 
        21:04 19/02/2023
 
        23:00 15/02/2023
 
        03:30 08/02/2023
 
        03:28 01/02/2023
 
        22:30 08/01/2023
 Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 27/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 27/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,928.61 | 17,099.61 | 17,640.49 | 
| CAD | 18,418.98 | 18,605.03 | 19,193.54 | 
| CNY | 3,615.61 | 3,652.13 | 3,767.65 | 
| EUR | 29,907.98 | 30,210.08 | 31,472.72 | 
| GBP | 34,062.51 | 34,406.57 | 35,494.91 | 
| HKD | 3,294.14 | 3,327.42 | 3,453.33 | 
| JPY | 167.51 | 169.20 | 178.08 | 
| SGD | 19,831.08 | 20,031.39 | 20,706.40 | 
| USD | 26,075.00 | 26,105.00 | 26,345.00 |