Bảng giá Nông sản ngày 11/3/2024

Chủ nhật - 10/03/2024 22:28
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 11/3/2024
Giá tiêu
Theo khảo sát, giá tiêu ngày 11/3 hôm nay dao động trong khoảng 92.500 - 95.000 đồng/kg. 
Theo đó, sau khi giảm 500 đồng/kg, thương lái tại Đắk Lắk và Đắk Nông đang thu mua tiêu với giá 94.500 đồng/kg, ngang với Bình Phước.  
Trong khi đó, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu tăng 1.000 đồng/kg lên mức cao nhất khu vực là 95.000 đồng/kg. Cùng thời điểm khảo sát, hai tỉnh Gia Lai và Đồng Nai duy trì giá thu mua tiêu không đổi ở mức 92.5000 đồng/kg.
Tiêu
Tỉnh/huyện
(khu vực khảo sát)
Giá thu mua
(Đơn vị: VNĐ/kg)
Thay đổi so với hôm qua
(Đơn vị: VNĐ/kg)
Đắk Lắk 94.500 -500
Gia Lai 92.500 -
Đắk Nông 94.500 -500
Bà Rịa - Vũng Tàu 95.000 +1.000
Bình Phước 94.500 -
Đồng Nai 92.500 -
Cà phê
TT nhân xô Giá trung bình Thay đổi
Đắk Lăk 90,700 -1.400
Lâm Đồng 89,800 -1.200
Gia Lai 90,600 -1.200
Đắk Nông 90,800 -1.400
Tỷ giá USD/VND 24,470 -30
Cà phê Robusta London   3.297 USD/tấn
Cà phê Arabica New York   185.20 Cent/lb
ĐIỀU (giá điều các tỉnh Tây Nguyên) – đ/kg
Giá điều Đắk lăk 21.000-25.000 -
Giá điều Đồng Nai 24.500-26.500  
Giá điều tươi Bình Phước 25.000-27.000 -
Giá điều Gia Lai 24.500-26.000 -
Giá điều tươi Đăk Nông 25.000-26.000 -
Tham khảo giá mật ong trong nước
Loại mật ong rừng   Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít)
Mật ong khoái rừng   700.000đ → 800.000đ/lít
Mật ong ruồi rừng   1.2 triệu đ → 1.5 triệu đ/lít
Mật ong rừng U Minh   600.000đ → 800.000đ/lít
Mật ong rừng Tây Bắc   500.000đ → 700.000đ/lít
Loại mật ong nuôi    
Mật ong hoa rừng Tây Bắc   500.000đ → 600.000đ/lít
Mật ong hoa nhãn   250.000đ → 300.000đ/ lít
Mật ong hoa cà phê   200.000đ → 250.000đ/lít
Mật ong hoa tràm   200.000đ → 250.000đ/lít
Mật ong hoa bạc hà   300.000đ → 400.000đ/lít
Mật ong hoa vải   200.000đ → 350.000đ/lít
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước
Mủ cao su tại Việt Nam    
Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét Đồng/độ TSC 250.000-290.000
Lộc Ninh-Bình Phước Đồng/độ mủ 235.000-250.000
Tiểu Điền-Bình Phước Đồng/độ mủ 250.000-290.000
Mủ tươi-Bình Phước Đồng/độ mủ 250.000-290.000
Bình Long-Bình Phước Đồng/độ mủ 285.000
Phú Riềng-Bình Phước Đồng/độ mủ 285.000
Mủ tại Bình Dương Đồng/độ TSC 230.000-235.000
Mủ tại Tây Ninh Đồng/độ TSC 235.000-250.000
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới
Thị trường hàng hóa ĐVT Giá hàng hóa
Đường UScents/lb 21.18
Cao su thế giới JPY/kg 161.70
CAO SU RSS3, TSR20    
Giá cao su Tokyo(TOCOM) Kg/Yên  322.90
Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải Tấn/nhân dân tệ 14.040
Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore Sing/tấn 152.60
       
GIÁ SẦU RIÊNG TRONG NƯỚC
 
Tên loại Sầu Riêng Giá Hôm Nay (VNĐ/kg) Thay đổi
KHU VỰC MIỀN TÂY NAM BỘ    
RI6 Đẹp Lựa 138.000 - 142.000 -
RI6 Xô 120.000 - 123.000 -
Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa 195.000 - 200.000 -
Sầu Riêng Thái Mua Xô 175.000 – 180.000 -
KHU VỰC MIỀN ĐÔNG NAM BỘ    
RI6 Đẹp Lựa 135.000 – 140.000 -
RI6 Xô 120.000 - 123.000 -
Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa 190.000 - 195.000 -
Sầu Riêng Thái Mua Xô 170.000 - 175.000 -
KHU VỰC TÂY NGUYÊN    
RI6 Đẹp Lựa 135.000 – 140.000 -
RI6 Xô 115.000 - 120.000 -
Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa 190.000 - 195.000 -
Sầu Riêng Thái Mua Xô 170.000 - 175.000 -

GIÁ BƠ TRONG NƯỚC
 
Loại bơ Giá bán đ/kg tham khảo Ghi chú
Bơ 034 Đà Lạt 68.000 – 78.000 VNĐ  
Bơ 034 Đắk Lắk 65.000 -75.000VNĐ  
Bơ 034 Lâm Đồng 65.000 -70.000VNĐ  
Bơ 036 60.000 – ́80.000 VNĐ  
Bơ Reed 50.000 -70.000 VNĐ  
Bơ Hass 70.000 – 100.000 VNĐ  
Bơ Tứ Quý 60.000 – 80.000 VNĐ  
Bơ Booth 60.000 – 80.000 VNĐ  
Bơ Sáp 30.000 – 40.000 VNĐ  
Bơ Năm Lóng 60.000 – 80.000 VNĐ  
Bơ Cu Ba 85.000 – 95.000 VNĐ  
Bơ 034 Đà Lạt 68.000 – 78.000 VNĐ  
Bơ 034 Đắk Lắk 65.000 -75.000VNĐ  




























GIÁ HẠT MACCA
 
Tên loại macca   Giá thị trường VNĐ/kg
Giá macca khô loại 1   260.000 – 300.000
Giá macca khô loại 2   330.000 – 420.000
Giá macca tươi loại 1   130.000 – 150.000
Giá macca tươi loại 2   160.000 – 200.000
 
GIÁ CA CAO
 
Phân loại   Giá cả/kg/VNĐ
Hạt ca cao xô   60.000 VND – 65.000
Hạt ca cao lên men loại I   68,000 VND – 71,000
Cacao lên men loại II   83,000 VND – 85,000
Ca cao lên men loại III   90,000 VND – 94,000
Giá ca cao tươi   6,200 VND – 6,500
Bột ca cao nguyên chất   140,000 VND – 180,000


 

Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương::

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,290.45 16,455.00 16,982.87
CAD 18,135.12 18,318.30 18,905.94
CNY 3,438.77 3,473.50 3,585.47
EUR 26,579.41 26,847.89 28,036.75
GBP 31,065.04 31,378.83 32,385.45
HKD 3,170.39 3,202.41 3,305.15
JPY 160.99 162.62 170.39
SGD 18,312.06 18,497.03 19,090.41
USD 25,113.00 25,143.00 25,453.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây