Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Giá thế giới | ||
Robusta (ICE Futures EU) |
1.310USD | +6USD |
Arabica (ICE Futures US) |
96.60USD | +1.05USD |
FOB HCM R2 | 0USD | 0USD |
Giá nội địa | ||
Đắk Lắk | 32.700-33.000VND | |
Lâm Đồng | 31.600-31.800VND | |
Gia Lai | 32.800-32.900VND | |
Đắk Nông | 32.600-32.800VND |
Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Hồ tiêu | ||
Đen | 41.500VND/kg | |
Trắng | 80.000VND/kg | |
Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
Trên 30% | 48.000VND/kg | |
Ca cao lên men | ||
Cargill chưa cộng thưởng CL | 48.000VND/kg | |
Armajaro | 52.500VND/kg | |
Cao su mủ nước | ||
Tại vườn | 24.7trđ/tấn | |
Tại nhà máy | 25.2trđ/tấn |
GIÁ CÀ PHÊ |
|||||
Thứ 5 - 5/9/2019 |
Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn |
Gửi kho (đại lý) : 32.7 (đ/kg) |
|||
Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) |
32.8 (đ/kg) |
R2_5% đen vỡ | 1416 |
Thị trường tự do : 32.9 (đ/kg) |
|
Bán R2 5% đen vỡ | 32.9 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1466 |
R2.FOB.HCM+200 (1510 $/tấn) |
|
Bán R1 S16_2% đen vỡ |
34.1 (đ/kg) |
R1_Scr18_2% đen vỡ | 1481 |
HCM chào mua R1, sàng16 [34.9 => 35.0] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [35.1 => 35.2] (đ/kg)
|
|
Bán R1 S18_2% đen vỡ |
34.4 (đ/kg) |
R1_Scr16_0.1% đen | 1521 | ||
Bán R1 S16_0.1% đen |
35.4 (đ/kg) |
R1_Scr18_0.1% đen | 1536 | USD/VND 23,135 | |
Bán R1 S18_0.1% đen | 35.7 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1576 |
Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 0 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 0 (đ/kg) - Hái chín trên 90%: 0 (đ/kg) |
|
Bán R1 S16 đánh bóng | 36.6 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1591 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2130$/tấn (49.2 đ/kg) | |
Bán R1 S18 đánh bóng | 37.0 (đ/kg) | ||||
Bán Arabica A1/S18 chế biến ướt (washed) | 64.000 (đ/kg) | ||||
Bán Robusta R1/S13 chế biến Honey | 48.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T12/19 và Robusta T11/19 = 820 $/tấn (= 37.19 cent/lb) | |||
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] |
THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU |
|||||||||
EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương |
32.8 | 32.8 | 32.9 | 32.9 | 32.7 | 32.7 | 33.0 | 32.7 | 32.6 | 33.2 |
BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM |
31.7 | 31.6 | 31.8 | 32.9 | 32.8 | 32.7 | 32.6 | 32.8 | 33.1 | 34.3 |
THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B |
||||
Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 5/9/2019 |
Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/19 | +110 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/19 | +160 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/19 | +175 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/19 | +215 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/19 | +230 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/19 | +270 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/19 | +285 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 33000-0 (rupee/tạ)
Quy đổi => 4580-0 (usd/tấn) |
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 41.500 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 79.0 => 80.0 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 35000-40 (rupee/tạ)
Quy đổi => 4858-6 (usd/tấn) |
Dak Lak | 42.000 => 42.500 |
|
|
Dak Nông | 42.500 => 43.000 | |||
Phú Yên | 42.000 => 42.500 | |||
Gia Lai | 41.500 => 42.000 | |||
Bà Rịa VT | 44.500 => 45.000 | |||
Bình Phước | 43.500 => 44.000 |
|
|
|
Đồng Nai | 43.000 => 43.500 | |||
Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 41.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 40.900 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 40.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 39.000 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 38.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 37.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 36.600 đ/kg |
Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 42.000 => 42.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 42.000 => 42.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 41.500 => 42.000 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 41.500 => 42.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
|
Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
Tiêu đen 200 g/l | 0 ($/tấn) | 2095 ($/tấn) |
|
|
Tiêu đen 230 g/l | 0 ($/tấn) | 2115 ($/tấn) | ||
Tiêu đen 250 g/l | 0 ($/tấn) | 2140 ($/tấn) |
|
|
Tiêu đen 300 g/l | 0 ($/tấn) | 2150 ($/tấn) | ||
Tiêu đen 450 g/l | 0 ($/tấn) | 2205 ($/tấn) |
|
|
Tiêu đen 470 g/l | 0 ($/tấn) | 2215 ($/tấn) | ||
Tiêu đen 500 g/l | 0 ($/tấn) | 2270 ($/tấn) | ||
Tiêu đen 550 g/l | 0 ($/tấn) | 2335 ($/tấn) | ||
Tiêu trắng 630 g/l | 0 ($/tấn) | 3420 ($/tấn) | ||
Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
|
|||||||||||||||||||
GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 5 - 5/9/2019 | |||||
Giá mua mủ nước | Giá mua mủ tại nhà máy của các DN chế biến | ||||
Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 10.200 (đ/kg) | Mủ đông khô | 9.200 (đ/kg) |
Mủ chén dây vừa | 9.000 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 8.200 (đ/kg) | ||
232 (đ/độ) (24.7 tr/tấn) |
237 (đ/độ) (25.2 tr/tấn) |
Mủ chén ướt | 7.100 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 7.500 (đ/kg) |
Mủ tạp | 10.200 (đ/kg) | Mủ tận thu | 3.800 (đ/kg) |
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân xuất khẩu (100 DRC) |
|||||
SVR CV50 | 30,700 (đ/kg) | SVR 10 | 25,500 (đ/kg) | Latex HA | 19,700 (đ/kg) |
SVR CV60 | 30,500 (đ/kg) | 25,200 (đ/kg) | Latex LA | 19,900 (đ/kg) | |
SVR L | 29,800 (đ/kg) |
RSS1 |
27,900 (đ/kg) | ||
SVR 3L | 29,400 (đ/kg) | RSS3 | 27,200 (đ/kg) | ||
SVR 5 | 26,900 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet |
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu (100 DRC) |
|||||
SVR CV50 | 31,800 (đ/kg) | SVR 10 | 26,600 (đ/kg) | Latex HA | 20,800 (đ/kg) |
SVR CV60 | 31,600 (đ/kg) | 26,300 (đ/kg) | Latex LA | 21,000 (đ/kg) | |
SVR L | 30,900 (đ/kg) |
RSS1 |
29,100 (đ/kg) | ||
SVR 3L | 30,600 (đ/kg) | RSS3 | 28,400 (đ/kg) | ||
SVR 5 | 28,100 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet |
Giá Caosu xuất khẩu FOB-HCM | ||||
Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao |
SVR CV50 | 0 | 1430 | 1380 | 9/2019 |
SVR CV60 | 0 | 1420 | 1370 | 9/2019 |
SVR 3L | 0 | 1390 | 1340 | 9/2019 |
SVR 10 | 0 | 1370 | 1320 | 9/2019 |
RSS3 | 0 | 1420 | 1370 | 0 |
SVR 10CV | 0 | 1410 | 1360 | 9/2019 |
Latex HA | 0 | 935 | 885 | 9/2019 |
Latex LA | 0 | 945 | 895 | 9/2019 |
Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Móng Cái |
Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Lào Cai |
||
SVR3L | 9,400 (NDT/tấn) = 30,4 (triệu/tấn) |
SVR3L |
9,600 (NDT/tấn) = 31,1 (triệu/tấn) |
SVR5 | 8,600 (NDT/tấn) = 27,8 (triệu/tấn) |
SVR5 |
8,800 (NDT/tấn) = 28,5 (triệu/tấn) |
SVR10 | 8,100 (NDT/tấn) = 26,2 (triệu/tấn) |
SVR10 |
8,300 (NDT/tấn) = 26,8 (triệu/tấn) |
SVR20 | 8,000 (NDT/tấn) = 25,9 (triệu/tấn) | SVR20 | 8,200 (NDT/tấn) = 26,5 (triệu/tấn) |
RSS3 | 8,800 (NDT/tấn) = 28,5 (triệu/tấn) | RSS3 | 9,000 (NDT/tấn) = 29,1 (triệu/tấn) |
Giá Caosu trên các sàn giao dịch Châu Á | ||
RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) |
RSS3 (Thượng Hải) | 1697+18 | (usd/tấn) |
RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
RSS3 (Nhật Bản) | 1560-4 | (usd/tấn) |
RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn