Tiêu | |||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
|
Đắk Lắk | 87.000 | +2000 | |
Gia Lai | 85.000 | +2000 | |
Đắk Nông | 87.000 | +2000 | |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 87.000 | +2000 | |
Bình Phước | 88.000 | +2000 | |
Đồng Nai | 85.000 | +2000 | |
Cà phê | |||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | |
Đắk Lăk | 81,900 | -100 | |
Lâm Đồng | 81,200 | -100 | |
Gia Lai | 81,800 | -100 | |
Đắk Nông | 82,100 | +500 | |
Tỷ giá USD/VND | 24,330 | +20 | |
Cà phê Robusta London | 3.248 USD/tấn | ||
Cà phê Arabica New York | 186.25 Cent/lb | ||
ĐIỀU (giá điều các tỉnh Tây Nguyên) – đ/kg | |||
Đắk lăk | 44.000 | - | |
Đắk Nông | 43.000 | - | |
Gia Lai | 41.000 | - | |
Kon Tum | 42.500 | - | |
Lâm Đồng | 42.000 | - | |
Tham khảo giá mật ong trong nước | |||
Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | ||
Mật ong khoái rừng | 700.000đ → 800.000đ/lít | ||
Mật ong ruồi rừng | 1.2 triệu đ → 1.5 triệu đ/lít | ||
Mật ong rừng U Minh | 600.000đ → 800.000đ/lít | ||
Mật ong rừng Tây Bắc | 500.000đ → 700.000đ/lít | ||
Loại mật ong nuôi | |||
Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 500.000đ → 600.000đ/lít | ||
Mật ong hoa nhãn | 250.000đ → 300.000đ/ lít | ||
Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 250.000đ/lít | ||
Mật ong hoa tràm | 200.000đ → 250.000đ/lít | ||
Mật ong hoa bạc hà | 300.000đ → 400.000đ/lít | ||
Mật ong hoa vải | 200.000đ → 350.000đ/lít | ||
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | |||
Mủ cao su tại Việt Nam | |||
Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 250.000-290.000 | |
Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 | |
Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 | |
Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 | |
Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 285.000 | |
Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 285.000 | |
Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 230.000-235.000 | |
Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 | |
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | |||
Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa | |
Đường | UScents/lb | 22.86 | |
Cao su thế giới | JPY/kg | 155.00 | |
CAO SU RSS3, TSR20 | |||
Giá cao su Tokyo(TOCOM) | Kg/Yên | 305.00 | |
Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 13.455 | |
Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore | Sing/tấn | 152.60 | |
Tên loại Sầu Riêng | Giá Hôm Nay (VNĐ/kg) | Thay đổi |
KHU VỰC MIỀN TÂY NAM BỘ | ||
RI6 Đẹp Lựa | 140.000 - 148.000 | - |
RI6 Xô | 128.000 - 130.000 | - |
Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 195.000 - 198.000 | - |
Sầu Riêng Thái Mua Xô | 175.000 – 180.000 | - |
KHU VỰC MIỀN ĐÔNG NAM BỘ | ||
RI6 Đẹp Lựa | 139.000 – 140.000 | - |
RI6 Xô | 124.000 - 125.000 | - |
Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 190.000 - 195.000 | - |
Sầu Riêng Thái Mua Xô | 178.000 - 180.000 | - |
KHU VỰC TÂY NGUYÊN | ||
RI6 Đẹp Lựa | 140.000 – 145.000 | - |
RI6 Xô | 125.000 - 127.000 | - |
Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 190.000 - 195.000 | - |
Sầu Riêng Thái Mua Xô | 175.000 - 178.000 | - |
Loại bơ 034 (Đơn vị: VNĐ/kg) | Size 2-3 trái/kg | Size dưới 3-4 trái/kg |
Giá bơ tại Lâm Đồng: Bơ 034 | 60.000-65.000 | 45.000 – 50.000 |
Giá bơ tại Đăk Nông: Bơ 034 | 60.000-65.000 | 45.000 – 50.000 |
Giá bơ tại Đăk Lăk: Bơ 034 | 65.000-70.000 | 45.000 – 50.000 |
Loại bơ booth đăklak | Giá sỉ | Giá thị trường |
Bơ booth loại 1 (2 – 3 trái/ kg) | 30.000 | 60.000 – 70.000 |
Bơ booth loại 2 (3 – 4 trái/ kg) | 25.000 | 40.000 – 50.000 |
Bơ booth loại 3 (5 trái/ kg) | 20.000 | 30.000 – 40.000 |
Tên loại macca | Giá thị trường VNĐ/kg | |
Giá macca tươi Đắk Lắk | 70.000 – 90.000 | |
Giá macca tươi Lâm Đồng | 67.000 – 90.000 | |
Giá mắc ca tươi Đắk Nông | 69.000 – 95.000 | |
Giá mắc ca tươi Bình Định | 75.000 – 120.000 | |
Hạt macca khô còn vỏ | 300.000 – 350.000 | |
Hạt macca tách vỏ | 600.000 – 630.000 |
Phân loại | Giá cả/kg/VNĐ | |
Hạt ca cao xô | 60.000 VND – 65.000 | |
Hạt ca cao lên men loại I | 68,000 VND – 71,000 | |
Cacao lên men loại II | 83,000 VND – 85,000 | |
Ca cao lên men loại III | 90,000 VND – 94,000 | |
Giá ca cao tươi | 6,200 VND – 6,500 | |
Bột ca cao nguyên chất | 140,000 VND – 180,000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn