| STT | Tên cơ sở | Địa chỉ | Số tự công bố | Sản phẩm | Ngày tiếp nhận HS |
| 1 | Hộ kinh doanh Thiên Văn | 148 Ngô Quyền, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD THIÊN VĂN/2022 | Bánh mì | 9/1/2023 |
| 2 | 02/HKD THIÊN VĂN/2022 | Bánh kem | |||
| 3 | Công ty TNHH SX TM DV Mission | Số 02 đường Vành đai cũ, xã Cư Êbur, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 02/MISSION/2022 | Bánh tráng không nhúng nước 3 ngộ | 27/12/2022 |
| 4 | 03/MISSION/2022 | Bánh tráng mè nhúng nước 3 ngộ | |||
| 5 | 04/MISSION/2022 | Bánh tráng trộn 3 ngộ | |||
| 6 | 01/MISSION/2023 | Bánh đa nem 3 Ngộ | 2/2/2023 | ||
| 7 | 02/MISSION/2023 | Bánh đa Đô Lương 3 Ngộ | 2/2/2023 |
Nguồn tin: Phòng Quản lý Công nghiệp
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 12/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 11/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 10/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 17,074.04 | 17,246.50 | 17,798.82 |
| CAD | 18,616.57 | 18,804.62 | 19,406.83 |
| CNY | 3,634.44 | 3,671.16 | 3,788.72 |
| EUR | 30,076.97 | 30,380.78 | 31,662.61 |
| GBP | 34,322.41 | 34,669.10 | 35,779.36 |
| HKD | 3,284.84 | 3,318.02 | 3,444.89 |
| JPY | 163.08 | 164.73 | 173.44 |
| SGD | 19,838.32 | 20,038.71 | 20,721.85 |
| USD | 26,095.00 | 26,125.00 | 26,405.00 |