| STT | Tên cơ sở | Địa chỉ | Số tự công bố | Sản phẩm | Ngày tiếp nhận HS |
| 1 | Hộ kinh doanh Thiên Văn | 148 Ngô Quyền, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD THIÊN VĂN/2022 | Bánh mì | 9/1/2023 |
| 2 | 02/HKD THIÊN VĂN/2022 | Bánh kem | |||
| 3 | Công ty TNHH SX TM DV Mission | Số 02 đường Vành đai cũ, xã Cư Êbur, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 02/MISSION/2022 | Bánh tráng không nhúng nước 3 ngộ | 27/12/2022 |
| 4 | 03/MISSION/2022 | Bánh tráng mè nhúng nước 3 ngộ | |||
| 5 | 04/MISSION/2022 | Bánh tráng trộn 3 ngộ | |||
| 6 | 01/MISSION/2023 | Bánh đa nem 3 Ngộ | 2/2/2023 | ||
| 7 | 02/MISSION/2023 | Bánh đa Đô Lương 3 Ngộ | 2/2/2023 |
Nguồn tin: Phòng Quản lý Công nghiệp
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 20/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 19/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 18/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,586.25 | 16,753.79 | 17,290.27 |
| CAD | 18,247.06 | 18,431.37 | 19,021.57 |
| CNY | 3,611.72 | 3,648.20 | 3,765.02 |
| EUR | 29,629.14 | 29,928.42 | 31,191.07 |
| GBP | 33,609.32 | 33,948.81 | 35,035.89 |
| HKD | 3,291.24 | 3,324.48 | 3,451.59 |
| JPY | 161.72 | 163.36 | 171.99 |
| SGD | 19,644.75 | 19,843.18 | 20,519.59 |
| USD | 26,142.00 | 26,172.00 | 26,392.00 |