| STT | Tên cơ sở | Địa chỉ | Số tự công bố | Sản phẩm | Ngày tiếp nhận HS |
| 1 | Hộ kinh doanh Thiên Văn | 148 Ngô Quyền, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD THIÊN VĂN/2022 | Bánh mì | 9/1/2023 |
| 2 | 02/HKD THIÊN VĂN/2022 | Bánh kem | |||
| 3 | Công ty TNHH SX TM DV Mission | Số 02 đường Vành đai cũ, xã Cư Êbur, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 02/MISSION/2022 | Bánh tráng không nhúng nước 3 ngộ | 27/12/2022 |
| 4 | 03/MISSION/2022 | Bánh tráng mè nhúng nước 3 ngộ | |||
| 5 | 04/MISSION/2022 | Bánh tráng trộn 3 ngộ | |||
| 6 | 01/MISSION/2023 | Bánh đa nem 3 Ngộ | 2/2/2023 | ||
| 7 | 02/MISSION/2023 | Bánh đa Đô Lương 3 Ngộ | 2/2/2023 |
Nguồn tin: Phòng Quản lý Công nghiệp
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 15/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 12/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 11/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 17,031.67 | 17,203.70 | 17,754.66 |
| CAD | 18,617.60 | 18,805.65 | 19,407.91 |
| CNY | 3,633.37 | 3,670.07 | 3,787.61 |
| EUR | 30,062.97 | 30,366.63 | 31,647.89 |
| GBP | 34,235.03 | 34,580.84 | 35,688.30 |
| HKD | 3,283.30 | 3,316.46 | 3,443.27 |
| JPY | 162.77 | 164.42 | 173.11 |
| SGD | 19,823.10 | 20,023.33 | 20,705.97 |
| USD | 26,091.00 | 26,121.00 | 26,401.00 |