Giá cả thị trường ngày 13/3/2020 (Tham khảo tại đây)  

Thứ năm - 12/03/2020 21:12
  • GIÁ CẢ THỊ TRƯỜNG TÓM TẮT GIÁ CÀ PHÊ     
 
Thị trường Giá Thay đổi
Giá thế giới
Robusta
(ICE Futures EU)
1249USD   -22USD
Arabica
(ICE Futures US)
108.85USD     -3.20USD
FOB HCM R2     USD     USD
Giá nội địa
Đắk Lắk 30.400-30.800VND
Lâm Đồng 30.200-30.600VND
Gia Lai 30.600-30.900VND
Đắk Nông 30.400-30.900VND

GIÁ NÔNG SẢN
Thị trường Giá Thay đổi
Hồ tiêu
Đen 35.700VND/kg
Trắng 74.500VND/kg
Hạt điều chẻ thu hồi nhân
Dưới 30% 34.000VND/kg
Trên 30% 38.000VND/kg
Ca cao lên men
Cargill chưa cộng thưởng CL  48.500VND/kg
Armajaro  53.000VND/kg
Cao su mủ nước
Tại vườn  24.0trđ/tấn
Tại nhà máy 24.5trđ/tấn
 

GIÁ CÀ PHÊ

Thứ 6 - 13/3/2020

Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn

Gửi kho (đại lý) : 30.7 - 30.9 (đ/kg)

Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện)

30.8 - 31.0 (đ/kg)

R2_5% đen vỡ 1426

Thị trường tự do : 30.9 - 31.1 (đ/kg)

Bán R2 5% đen vỡ 32.5 (đ/kg) R1_Scr16_2% đen vỡ 1476

Xuất khẩu R2 FOB.HCM T1

Mua được cộng thêm +140 usd/tấn so với giá T1 sàn London

Bán được cộng thêm +160 usd/tấn so với giá T1 sàn London

Bán R1 S16_2% đen vỡ

33.7 (đ/kg)

R1_Scr18_2% đen vỡ 1491

HCM chào mua

[31.5 => 31.7] (đ/kg)

HCM chào bán

[31.8 => 31.9] (đ/kg)

 

Bán R1 S18_2% đen vỡ

34.0 (đ/kg)

R1_Scr16_0.1% đen 1531
Bán R1 S16_0.1% đen

34.9 (đ/kg)

R1_Scr18_0.1% đen 1546 USD/VND 23,110
Bán R1 S18_0.1% đen 35.3 (đ/kg) R1_Scr16 đánh bóng 1586

Cà phê tươi :

- Vùng sâu vùng xa: 0 (đ/kg)

- Vùng nguyên liệu chính: 0 (đ/kg)

- Hái chín: 0 (đ/kg)

Bán R1 S16 đánh bóng 36.2 (đ/kg) R1_Scr18 đánh bóng 1601 Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2400$/tấn (55.4 đ/kg)
Bán R1 S18 đánh bóng 36.5 (đ/kg)    
Bán Robusta R1/S13-S16 chế biến ướt 49.000-51.000 (đ/kg)    
Bán Arabica A1/S16-S18 chế biến ướt 69.000-71.000 (đ/kg) Chênh lệch Arabica và Robusta là 52.21 cent/lb = 1151 usd/tấn
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2]     [S16 = sàng hạt 16]     [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ]     [No Black = không hạt đen]     [Wet = chế biến ướt]     [Polished = đánh bóng]

THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU

EaH'leo KrôngNăng BuônHồ CưMgar PhướcAn KrôngAna BMT DakMin DakRlap BìnhDương
30.6-30.8 30.6-30.8 30.5-30.7 30.5-30.7 30.4-30.6 30.4-30.6 30.7-30.9 30.6-30.8 30.8-31.0 30.9-31.1
BảoLộc DiLinh LâmHà ChưSê IaGrai ĐứcCơ ĐăkHà GiaNghĩa ĐồngNai HCM
30.4-30.6 30.3-30.5 30.2-30.4 30.6-30.8 30.7-30.9 30.4-30.6 30.4-30.6 30.7-30.9 31.0-31.2 31.1-31.3

THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B

Mã hàng Số lượng Quy cách Kỳ hạn giao Giá chào bán - 13/3/2020
Việt Nam R2 (5% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2020 +155 $/tấn so với giá London T5/20
Việt Nam R1 (S16, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2020 +205 $/tấn so với giá London T5/20
Việt Nam R1 (S18, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2020 +220 $/tấn so với giá London T5/20
Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2020 +260 $/tấn so với giá London T5/20
Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2020 +275 $/tấn so với giá London T5/20
Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2020 +315 $/tấn so với giá London T5/20
Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2020 +330 $/tấn so với giá London T5/20
 

hứ 6 - 13/3/2020

GIÁ TIÊU

Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0%

Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ

(UnGarbled)

Kỳ hạn: Giao ngay (Spot)

29900-0

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

4025-0

(usd/tấn)

Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg)

Tiêu đen đầu giá

(Nông dân bán tại nhà)

35.700 (đ/kg)

Tiêu trắng F.O.B HCM loại 630 gr/l

3220 (usd/tấn)

= 74.0 => 74.5 (đ/kg)

Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ

(Garbled)

Kỳ hạn: Giao ngay (Spot)

32000-25

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

4304-3

(usd/tấn)

Dak Lak 36.000 => 36.500

 

 

 

 

Gia Lai 35.500 => 36.000
Phú Yên 35.500 => 36.000
Dak Nông 36.500 => 37.000    
Đồng Nai 37.000 => 37.500    
Bình Phước 37.500 => 38.000

 

 

Bà Rịa VT 38.000 => 38.500

Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 32.800 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 32.200 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 31.000 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 28.600 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 26.900 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 26.200 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 25.100 đ/kg

Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước

Doanh nghiệp

Giá chào Mua Loại tiêu Tiêu trắng 630 g/l
Thanh Cao - Chưsê 36.000 => 36.500 (đ/kg) Tiêu xô đen

500 g/l, 1%, 15,0%

0 (đ/kg)
Maseco - Chưsê 36.000 => 36.500 (đ/kg) 0 (đ/kg)
DK CN - Chưsê 35.500 => 36.000 (đ/kg)  
HHChư sê 35.500 => 36.000 (đ/kg) 0 (đ/kg)
GIÁ CHÀO F.O.B

 

Giá chào Mua   Giá chào Bán Quốc tế
Tiêu đen 200 g/l 0 ($/tấn)   1860+0 ($/tấn)

Brazil ASTA 570

2000 ($/tấn)

Tiêu đen 230 g/l 0 ($/tấn)   1885+0 ($/tấn)

 

Tiêu đen 250 g/l 0 ($/tấn)   1905+0 ($/tấn)

Kochi India ASTA

4322-5 ($/tấn)

Tiêu đen 300 g/l 0 ($/tấn)   1945+0 ($/tấn)

 

Tiêu đen 450 g/l 0 ($/tấn)   2035+0 ($/tấn)

Lumpung Indonesia ASTA 570

2015-23 ($/tấn)    Tiêu đen

3571-42 ($/tấn) Tiêu trắng

Tiêu đen 470 g/l 0 ($/tấn)   2050+0 ($/tấn)  
Tiêu đen 500 g/l 0 ($/tấn)   2120+0 ($/tấn)

Kuching Malaysia ASTA

3685-0 ($/tấn)    Tiêu đen

5275-0 ($/tấn) Tiêu trắng

Tiêu đen 550 g/l 0 ($/tấn)   2220+0 ($/tấn)

Haikou China

4400-0 ($/tấn) Tiêu trắng

Tiêu trắng 630 g/l 0 ($/tấn)   3220+0 ($/tấn)  
Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max

..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max.


Thứ 6- 13/3/2020

GIÁ HẠT ĐIỀU

HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN

STT Chủng lọai Độ ẩm (%) Tỷ lệ nổi (%) Tạp chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 17.0 ≤ 10.0 ≤ 4 ≤ 30 ≤ 140 34.000
2 B ≤ 16.0 ≤ 13.0 ≤ 5 ≤ 29 ≤ 150 33.000
3 C ≤ 15.5 ≤ 15.0 ≤ 6 ≤ 28 ≤ 170 32.000
4 D ≤ 15.0 ≤ 17.0 ≤ 7 ≤ 27 ≤ 185 31.000
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN
STT Chủng loại Độ ẩm (%) Tỷ lệ nổi (%) T¡p chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 12.0 ≤ 12.0 ≤ 4 ≤ 34 ≤ 160 38.000
2 B ≤ 11.0 ≤ 15.0 ≤ 5 ≤ 33 ≤ 170 37.000
3 C ≤ 10.5 ≤ 19.0 ≤ 6 ≤ 32 ≤ 180 36.000
4 D ≤ 10.0 ≤ 20.0 ≤ 7 ≤ 31 ≤ 190 35.000
Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) 29.5-30.5 (đ/kg)
Giá hạt điều tươi 21.5-22.5 (đ/kg)

Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (Rs/kg)

 

W180 => 990-0 Rs/kg (= 12.870 usd/tấn)

2 mảnh => 522-0 Rs/kg  

 

W210 => 877-0 Rs/kg (= 11.410 usd/tấn)

4 mảnh => 500-0 Rs/kg  
 

W240 => 730-0 Rs/kg (= 9.490 usd/tấn)

8 mảnh => 455-0 Rs/kg  

 

W320 => 615-0 Rs/kg (= 7.995 usd/tấn)

 
Thứ 6 - 13/3/2020

HẠT CACAO

Thế giới

Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL

Lên men Armajaro

Cacao tươi

2495 usd/tấn

-130$

48.500 đ/kg

53.000 đ/kg

0 đ/kg

GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 6 - 13/3/2020
Giá mua mủ nước Giá mua mủ tại nhà máy của các DN chế biến
Tại vườn Tại nhà máy Mủ chén dây khô 9.500 (đ/kg) Mủ đông khô 8.600 (đ/kg)
Mủ chén dây vừa 8.400 (đ/kg) Mủ đông vừa 7.700 (đ/kg)

225 (đ/độ)

= 24,0 triệu/tấn

230 (đ/độ) = 24,5 triệu/tấn

Mủ chén ướt 6.600 (đ/kg) Mủ đông ướt 7.000 (đ/kg)
Mủ tạp 9.500 (đ/kg) Mủ tận thu 3.500 (đ/kg)

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân xuất khẩu (100 DRC)

SVR CV50 34,200 (đ/kg) SVR 10 31,000 (đ/kg) Latex HA 24,500 (đ/kg)
SVR CV60 34,000 (đ/kg)

SVR 20

30,700 (đ/kg) Latex LA 24,700 (đ/kg)
SVR L 33,300 (đ/kg)

RSS1

34,000 (đ/kg)    
SVR 3L 33,100 (đ/kg) RSS3 33,300 (đ/kg)    
SVR 5 32,400 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu (100 DRC)

SVR CV50 35,400 (đ/kg) SVR 10 32,100 (đ/kg) Latex HA 25,600 (đ/kg)
SVR CV60 35,200 (đ/kg)

SVR 20

31,900 (đ/kg) Latex LA 25,900 (đ/kg)
SVR L 34,400 (đ/kg)

RSS1

35,100 (đ/kg)    
SVR 3L 34,200 (đ/kg) RSS3 34,400 (đ/kg)    
SVR 5 33,500 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet
Giá Caosu xuất khẩu FOB-HCM
Mã hàng Số lượng (tấn) VRG (usd) Tư nhân (usd) Kỳ hạn giao
SVR CV50 0 1530 1480 0
SVR CV60 0 1520 1470 0
SVR 3L 0 1470 1420 0
SVR 10CV 0 0 0 0
SVR 10 0 0 0 0
RSS3 0 0 0 0
Latex HA 0 1110 1060 0
Latex LA 0 1120 1070 0

Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Móng Cái

Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Lào Cai

SVR3L 10,100 (NDT/tấn) = 33,3 (triệu/tấn)

SVR3L

10,300 (NDT/tấn) = 34,0 (triệu/tấn)
SVR5 9,900 (NDT/tấn) = 32,6 (triệu/tấn)

SVR5

10,100 (NDT/tấn) = 33,3 (triệu/tấn)
SVR10 9,500 (NDT/tấn) = 31,3 (triệu/tấn)

SVR10

9,700 (NDT/tấn) = 32,0 (triệu/tấn)
SVR20 9,400 (NDT/tấn) = 33,1 (triệu/tấn) SVR20 9,600 (NDT/tấn) = 31,6 (triệu/tấn)
RSS3 10,200 (NDT/tấn) = 33,6 (triệu/tấn) RSS3 10,400 (NDT/tấn) = 34,3 (triệu/tấn)
Giá Caosu trên các sàn giao dịch Châu Á
RSS4 (Ấn Độ) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Thượng Hải) 1488-25 (usd/tấn)
RSS3 (Singapore) 0 (usd/tấn)
TSR20 (Singapore) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Nhật Bản) 1424+5 (usd/tấn)
RSS3 (Thái Lan) 0 (usd/tấn)
 
GIÁ SẮN (MÌ)

Giá sắn lát ngày 13/3/2020

Tinh bột sắn ngày 13/3/2020

F.O.B Quy Nhơn

240 (usd/tấn) Tinh bột sắn F.O.B - HCM

435-440 (usd/tấn)

Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok

450 (usd/tấn)

Sắn lát khô Quy Nhơn 5.500 - 5.600 (đ/kg)

Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn

2.850-2.950 (NDT/tấn)

Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 13/3/2020 (trữ bột 30%)

Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) 2.650 - 2.750 (đ/kg)
Đắk Lắk

2.050 - 2.150 (đ/kg)

Phú Yên 2.050 - 2.100 (đ/kg)
Gia Lai 2.050 - 2.100 (đ/kg)
KonTum (mua xô)

1.900 - 2.000 (đ/kg)

Miền bắc (mua xô)

1.650 - 1.800 (đ/kg)

Tham khảo giá sắn Thái Lan
Chủng lọai Giá trong nước (bath/kg) F.O.B Bangkok (usd/tấn)
Củ sắn tươi (30% độ bột) 2.15 - 2.45 Sắn lát khô 230 - 235 (usd/tấn)
Sắn lát khô 5.90 - 6.20 Tinh bột 430 - 440 (usd/tấn)
Tinh bột 12.40 - 12.60 Ethanol 21,11 (bath/lít)

Glucose Syrup (Brix 83%)

16.40 - 16.80

Alcohol (China)

0 (yuan/tấn)

Sorbitol (Brix 70%) 22.61  

Tổng số điểm của bài viết là: 1 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 1 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
CCHC
Đánh giá dịch vụ công
Bình chọn SẢN PHẨM CNNTTB
Tiềm năng, thế mạnh và các sản phẩm thương mại
Code Buy Transfer Sell
AUD 15,728.49 15,887.36 16,397.67
CAD 17,838.70 18,018.89 18,597.66
CNY 3,362.31 3,396.27 3,505.89
EUR 26,020.03 26,282.86 27,447.78
GBP 30,490.41 30,798.39 31,787.64
HKD 3,088.58 3,119.77 3,219.98
JPY 158.93 160.54 168.22
SGD 17,918.05 18,099.04 18,680.38
USD 24,600.00 24,630.00 24,970.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây