| Thị trường | Giá | Thay đổi |
|---|---|---|
| Giá thế giới | ||
| Robusta (ICE Futures EU) |
1.339USD | +25USD |
| Arabica (ICE Futures US) |
97.15USD | -0.35USD |
| FOB HCM R2 | 0USD | 0USD |
| Giá nội địa | ||
| Đắk Lắk | 33.200-33.500VND | |
| Lâm Đồng | 32.100-32.300VND | |
| Gia Lai | 33.100-33.400VND | |
| Đắk Nông | 33.100-33.300VND | |
| Thị trường | Giá | Thay đổi |
|---|---|---|
| Hồ tiêu | ||
| Đen | 42.000VND/kg | |
| Trắng | 80.000VND/kg | |
| Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
| Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
| Trên 30% | 48.000VND/kg | |
| Ca cao lên men | ||
| Cargill chưa cộng thưởng CL | 47.500VND/kg | |
| Armajaro | 52.200VND/kg | |
| Cao su mủ nước | ||
| Tại vườn | 24.7.trđ/tấn | |
| Tại nhà máy | 25.2trđ/tấn | |
|
GIÁ CÀ PHÊ |
|||||
|
Thứ 4 - 28/8/2019 |
Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn |
Gửi kho (đại lý) : 33.2 (đ/kg) |
|||
|
Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) |
33.3 (đ/kg) |
R2_5% đen vỡ | 1449 |
Thị trường tự do : 33.4 (đ/kg) |
|
| Bán R2 5% đen vỡ | 33.4 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1499 |
R2.FOB.HCM+200 $/tấn |
|
| Bán R1 S16_2% đen vỡ |
34.6 (đ/kg) |
R1_Scr18_2% đen vỡ | 1514 |
HCM chào mua R1, sàng16 [35.6 => 35.7] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [35.8 => 35.9] (đ/kg)
|
|
| Bán R1 S18_2% đen vỡ |
34.9 (đ/kg) |
R1_Scr16_0.1% đen | 1554 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen |
35.9 (đ/kg) |
R1_Scr18_0.1% đen | 1569 | USD/VND 23,140 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 33.2 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1609 |
Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 0 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 0 (đ/kg) - Hái chín trên 90%: 0 (đ/kg) |
|
| Bán R1 S16 đánh bóng | 37.1 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1624 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2142$/tấn (49.5 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 37.5 (đ/kg) | ||||
| Bán Arabica A1/S18 chế biến ướt (washed) | 62.500 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S13 chế biến Honey | 48.500 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T12/19 và Robusta T11/19 = 803 $/tấn (= 36.42 cent/lb) | |||
|
GIÁ TIÊU |
||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 33300-100 (rupee/tạ)
Quy đổi => 4648-15 (usd/tấn) |
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 42.000 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 79.0 => 80.0 (đ/kg) |
|
|
Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 35375-150 (rupee/tạ)
Quy đổi => 4937-21 (usd/tấn) |
Dak Lak | 42.500 => 43.000 |
|
|
| Dak Nông | 43.000 => 43.500 | |||
| Phú Yên | 42.500 => 43.000 | |||
| Gia Lai | 42.000 => 42.500 | |||
| Bà Rịa VT | 45.000 => 45.500 | |||
| Bình Phước | 44.000 => 44.500 |
|
|
|
| Đồng Nai | 43.500 => 44.000 | |||
|
Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 41.800 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 41.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 40.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 39.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 38.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 37.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 37.000 đ/kg |
||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
|
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
| Thanh Cao - Chưsê | 42.500 => 43.000 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
| Maseco - Chưsê | 42.500 => 43.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 42.000 => 42.500 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 42.000 => 42.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
|
|
Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
| Tiêu đen 200 g/l | 0 ($/tấn) | 2095 ($/tấn) |
|
|
| Tiêu đen 230 g/l | 0 ($/tấn) | 2115 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 250 g/l | 0 ($/tấn) | 2140 ($/tấn) |
|
|
| Tiêu đen 300 g/l | 0 ($/tấn) | 2150 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 450 g/l | 0 ($/tấn) | 2205 ($/tấn) |
|
|
| Tiêu đen 470 g/l | 0 ($/tấn) | 2215 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 500 g/l | 0 ($/tấn) | 2270 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 550 g/l | 0 ($/tấn) | 2335 ($/tấn) | ||
| Tiêu trắng 630 g/l | 0 ($/tấn) | 3420 ($/tấn) | ||
| GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
|
HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN |
|||||||
| STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
| 1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 |
| 2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 |
| 3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 |
| 4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 |
| HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
| 1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 |
| 2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 |
| 3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 |
| 4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 |
| Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 40.0-42.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
|
Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam |
Giá điều thô xuất khẩu |
||||||
| Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) |
Mozambique |
0 | 0 ($/tấn) | |||
| 0 ($/tấn) | Indonesia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Gambia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Tazania | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Ghana | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Nigeria | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
|
Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) |
|||
|
W240 |
4.00 - 4.15 |
DW | 3.45 - 3.50 |
|
W320 |
3.75 - 3.95 |
TÁCH (SSW & Butts) | 3.30 - 3.35 |
| W450 | 3.65 - 3.70 | Vỡ (Splits) | 3.30 - 3.35 |
|
SW320 |
3.65 - 3.70 |
Mảnh | 2.25 - 2.30 |
|
HẠT CACAO |
||||
|
Thế giới |
Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL |
Lên men Armajaro |
Cacao tươi |
|
|
2247 usd/tấn |
+9$ |
47.500 đ/kg |
52.200 đ/kg |
0 đ/kg |
| GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 4 - 28/8/2019 | |||||
| Giá mua mủ nước | Giá mua mủ tại nhà máy của các DN chế biến | ||||
| Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 10.200 (đ/kg) | Mủ đông khô | 9.200 (đ/kg) |
| Mủ chén dây vừa | 9.100 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 8.300 (đ/kg) | ||
|
232 (đ/độ) (24.7 tr/tấn) |
237 (đ/độ) (25.2 tr/tấn) |
Mủ chén ướt | 7.100 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 7.500 (đ/kg) |
| Mủ tạp | 10.200 (đ/kg) | Mủ tận thu | 3.700 (đ/kg) | ||
|
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân xuất khẩu (100 DRC) |
|||||
| SVR CV50 | 29,800 (đ/kg) | SVR 10 | 24,700 (đ/kg) | Latex HA | 19,100 (đ/kg) |
| SVR CV60 | 29,600 (đ/kg) | 24,400 (đ/kg) | Latex LA | 19,400 (đ/kg) | |
| SVR L | 28,900 (đ/kg) |
RSS1 |
27,100 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 28,600 (đ/kg) | RSS3 | 26,400 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 26,100 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
|
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu (100 DRC) |
|||||
| SVR CV50 | 30,900 (đ/kg) | SVR 10 | 25,800 (đ/kg) | Latex HA | 20,200 (đ/kg) |
| SVR CV60 | 30,700 (đ/kg) | 25,500 (đ/kg) | Latex LA | 20,500 (đ/kg) | |
| SVR L | 30,000 (đ/kg) |
RSS1 |
28,300 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 29,700 (đ/kg) | RSS3 | 27,600 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 27,200 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Giá Caosu xuất khẩu FOB-HCM | ||||
| Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao |
| SVR CV50 | 0 | 1390 | 1340 | 9/2019 |
| SVR CV60 | 0 | 1380 | 1330 | 9/2019 |
| SVR 3L | 0 | 1350 | 1300 | 9/2019 |
| SVR 10 | 0 | 1330 | 1280 | 9/2019 |
| RSS3 | 0 | 1380 | 1330 | 0 |
| SVR 10CV | 0 | 1370 | 1320 | 9/2019 |
| Latex HA | 0 | 910 | 860 | 9/2019 |
| Latex LA | 0 | 920 | 870 | 9/2019 |
|
Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Móng Cái |
Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Lào Cai |
||
| SVR3L | 9,200 (NDT/tấn) = 29,5 (triệu/tấn) |
SVR3L |
9,400 (NDT/tấn) = 30,2 (triệu/tấn) |
| SVR5 | 8,400 (NDT/tấn) = 27,0 (triệu/tấn) |
SVR5 |
8,600 (NDT/tấn) = 27,6 (triệu/tấn) |
| SVR10 | 7,900 (NDT/tấn) = 25,4 (triệu/tấn) |
SVR10 |
8,100 (NDT/tấn) = 26,0 (triệu/tấn) |
| SVR20 | 7,800 (NDT/tấn) = 25,0 (triệu/tấn) | SVR20 | 8,000 (NDT/tấn) = 25,7 (triệu/tấn) |
| RSS3 | 8,600 (NDT/tấn) = 27,6 (triệu/tấn) | RSS3 | 8,800 (NDT/tấn) = 28,2 (triệu/tấn) |
| Giá Caosu trên các sàn giao dịch Châu Á | ||
| RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Thượng Hải) | 1645+35 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
| TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Nhật Bản) | 1563+24 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 12/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 11/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 10/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,734.20 | 16,903.23 | 17,444.52 |
| CAD | 18,314.71 | 18,499.70 | 19,092.12 |
| CNY | 3,605.73 | 3,642.15 | 3,758.78 |
| EUR | 29,710.90 | 30,011.01 | 31,277.19 |
| GBP | 33,707.09 | 34,047.57 | 35,137.87 |
| HKD | 3,294.01 | 3,327.28 | 3,454.50 |
| JPY | 164.71 | 166.37 | 175.17 |
| SGD | 19,690.18 | 19,889.07 | 20,567.08 |
| USD | 26,095.00 | 26,125.00 | 26,385.00 |