| Tiêu | |||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
|
| Đắk Lắk | 91.000 | +2.000 | |
| Gia Lai | 89.000 | +2.500 | |
| Đắk Nông | 91.000 | +2.000 | |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 91.500 | +2.500 | |
| Bình Phước | 91.500 | +2.000 | |
| Đồng Nai | 89.000 | +2.000 | |
| Cà phê | |||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | |
| Đắk Lăk | 82,500 | -1.000 | |
| Lâm Đồng | 81,800 | -1.000 | |
| Gia Lai | 82,400 | -1.000 | |
| Đắk Nông | 82,800 | -1.000 | |
| Tỷ giá USD/VND | 24,390 | +80 | |
| Cà phê Robusta London | 3.174 USD/tấn | ||
| Cà phê Arabica New York | 183.15 Cent/lb | ||
| ĐIỀU (giá điều các tỉnh Tây Nguyên) – đ/kg | |||
| Đắk lăk | 44.000 | - | |
| Đắk Nông | 43.000 | - | |
| Gia Lai | 41.000 | - | |
| Kon Tum | 42.500 | - | |
| Lâm Đồng | 42.000 | - | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | |||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | ||
| Mật ong khoái rừng | 700.000đ → 800.000đ/lít | ||
| Mật ong ruồi rừng | 1.2 triệu đ → 1.5 triệu đ/lít | ||
| Mật ong rừng U Minh | 600.000đ → 800.000đ/lít | ||
| Mật ong rừng Tây Bắc | 500.000đ → 700.000đ/lít | ||
| Loại mật ong nuôi | |||
| Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 500.000đ → 600.000đ/lít | ||
| Mật ong hoa nhãn | 250.000đ → 300.000đ/ lít | ||
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 250.000đ/lít | ||
| Mật ong hoa tràm | 200.000đ → 250.000đ/lít | ||
| Mật ong hoa bạc hà | 300.000đ → 400.000đ/lít | ||
| Mật ong hoa vải | 200.000đ → 350.000đ/lít | ||
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | |||
| Mủ cao su tại Việt Nam | |||
| Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 250.000-290.000 | |
| Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 | |
| Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 | |
| Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 | |
| Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 285.000 | |
| Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 285.000 | |
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 230.000-235.000 | |
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 | |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | |||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa | |
| Đường | UScents/lb | 22.84 | |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 159.20 | |
| CAO SU RSS3, TSR20 | |||
| Giá cao su Tokyo(TOCOM) | Kg/Yên | 300.90 | |
| Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 13.650 | |
| Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore | Sing/tấn | 152.60 | |
| Tên loại Sầu Riêng | Giá Hôm Nay (VNĐ/kg) | Thay đổi |
| KHU VỰC MIỀN TÂY NAM BỘ | ||
| RI6 Đẹp Lựa | 140.000 - 148.000 | - |
| RI6 Xô | 128.000 - 130.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 195.000 - 198.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 175.000 – 180.000 | - |
| KHU VỰC MIỀN ĐÔNG NAM BỘ | ||
| RI6 Đẹp Lựa | 139.000 – 140.000 | - |
| RI6 Xô | 124.000 - 125.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 190.000 - 195.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 178.000 - 180.000 | - |
| KHU VỰC TÂY NGUYÊN | ||
| RI6 Đẹp Lựa | 140.000 – 145.000 | - |
| RI6 Xô | 125.000 - 127.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 190.000 - 195.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 175.000 - 178.000 | - |
| Loại bơ 034 (Đơn vị: VNĐ/kg) | Size 2-3 trái/kg | Size dưới 3-4 trái/kg |
| Giá bơ tại Lâm Đồng: Bơ 034 | 60.000-65.000 | 45.000 – 50.000 |
| Giá bơ tại Đăk Nông: Bơ 034 | 60.000-65.000 | 45.000 – 50.000 |
| Giá bơ tại Đăk Lăk: Bơ 034 | 65.000-70.000 | 45.000 – 50.000 |
| Loại bơ booth đăklak | Giá sỉ | Giá thị trường |
| Bơ booth loại 1 (2 – 3 trái/ kg) | 30.000 | 60.000 – 70.000 |
| Bơ booth loại 2 (3 – 4 trái/ kg) | 25.000 | 40.000 – 50.000 |
| Bơ booth loại 3 (5 trái/ kg) | 20.000 | 30.000 – 40.000 |
| Tên loại macca | Giá thị trường VNĐ/kg | |
| Giá macca tươi Đắk Lắk | 70.000 – 90.000 | |
| Giá macca tươi Lâm Đồng | 67.000 – 90.000 | |
| Giá mắc ca tươi Đắk Nông | 69.000 – 95.000 | |
| Giá mắc ca tươi Bình Định | 75.000 – 120.000 | |
| Hạt macca khô còn vỏ | 300.000 – 350.000 | |
| Hạt macca tách vỏ | 600.000 – 630.000 |
| Phân loại | Giá cả/kg/VNĐ | |
| Hạt ca cao xô | 60.000 VND – 65.000 | |
| Hạt ca cao lên men loại I | 68,000 VND – 71,000 | |
| Cacao lên men loại II | 83,000 VND – 85,000 | |
| Ca cao lên men loại III | 90,000 VND – 94,000 | |
| Giá ca cao tươi | 6,200 VND – 6,500 | |
| Bột ca cao nguyên chất | 140,000 VND – 180,000 |
Tác giả: H Yer - XTTM
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 06/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 05/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 04/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,699.74 | 16,868.43 | 17,408.63 |
| CAD | 18,191.30 | 18,375.06 | 18,963.51 |
| CNY | 3,600.71 | 3,637.08 | 3,753.56 |
| EUR | 29,518.09 | 29,816.25 | 31,074.27 |
| GBP | 33,522.54 | 33,861.15 | 34,945.54 |
| HKD | 3,288.47 | 3,321.69 | 3,448.70 |
| JPY | 165.24 | 166.91 | 175.73 |
| SGD | 19,630.06 | 19,828.34 | 20,504.31 |
| USD | 26,085.00 | 26,115.00 | 26,355.00 |