 |