| Thị trường | Giá | Thay đổi |
|---|---|---|
| Giá thế giới | ||
| Robusta (ICE Futures EU) |
1.325USD | -26USD |
| Arabica (ICE Futures US) |
95.25USD | -2.3USD |
| FOB HCM R2 | 0USD | 0USD |
| Giá nội địa | ||
| Đắk Lắk | 33.000-33.300VND | |
| Lâm Đồng | 31.900-32.100VND | |
| Gia Lai | 32.900-33.200VND | |
| Đắk Nông | 32.900-33.100VND | |
| Thị trường | Giá | Thay đổi |
|---|---|---|
| Hồ tiêu | ||
| Đen | 41.500VND/kg | |
| Trắng | 80.000VND/kg | |
| Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
| Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
| Trên 30% | 48.000VND/kg | |
| Ca cao lên men | ||
| Cargill chưa cộng thưởng CL | 46.200VND/kg | |
| Armajaro | 50.800VND/kg | |
| Cao su mủ nước | ||
| Tại vườn | 24.trđ/tấn | |
| Tại nhà máy | 24.5trđ/tấn | |
|
GIÁ CÀ PHÊ |
|||||
|
Thứ 6 - 30/8/2019 |
Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn |
Gửi kho (đại lý) : 33.0 (đ/kg) |
|||
|
Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) |
33.1 (đ/kg) |
R2_5% đen vỡ | 1435 |
Thị trường tự do : 33.2 (đ/kg) |
|
| Bán R2 5% đen vỡ | 33.2 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1485 |
R2.FOB.HCM+200 $/tấn |
|
| Bán R1 S16_2% đen vỡ |
34.4 (đ/kg) |
R1_Scr18_2% đen vỡ | 1500 |
HCM chào mua R1, sàng16 [35.2 => 35.3] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [35.4 => 35.5] (đ/kg)
|
|
| Bán R1 S18_2% đen vỡ |
34.7 (đ/kg) |
R1_Scr16_0.1% đen | 1540 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen |
35.7 (đ/kg) |
R1_Scr18_0.1% đen | 1555 | USD/VND 23,140 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 33.0 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1595 |
Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 0 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 0 (đ/kg) - Hái chín trên 90%: 0 (đ/kg) |
|
| Bán R1 S16 đánh bóng | 36.9 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1610 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2100$/tấn (48.5 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 37.3 (đ/kg) | ||||
| Bán Arabica A1/S18 chế biến ướt (washed) | 64.000 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S13 chế biến Honey | 48.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T12/19 và Robusta T11/19 = 775 $/tấn (= 35.15 cent/lb) | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
|
THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU |
|||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương |
| 33.1 | 33.1 | 33.2 | 33.2 | 33.0 | 33.0 | 33.3 | 33.0 | 32.9 | 33.5 |
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM |
| 32.0 | 31.9 | 32.1 | 33.2 | 33.1 | 33.0 | 32.9 | 33.1 | 33.4 | 34.6 |
|
THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B |
||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 30/8/2019 |
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +110 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +160 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +175 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +215 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +230 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +270 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +285 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
|
GIÁ TIÊU |
||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 33200-0 (rupee/tạ)
Quy đổi => 4632-0 (usd/tấn) |
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 41.500 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 79.0 => 80.0 (đ/kg) |
|
|
Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 35260-23.35 (rupee/tạ)
Quy đổi => 4919-3 (usd/tấn) |
Dak Lak | 42.000 => 42.500 |
|
|
| Dak Nông | 42.500 => 43.000 | |||
| Phú Yên | 42.000 => 42.500 | |||
| Gia Lai | 41.500 => 42.000 | |||
| Bà Rịa VT | 44.500 => 45.000 | |||
| Bình Phước | 43.500 => 44.000 |
|
|
|
| Đồng Nai | 43.000 => 43.500 | |||
|
Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 41.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 40.900 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 40.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 39.000 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 38.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 37.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 36.600 đ/kg |
||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
|
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
| Thanh Cao - Chưsê | 42.000 => 42.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
| Maseco - Chưsê | 42.000 => 42.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 41.500 => 42.000 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 41.500 => 42.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
|
|
Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
| Tiêu đen 200 g/l | 0 ($/tấn) | 2095 ($/tấn) |
|
|
| Tiêu đen 230 g/l | 0 ($/tấn) | 2115 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 250 g/l | 0 ($/tấn) | 2140 ($/tấn) |
|
|
| Tiêu đen 300 g/l | 0 ($/tấn) | 2150 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 450 g/l | 0 ($/tấn) | 2205 ($/tấn) |
|
|
| Tiêu đen 470 g/l | 0 ($/tấn) | 2215 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 500 g/l | 0 ($/tấn) | 2270 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 550 g/l | 0 ($/tấn) | 2335 ($/tấn) | ||
| Tiêu trắng 630 g/l | 0 ($/tấn) | 3420 ($/tấn) | ||
| Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
||||
| GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
|
HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN |
|||||||
| STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
| 1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 |
| 2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 |
| 3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 |
| 4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 |
| HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
| 1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 |
| 2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 |
| 3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 |
| 4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 |
| Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 40.0-42.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
|
Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam |
Giá điều thô xuất khẩu |
||||||
| Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) |
Mozambique |
0 | 0 ($/tấn) | |||
| 0 ($/tấn) | Indonesia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Gambia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Tazania | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Ghana | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Nigeria | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
|
Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) |
|||
|
W240 |
4.00 - 4.15 |
DW | 3.45 - 3.50 |
|
W320 |
3.75 - 3.95 |
TÁCH (SSW & Butts) | 3.30 - 3.35 |
| W450 | 3.65 - 3.70 | Vỡ (Splits) | 3.30 - 3.35 |
|
SW320 |
3.65 - 3.70 |
Mảnh | 2.25 - 2.30 |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 12/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 11/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 10/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,734.20 | 16,903.23 | 17,444.52 |
| CAD | 18,314.71 | 18,499.70 | 19,092.12 |
| CNY | 3,605.73 | 3,642.15 | 3,758.78 |
| EUR | 29,710.90 | 30,011.01 | 31,277.19 |
| GBP | 33,707.09 | 34,047.57 | 35,137.87 |
| HKD | 3,294.01 | 3,327.28 | 3,454.50 |
| JPY | 164.71 | 166.37 | 175.17 |
| SGD | 19,690.18 | 19,889.07 | 20,567.08 |
| USD | 26,095.00 | 26,125.00 | 26,385.00 |