| Thị trường | Giá | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Giá thế giới | ||
| Robusta (ICE Futures EU) | 1.329USD | -5USD | 
| Arabica (ICE Futures US) | 96.85USD | +1.6USD | 
| FOB HCM R2 | 0USD | 0USD | 
| Giá nội địa | ||
| Đắk Lắk | 33.100-33.400VND | |
| Lâm Đồng | 32.000-32.200VND | |
| Gia Lai | 33.000-33.300VND | |
| Đắk Nông | 33.000-33.200VND | |
| Thị trường | Giá | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Hồ tiêu | ||
| Đen | 41.500VND/kg | |
| Trắng | 80.000VND/kg | |
| Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
| Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
| Trên 30% | 48.000VND/kg | |
| Ca cao lên men | ||
| Cargill chưa cộng thưởng CL | 47.000VND/kg | |
| Armajaro | 51.600VND/kg | |
| Cao su mủ nước | ||
| Tại vườn | 24.trđ/tấn | |
| Tại nhà máy | 24.5trđ/tấn | |
| GIÁ CÀ PHÊ | |||||
| Thứ 3 - 3/9/2019 | Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn | Gửi kho (đại lý) : 33.1 (đ/kg) | |||
| Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) | 33.2 (đ/kg) | R2_5% đen vỡ | 1435 | Thị trường tự do : 33.3 (đ/kg) | |
| Bán R2 5% đen vỡ | 33.3 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1485 | R2.FOB.HCM+200 (1529 $/tấn) | |
| Bán R1 S16_2% đen vỡ | 34.5 (đ/kg) | R1_Scr18_2% đen vỡ | 1500 | HCM chào mua R1, sàng16 [35.3 => 35.4] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [35.5 => 35.6] (đ/kg) 
 | |
| Bán R1 S18_2% đen vỡ | 34.8 (đ/kg) | R1_Scr16_0.1% đen | 1540 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen | 35.8 (đ/kg) | R1_Scr18_0.1% đen | 1555 | USD/VND 23,135 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 33.1 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1595 | Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 0 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 0 (đ/kg) - Hái chín trên 90%: 0 (đ/kg) | |
| Bán R1 S16 đánh bóng | 37.0 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1610 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2135$/tấn (48.3 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 37.4 (đ/kg) | ||||
| Bán Arabica A1/S18 chế biến ướt (washed) | 64.000 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S13 chế biến Honey | 48.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T12/19 và Robusta T11/19 = 806 $/tấn (= 36.56 cent/lb) | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
| THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU | |||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương | 
| 33.2 | 33.2 | 33.3 | 33.3 | 33.1 | 33.1 | 33.4 | 33.1 | 33.0 | 33.6 | 
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM | 
| 32.1 | 32.0 | 32.2 | 33.3 | 33.2 | 33.1 | 33.0 | 33.2 | 33.5 | 34.7 | 
| THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 3/9/2019 | 
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +110 $/tấn so với giá Liffe T11/19 | 
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +160 $/tấn so với giá Liffe T11/19 | 
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +175 $/tấn so với giá Liffe T11/19 | 
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +215 $/tấn so với giá Liffe T11/19 | 
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +230 $/tấn so với giá Liffe T11/19 | 
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +270 $/tấn so với giá Liffe T11/19 | 
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +285 $/tấn so với giá Liffe T11/19 | 
| GIÁ TIÊU | ||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
| Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 33000-100 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 4587-15 (usd/tấn) | Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) | Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 41.500 (đ/kg) | Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 79.0 => 80.0 (đ/kg) | |
| Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 35166.65-0 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 4888-0 (usd/tấn) | Dak Lak | 42.000 => 42.500 | 
 
 | 
 
 | 
| Dak Nông | 42.500 => 43.000 | |||
| Phú Yên | 42.000 => 42.500 | |||
| Gia Lai | 41.500 => 42.000 | |||
| Bà Rịa VT | 44.500 => 45.000 | |||
| Bình Phước | 43.500 => 44.000 | 
 | 
 | |
| Đồng Nai | 43.000 => 43.500 | |||
| Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 41.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 40.900 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 40.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 39.000 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 38.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 37.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 36.600 đ/kg | ||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
| Doanh nghiệp | Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l | 
| Thanh Cao - Chưsê | 42.000 => 42.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen 500 g/l, 1%, 15,0% | 0 (đ/kg) | 
| Maseco - Chưsê | 42.000 => 42.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 41.500 => 42.000 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 41.500 => 42.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
| 
 | Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
| Tiêu đen 200 g/l | 0 ($/tấn) | 2095 ($/tấn) | 
 | |
| Tiêu đen 230 g/l | 0 ($/tấn) | 2115 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 250 g/l | 0 ($/tấn) | 2140 ($/tấn) | 
 | |
| Tiêu đen 300 g/l | 0 ($/tấn) | 2150 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 450 g/l | 0 ($/tấn) | 2205 ($/tấn) | 
 | |
| Tiêu đen 470 g/l | 0 ($/tấn) | 2215 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 500 g/l | 0 ($/tấn) | 2270 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 550 g/l | 0 ($/tấn) | 2335 ($/tấn) | ||
| Tiêu trắng 630 g/l | 0 ($/tấn) | 3420 ($/tấn) | ||
| GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
| HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 | 
| 2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 | 
| 3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 | 
| 4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 | 
| HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 | 
| 2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 | 
| 3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 | 
| 4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 | 
| Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 40.0-42.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam | Giá điều thô xuất khẩu | ||||||
| Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) | Mozambique | 0 | 0 ($/tấn) | |||
| 0 ($/tấn) | Indonesia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Gambia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Tazania | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Ghana | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Nigeria | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) | |||
| W240 | 4.00 - 4.15 | DW | 3.45 - 3.50 | 
| W320 | 3.75 - 3.95 | TÁCH (SSW & Butts) | 3.30 - 3.35 | 
| W450 | 3.65 - 3.70 | Vỡ (Splits) | 3.30 - 3.35 | 
| SW320 | 3.65 - 3.70 | Mảnh | 2.25 - 2.30 | 
| HẠT CACAO | ||||
| Thế giới | Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL | Lên men Armajaro | Cacao tươi | |
| 2222 usd/tấn | +0$ | 47.000 đ/kg | ||
| GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 3 - 3/9/2019 | |||||
| Giá mua mủ nước | Giá mua mủ tại nhà máy của các DN chế biến | ||||
| Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 10.000 (đ/kg) | Mủ đông khô | 9.000 (đ/kg) | 
| Mủ chén dây vừa | 8.800 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 8.000 (đ/kg) | ||
| 225 (đ/độ) (24.0 tr/tấn) | 230 (đ/độ) (24.5 tr/tấn) | Mủ chén ướt | 6.900 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 7.300 (đ/kg) | 
| Mủ tạp | 10.000 (đ/kg) | Mủ tận thu | 3.600 (đ/kg) | ||
| Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân xuất khẩu (100 DRC) | |||||
| SVR CV50 | 30,000 (đ/kg) | SVR 10 | 24,900 (đ/kg) | Latex HA | 19,300 (đ/kg) | 
| SVR CV60 | 29,800 (đ/kg) | 24,600 (đ/kg) | Latex LA | 19,600 (đ/kg) | |
| SVR L | 29,100 (đ/kg) | RSS1 | 27,300 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 28,800 (đ/kg) | RSS3 | 26,600 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 26,300 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu (100 DRC) | |||||
| SVR CV50 | 31,100 (đ/kg) | SVR 10 | 26,000 (đ/kg) | Latex HA | 20,400 (đ/kg) | 
| SVR CV60 | 30,900 (đ/kg) | 25,700 (đ/kg) | Latex LA | 20,700 (đ/kg) | |
| SVR L | 30,200 (đ/kg) | RSS1 | 28,500 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 29,900 (đ/kg) | RSS3 | 27,800 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 27,400 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Giá Caosu xuất khẩu FOB-HCM | ||||
| Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao | 
| SVR CV50 | 0 | 1410 | 1360 | 9/2019 | 
| SVR CV60 | 0 | 1400 | 1350 | 9/2019 | 
| SVR 3L | 0 | 1370 | 1320 | 9/2019 | 
| SVR 10 | 0 | 1350 | 1300 | 9/2019 | 
| RSS3 | 0 | 1400 | 1350 | 0 | 
| SVR 10CV | 0 | 1390 | 1340 | 9/2019 | 
| Latex HA | 0 | 920 | 870 | 9/2019 | 
| Latex LA | 0 | 930 | 880 | 9/2019 | 
| Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Móng Cái | Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Lào Cai | ||
| SVR3L | 9,200 (NDT/tấn) = 29,5 (triệu/tấn) | SVR3L | 9,400 (NDT/tấn) = 30,2 (triệu/tấn) | 
| SVR5 | 8,400 (NDT/tấn) = 27,0 (triệu/tấn) | SVR5 | 8,600 (NDT/tấn) = 27,6 (triệu/tấn) | 
| SVR10 | 7,900 (NDT/tấn) = 25,4 (triệu/tấn) | SVR10 | 8,100 (NDT/tấn) = 26,0 (triệu/tấn) | 
| SVR20 | 7,800 (NDT/tấn) = 25,0 (triệu/tấn) | SVR20 | 8,000 (NDT/tấn) = 25,7 (triệu/tấn) | 
| RSS3 | 8,600 (NDT/tấn) = 27,6 (triệu/tấn) | RSS3 | 8,800 (NDT/tấn) = 28,2 (triệu/tấn) | 
| Giá Caosu trên các sàn giao dịch Châu Á | ||
| RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Thượng Hải) | 1648+5 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) | 
| TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Nhật Bản) | 1524-8 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) | 
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
 Bảng giá nông sản ngày 27/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 27/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,806.78 | 16,976.55 | 17,520.22 | 
| CAD | 18,334.83 | 18,520.03 | 19,113.13 | 
| CNY | 3,605.75 | 3,642.17 | 3,758.81 | 
| EUR | 29,881.57 | 30,183.41 | 31,456.93 | 
| GBP | 34,213.35 | 34,558.94 | 35,665.69 | 
| HKD | 3,291.23 | 3,324.48 | 3,451.60 | 
| JPY | 166.63 | 168.31 | 177.21 | 
| SGD | 19,770.24 | 19,969.94 | 20,650.75 | 
| USD | 26,079.00 | 26,109.00 | 26,349.00 |