Bảng giá Nông sản ngày 14/3/2024

Thứ tư - 13/03/2024 23:11
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 14/3/2024
Giá tiêu
Theo khảo sát, giá tiêu ngày 14/03 hôm nay dao động trong khoảng 92.500 - 95.500 đồng/kg. 
Thương lái tại hầu hết các khu vực trọng điểm đang thu mua tiêu với giá không đổi so với trước đó. Riêng tỉnh Bình Phước giảm nhẹ 500 đồng/kg, hiện đang giao dịch ở mức 94.500 đồng/kg. 
Tiêu
Tỉnh/huyện
(khu vực khảo sát)
Giá thu mua
(Đơn vị: VNĐ/kg)
Thay đổi so với hôm qua
(Đơn vị: VNĐ/kg)
Đắk Lắk 95.500 -
Gia Lai 92.500 -
Đắk Nông 95.500 -
Bà Rịa - Vũng Tàu 95.000 -
Bình Phước 95.500 -500
Đồng Nai 92.500 -
Cà phê
TT nhân xô Giá trung bình Thay đổi
Đắk Lăk 91,900 +900
Lâm Đồng 91,100 +900
Gia Lai 91,800 +900
Đắk Nông 92,200 +800
Tỷ giá USD/VND 24,450 +30
Cà phê Robusta London   3.307 USD/tấn
Cà phê Arabica New York   185.90 Cent/lb
ĐIỀU (giá điều các tỉnh Tây Nguyên) – đ/kg
Giá điều Đắk lăk 21.000-25.000 -
Giá điều Đồng Nai 24.500-26.500  
Giá điều tươi Bình Phước 25.000-27.000 -
Giá điều Gia Lai 24.500-26.000 -
Giá điều tươi Đăk Nông 25.000-26.000 -
Tham khảo giá mật ong trong nước
Loại mật ong rừng   Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít)
Mật ong khoái rừng   700.000đ → 800.000đ/lít
Mật ong ruồi rừng   1.2 triệu đ → 1.5 triệu đ/lít
Mật ong rừng U Minh   600.000đ → 800.000đ/lít
Mật ong rừng Tây Bắc   500.000đ → 700.000đ/lít
Loại mật ong nuôi    
Mật ong hoa rừng Tây Bắc   500.000đ → 600.000đ/lít
Mật ong hoa nhãn   250.000đ → 300.000đ/ lít
Mật ong hoa cà phê   200.000đ → 250.000đ/lít
Mật ong hoa tràm   200.000đ → 250.000đ/lít
Mật ong hoa bạc hà   300.000đ → 400.000đ/lít
Mật ong hoa vải   200.000đ → 350.000đ/lít
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước
Mủ cao su tại Việt Nam    
Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét Đồng/độ TSC 250.000-290.000
Lộc Ninh-Bình Phước Đồng/độ mủ 235.000-250.000
Tiểu Điền-Bình Phước Đồng/độ mủ 250.000-290.000
Mủ tươi-Bình Phước Đồng/độ mủ 250.000-290.000
Bình Long-Bình Phước Đồng/độ mủ 285.000
Phú Riềng-Bình Phước Đồng/độ mủ 285.000
Mủ tại Bình Dương Đồng/độ TSC 230.000-235.000
Mủ tại Tây Ninh Đồng/độ TSC 235.000-250.000
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới
Thị trường hàng hóa ĐVT Giá hàng hóa
Đường UScents/lb 21.94
Cao su thế giới JPY/kg 162.30
CAO SU RSS3, TSR20    
Giá cao su Tokyo(TOCOM) Kg/Yên  348.10
Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải Tấn/nhân dân tệ 14.350
Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore Sing/tấn 152.60
       
GIÁ SẦU RIÊNG TRONG NƯỚC
Tên loại Sầu Riêng Giá Hôm Nay (VNĐ/kg) Thay đổi
KHU VỰC MIỀN TÂY NAM BỘ    
RI6 Đẹp Lựa 138.000 - 142.000 -
RI6 Xô 120.000 - 123.000 -
Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa 195.000 - 200.000 -
Sầu Riêng Thái Mua Xô 175.000 – 180.000 -
KHU VỰC MIỀN ĐÔNG NAM BỘ    
RI6 Đẹp Lựa 135.000 – 140.000 -
RI6 Xô 120.000 - 123.000 -
Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa 190.000 - 195.000 -
Sầu Riêng Thái Mua Xô 170.000 - 175.000 -
KHU VỰC TÂY NGUYÊN    
RI6 Đẹp Lựa 135.000 – 140.000 -
RI6 Xô 115.000 - 120.000 -
Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa 190.000 - 195.000 -
Sầu Riêng Thái Mua Xô 170.000 - 175.000 -
GIÁ BƠ TRONG NƯỚC
Loại bơ Giá bán đ/kg tham khảo Ghi chú
Bơ 034 Đà Lạt 68.000 – 78.000 VNĐ  
Bơ 034 Đắk Lắk 65.000 -75.000VNĐ  
Bơ 034 Lâm Đồng 65.000 -70.000VNĐ  
Bơ 036 60.000 – ́80.000 VNĐ  
Bơ Reed 50.000 -70.000 VNĐ  
Bơ Hass 70.000 – 100.000 VNĐ  
Bơ Tứ Quý 60.000 – 80.000 VNĐ  
Bơ Booth 60.000 – 80.000 VNĐ  
Bơ Sáp 30.000 – 40.000 VNĐ  
Bơ Năm Lóng 60.000 – 80.000 VNĐ  
Bơ Cu Ba 85.000 – 95.000 VNĐ  
Bơ 034 Đà Lạt 68.000 – 78.000 VNĐ  
Bơ 034 Đắk Lắk 65.000 -75.000VNĐ  

 























GIÁ HẠT MACCA
Các loại macca Giá cả/ kg  
Giá mắc ca tươi Đăk Lăk 70,000 VND – 100,000 VND  
Giá mắc ca tươi Lâm Đồng 80,000 VND – 100,000 VND  
Giá macca tươi Kon Tum 80,000 VND – 110,000 VND  
Giá mắc ca tươi Đắk Nông 70,000 VND – 100,000 VND  
Giá macca nhân 450,000 VND – 650,000 VND  
Giá macca nhân 160,000 VND – 200,000 VND  
 
GIÁ CA CAO
Phân loại Giá cả/kg/VNĐ  
Hạt ca cao xô 60.000 VND – 65.000  
Hạt ca cao lên men loại I 68,000 VND – 71,000  
Cacao lên men loại II 83,000 VND – 85,000  
Ca cao lên men loại III 90,000 VND – 94,000  
Giá ca cao tươi 6,200 VND – 6,500  
Bột ca cao nguyên chất 140,000 VND – 180,000  
 

Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương:

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây