| Tiêu | |||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
|
| Đắk Lắk | 94.500 | - | |
| Gia Lai | 92.500 | - | |
| Đắk Nông | 94.500 | - | |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 95.000 | - | |
| Bình Phước | 94.500 | - | |
| Đồng Nai | 92.500 | - | |
| Cà phê | |||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | |
| Đắk Lăk | 91,000 | -300 | |
| Lâm Đồng | 90,200 | -300 | |
| Gia Lai | 90,900 | -300 | |
| Đắk Nông | 91,100 | -400 | |
| Tỷ giá USD/VND | 24,420 | 0 | |
| Cà phê Robusta London | 3.279 USD/tấn | ||
| Cà phê Arabica New York | 185.00 Cent/lb | ||
| ĐIỀU (giá điều các tỉnh Tây Nguyên) – đ/kg | |||
| Giá điều Đắk lăk | 21.000-25.000 | - | |
| Giá điều Đồng Nai | 24.500-26.500 | ||
| Giá điều tươi Bình Phước | 25.000-27.000 | - | |
| Giá điều Gia Lai | 24.500-26.000 | - | |
| Giá điều tươi Đăk Nông | 25.000-26.000 | - | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | |||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | ||
| Mật ong khoái rừng | 700.000đ → 800.000đ/lít | ||
| Mật ong ruồi rừng | 1.2 triệu đ → 1.5 triệu đ/lít | ||
| Mật ong rừng U Minh | 600.000đ → 800.000đ/lít | ||
| Mật ong rừng Tây Bắc | 500.000đ → 700.000đ/lít | ||
| Loại mật ong nuôi | |||
| Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 500.000đ → 600.000đ/lít | ||
| Mật ong hoa nhãn | 250.000đ → 300.000đ/ lít | ||
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 250.000đ/lít | ||
| Mật ong hoa tràm | 200.000đ → 250.000đ/lít | ||
| Mật ong hoa bạc hà | 300.000đ → 400.000đ/lít | ||
| Mật ong hoa vải | 200.000đ → 350.000đ/lít | ||
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | |||
| Mủ cao su tại Việt Nam | |||
| Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 250.000-290.000 | |
| Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 | |
| Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 250.000-290.000 | |
| Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 250.000-290.000 | |
| Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 285.000 | |
| Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 285.000 | |
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 230.000-235.000 | |
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 | |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | |||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa | |
| Đường | UScents/lb | 21.18 | |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 161.70 | |
| CAO SU RSS3, TSR20 | |||
| Giá cao su Tokyo(TOCOM) | Kg/Yên | 335.80 | |
| Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 14.060 | |
| Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore | Sing/tấn | 152.60 | |
| Tên loại Sầu Riêng | Giá Hôm Nay (VNĐ/kg) | Thay đổi |
| KHU VỰC MIỀN TÂY NAM BỘ | ||
| RI6 Đẹp Lựa | 138.000 - 142.000 | - |
| RI6 Xô | 120.000 - 123.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 195.000 - 200.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 175.000 – 180.000 | - |
| KHU VỰC MIỀN ĐÔNG NAM BỘ | ||
| RI6 Đẹp Lựa | 135.000 – 140.000 | - |
| RI6 Xô | 120.000 - 123.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 190.000 - 195.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 170.000 - 175.000 | - |
| KHU VỰC TÂY NGUYÊN | ||
| RI6 Đẹp Lựa | 135.000 – 140.000 | - |
| RI6 Xô | 115.000 - 120.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 190.000 - 195.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 170.000 - 175.000 | - |
| Loại bơ | Giá bán đ/kg tham khảo | Ghi chú |
| Bơ 034 Đà Lạt | 68.000 – 78.000 VNĐ | |
| Bơ 034 Đắk Lắk | 65.000 -75.000VNĐ | |
| Bơ 034 Lâm Đồng | 65.000 -70.000VNĐ | |
| Bơ 036 | 60.000 – ́80.000 VNĐ | |
| Bơ Reed | 50.000 -70.000 VNĐ | |
| Bơ Hass | 70.000 – 100.000 VNĐ | |
| Bơ Tứ Quý | 60.000 – 80.000 VNĐ | |
| Bơ Booth | 60.000 – 80.000 VNĐ | |
| Bơ Sáp | 30.000 – 40.000 VNĐ | |
| Bơ Năm Lóng | 60.000 – 80.000 VNĐ | |
| Bơ Cu Ba | 85.000 – 95.000 VNĐ | |
| Bơ 034 Đà Lạt | 68.000 – 78.000 VNĐ | |
| Bơ 034 Đắk Lắk | 65.000 -75.000VNĐ |
| Các loại macca | Giá cả/ kg | |
| Giá mắc ca tươi Đăk Lăk | 70,000 VND – 100,000 VND | |
| Giá mắc ca tươi Lâm Đồng | 80,000 VND – 100,000 VND | |
| Giá macca tươi Kon Tum | 80,000 VND – 110,000 VND | |
| Giá mắc ca tươi Đắk Nông | 70,000 VND – 100,000 VND | |
| Giá macca nhân | 450,000 VND – 650,000 VND | |
| Giá macca nhân | 160,000 VND – 200,000 VND |
| Phân loại | Giá cả/kg/VNĐ | |
| Hạt ca cao xô | 60.000 VND – 65.000 | |
| Hạt ca cao lên men loại I | 68,000 VND – 71,000 | |
| Cacao lên men loại II | 83,000 VND – 85,000 | |
| Ca cao lên men loại III | 90,000 VND – 94,000 | |
| Giá ca cao tươi | 6,200 VND – 6,500 | |
| Bột ca cao nguyên chất | 140,000 VND – 180,000 |
Nguồn tin: Trung tâm Thông tin công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 21/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 20/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,665.50 | 16,833.84 | 17,372.90 |
| CAD | 18,353.54 | 18,538.93 | 19,132.59 |
| CNY | 3,603.38 | 3,639.78 | 3,756.33 |
| EUR | 29,780.72 | 30,081.54 | 31,350.69 |
| GBP | 34,250.01 | 34,595.97 | 35,703.83 |
| HKD | 3,294.46 | 3,327.74 | 3,454.98 |
| JPY | 166.95 | 168.63 | 177.55 |
| SGD | 19,759.15 | 19,958.74 | 20,639.12 |
| USD | 26,122.00 | 26,152.00 | 26,352.00 |