Bảng giá nông sản ngày 23/10/2023

Chủ nhật - 22/10/2023 22:33
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá nông sản ngày 23/10/2023
Giá tiêu
Theo khảo sát, giá tiêu ngày 23/10 tiếp tục đi ngang trong khoảng 67.500 - 71.000 đồng/kg tại thị trường nội địa.
Trong đó, mức giá thấp nhất là 67.500 đồng/kg được ghi nhận tại tỉnh Gia Lai.
Ba tỉnh Đồng Nai, Đắk Lắk và Đắk Nông duy trì thu mua hồ tiêu với mức giá chung là 69.000 đồng/kg.
Tương tự, giá tiêu ngày 23/10 tại Bình Phước và Bà Rịa - Vũng Tàu cũng ổn định tại mức tương ứng là 70.500 đồng/kg và 71.000 đồng/kg
 
Tiêu
Tỉnh/huyện
(khu vực khảo sát)
Giá thu mua
(Đơn vị: VNĐ/kg)
Thay đổi so với hôm qua
(Đơn vị: VNĐ/kg)
Đắk Lắk 69.000 -
Gia Lai 67.500 -
Đắk Nông 69.000 -
Bà Rịa - Vũng Tàu 71.000 -
Bình Phước 70.500 -
Đồng Nai 69.000 -
Cà phê
TT nhân xô Giá trung bình Thay đổi
Đắk Lăk 63,300 +400
Lâm Đồng 59,400 +400
Gia Lai 60,000 +400
Đắk Nông 60,100 +400
Tỷ giá USD/VND 24,360 0
Cà phê Robusta London   2.577 USD/tấn
Cà phê Arabica New York   165.25 Cent/lb
ĐIỀU (giá điều các tỉnh Tây Nguyên) – đ/kg
Đắk lăk 44.000 -
Đắk Nông 43.000 -
Gia Lai 41.000 -
Kon Tum 42.500 -
Lâm Đồng 42.000 -
Tham khảo giá mật ong trong nước
Loại mật ong rừng   Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít)
Mật ong khoái rừng   620.000đ → 890.000đ/lít
Mật ong ruồi rừng   1.3 triệu đ → 1.7 triệu đ/lít
Mật ong rừng U Minh   680.000đ → 880.000đ/lít
Mật ong rừng Tây Bắc   580.000đ → 780.000đ/lít
Loại mật ong nuôi    
Mật ong hoa rừng Tây Bắc   560.000đ → 660.000đ/lít
Mật ong hoa nhãn   260.000đ → 360.000đ/ lít
Mật ong hoa cà phê   200.000đ → 260.000đ/lít
Mật ong hoa tràm   260.000đ → 550.000đ/lít
Mật ong hoa bạc hà   390.000đ → 490.000đ/lít
Mật ong hoa vải   290.000đ → 390.000đ/lít
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước
Mủ cao su tại Việt Nam    
Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét Đồng/độ TSC 235.000-250.000
Lộc Ninh-Bình Phước Đồng/độ mủ 235.000-250.000
Tiểu Điền-Bình Phước Đồng/độ mủ 235.000-250.000
Mủ tươi-Bình Phước Đồng/độ mủ 235.000-250.000
Bình Long-Bình Phước Đồng/độ mủ 245.000
Phú Riềng-Bình Phước Đồng/độ mủ 250.000
Mủ tại Bình Dương Đồng/độ TSC 230.000-235.000
Mủ tại Tây Ninh Đồng/độ TSC 235.000-250.000
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới
Thị trường hàng hóa ĐVT Giá hàng hóa
Đường UScents/lb 26.52
Cao su thế giới JPY/kg 145.80
CAO SU RSS3, TSR20    
Giá cao su Tokyo(TOCOM) Kg/Yên  378.40
Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải Tấn/nhân dân tệ 13.140
Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore Sing/tấn 144.60
           

GIÁ SẦU RIÊNG TRONG NƯỚC
Tên loại Sầu Riêng Giá Hôm Nay (VNĐ/kg) Thay đổi
KHU VỰC MIỀN TÂY NAM BỘ    
RI6 Đẹp Lựa 85.000 - 90.000 -
RI6 Xô 75.000 - 80.000 -
Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa 91.000 - 97.000 +3.000
Sầu Riêng Thái Mua Xô 80.000 - 85.000 +2.000
KHU VỰC MIỀN ĐÔNG NAM BỘ    
RI6 Đẹp Lựa 83.000 - 88.000 -
RI6 Xô 75.000 - 78.000 -
Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa 90.000 - 95.000 +3.000
Sầu Riêng Thái Mua Xô 79.000 - 82.000 +3.000
KHU VỰC TÂY NGUYÊN    
RI6 Đẹp Lựa 83.000 - 88.000 -
RI6 Xô 75.000 - 78.000 -
Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa 90.000 - 95.000 +3.000
Sầu Riêng Thái Mua Xô 79.000 - 82.000 +3.000

GIÁ BƠ TRONG NƯỚC
 
Tên loại bơ (Đơn vị: VNĐ/kg) Giá sỉ Giá thị trường
Bơ 034 loại 1 (khoảng 2 – 3 trái/ kg) 60.000 100.000 – 110.000
Bơ 034 loại 2 (khoảng 3 – 4 trái/ kg) 55.000 80.000 – 90.000
Bơ 034 loại 3 (khoảng 5 trái/ kg) 40.000 60.000 – 80.000
BƠ BOOTH ĐAKLAK (Đơn vị: VNĐ/kg):
Tên loại bơ Giá sỉ Giá thị trường
Bơ booth loại 1 (2 – 3 trái/ kg) 30.000 60.000 – 70.000
Bơ booth loại 2 (3 – 4 trái/ kg) 25.000 40.000 – 50.000
Bơ booth loại 3 (5 trái/ kg) 20.000 30.000 – 40.000


 

Nguồn tin: Trung tâm Thông tin công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương:

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,121.66 16,284.50 16,820.26
CAD 18,077.48 18,260.08 18,860.83
CNY 3,423.46 3,458.04 3,572.35
EUR 26,475.36 26,742.79 27,949.19
GBP 30,873.52 31,185.37 32,211.36
HKD 3,153.19 3,185.04 3,289.82
JPY 156.74 158.32 166.02
SGD 18,143.91 18,327.18 18,930.14
USD 25,088.00 25,118.00 25,458.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây