Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Giá thế giới | ||
Robusta (ICE Futures EU) |
1,674USD | -14.0USD |
Arabica (ICE Futures US) |
121.15USD | +0.9USD |
FOB HCM R2 | 1,602USD | Trừ lùi -115USD |
Giá nội địa | ||
Đắk Lắk | 36.500-36.200VND | |
Lâm Đồng | 35.700-35.500VND | |
Gia Lai | 36.400-36.200VND | |
Đắk Nông | 36.300-36.100VND |
Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Hồ tiêu | ||
Đen | 56.500VND/kg | |
Trắng | 120.000VND/kg | |
Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
Trên 30% | 48.000VND/kg | |
Ca cao lên men | ||
Cargill chưa cộng thưởng CL | 46.000VND/kg | |
Armajaro | 50.500VND/kg | |
Cao su mủ nước | ||
Tại vườn | 24.5trđ/tấn | |
Tại nhà máy | 25.0trđ/tấn |
GIÁ CÀ PHÊ |
|||||
Thứ 6 - 26/10/2018 |
Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn |
Gửi kho (đại lý) : 36.2 => 36.4 (đ/kg) |
|||
Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) |
36.3 => 36.5 |
R2_5% đen vỡ | 1647 |
Thị trường tự do : 36.4 => 36.6 (đ/kg) |
|
Bán R2 5% đen vỡ | 38.5 => 38.6 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1697 |
HCM (chào mua): 36.5 => 36.7 (đ/kg) |
|
Bán R1 S16_2% đen vỡ |
39.7 => 39.8 (đ/kg) |
R1_Scr18_2% đen vỡ | 1712 |
HCM chào mua R1, sàng16 [38.3 => 38.4] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [38.5 => 38.6] (đ/kg)
|
|
Bán R1 S18_2% đen vỡ |
40.0 => 40.1 (đ/kg) |
R1_Scr16_0.1% đen | 1752 | ||
Bán R1 S16_0.1% đen |
40.9 => 41.0 (đ/kg) |
R1_Scr18_0.1% đen | 1767 | USD/VND 23,300 | |
Bán R1 S18_0.1% đen | 41.3 => 41.4 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1807 |
Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 6,000-6,500 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 7,000-8,000 (đ/kg) - Hái chín trên 90%: 8,500-9,000 (đ/kg) |
|
Bán R1 S16 đánh bóng | 42.2 => 42.3 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1822 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2671 $/tấn (62.2 đ/kg) | |
Bán R1 S18 đánh bóng | 42.6 => 42.7 (đ/kg) | Trừ lùi R2 xô FOB HCM | -115 (1602 $/tấn) | ||
Bán Arabica A1/S16,18 chế biến ướt, đen vỡ 0,1% | 68.500 => 70.000 (đ/kg) | ||||
Bán Robusta R1/S13,16 chế biến ướt, đen vỡ 0,1% | 47.000 => 57.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T12/18 và Robusta T1/19 = 964 $/tấn (= 43.75 cent/lb) | |||
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] |
THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU |
|||||||||
EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương |
36.3 | 36.3 | 36.4 | 36.4 | 36.2 | 36.2 | 36.5 | 36.3 | 36.2 | 36.7 |
BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM |
35.6 | 35.7 | 35.5 | 36.3 | 36.4 | 36.2 | 36.1 | 36.3 | 36.6 | 36.8 |
THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B |
||||
Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 26/10/2018 |
Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/18 | -60 $/tấn so với giá Liffe T1/19 |
Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/18 | -10 $/tấn so với giá Liffe T1/19 |
Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/18 | +5 $/tấn so với giá Liffe T1/19 |
Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/18 | +45 $/tấn so với giá Liffe T1/19 |
Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/18 | +60 $/tấn so với giá Liffe T1/19 |
Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/18 | +100 $/tấn so với giá Liffe T1/19 |
Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/18 | +115 $/tấn so với giá Liffe T11/18 |
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
Giá Tiêu Sàn Ấn Độ Kỳ hạn: T11/18 40750-0 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5564-0 (usd/tấn) |
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 56.000 - 56.500 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 115.000 - 120.000 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu Sàn Ấn Độ Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 38100+0 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5202+0 (usd/tấn) |
Dak Lak | 56.500 => 57.000 |
|
|
Dak Nông | 57.000 => 57.500 | |||
Phú Yên | 56.500 => 57.000 | |||
Gia Lai | 57.000 => 57.500 | |||
Bà Rịa VT | 59.000 => 59.500 | |||
Bình Phước | 58.000 => 58.500 |
TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn) FAQ 3300 - 3400 ASTA 3700 - 3800 |
TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn) ASTA 4900 - 5000 |
|
Đồng Nai | 57.500 => 58.000 | |||
Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 55.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 54.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 51.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 45.600 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 42.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 41.600 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 39.900 đ/kg |
Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 56.500 => 57.000 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 56.500 => 57.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 56.000 => 56.500 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 56.000 => 56.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
FAQ |
Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,930 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 2,970 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 2,300 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 3,065 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,260 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,290 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,330 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,395 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 4,990 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN |
|||||||
STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 |
2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 |
3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 |
4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 |
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 |
2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 |
3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 |
4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 |
Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 41.0-43.0 (đ/kg) | ||||||
Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam |
Giá điều thô xuất khẩu |
||||||
Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) |
Mozambique |
0 | 0 ($/tấn) | |||
0 ($/tấn) | Indonesia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Gambia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Tazania | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Ghana | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Nigeria | 0 | 0 ($/tấn) |
Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) |
|||
W240 |
4.30 - 4.35 |
DW | 3.75 - 3.90 |
W320 |
4.05 - 4.10 |
TÁCH (SSW & Butts) | 3.60 - 3.65 |
W450 | 3.75 - 3.90 | Vỡ (Splits) | 3.50 - 3.55 |
SW320 |
3.75 - 3.90 |
Mảnh | 2.55 - 2.60 |
HẠT CACAO |
||||
Thế giới |
Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL |
Lên men Armajaro |
Cacao tươi |
|
2217 usd/tấn |
+62$ |
46.000 đ/kg |
50.500 đ/kg |
0 đ/kg |
GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 6 - 26/10/2018 | |||||
Giá mủ nước | Tham khảo giá thu mua một số loại mủ caosu | ||||
Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 10.100 (đ/kg) | Mủ đông khô | 9.200 (đ/kg) |
Mủ chén dây vừa | 9.000 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 8.200 (đ/kg) | ||
230 (đ/độ TSC) (24.5 tr/tấn) |
235 (đ/độ TSC) (25.0 tr/tấn) |
Mủ chén ướt | 7.000 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 7.400 (đ/kg) |
Mủ tạp | 10.100 (đ/kg) | Mủ tận thu | 3.700 (đ/kg) |
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân (100 DRC) |
|||||
SVR CV50 | 30,700 (đ/kg) | SVR 10 | 28,700 (đ/kg) | Latex HA | 18,900 (đ/kg) |
SVR CV60 | 30,500 (đ/kg) | 28,400 (đ/kg) | Latex LA | 19,200 (đ/kg) | |
SVR L | 29,800 (đ/kg) |
RSS1 |
30,400 (đ/kg) | ||
SVR 3L | 29,500 (đ/kg) | RSS3 | 29,700 (đ/kg) | ||
SVR 5 | 29,100 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet |
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp (100 DRC) |
|||||
SVR CV50 | 31,800 (đ/kg) | SVR 10 | 29,800 (đ/kg) | Latex HA | 20,000 (đ/kg) |
SVR CV60 | 31,600 (đ/kg) | 29,500 (đ/kg) | Latex LA | 20,300 (đ/kg) | |
SVR L | 30,900 (đ/kg) |
RSS1 |
31,500 (đ/kg) | ||
SVR 3L | 30,600 (đ/kg) | RSS3 | 30,800 (đ/kg) | ||
SVR 5 | 30,200 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet |
Giá Caosu FOB-HCM | ||||
Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao |
SVR CV50 | 0 | 1440 | 1390 | 11/2018 |
SVR CV60 | 0 | 1430 | 1380 | 11/2018 |
SVR 3L | 0 | 1390 | 1340 | 11/2018 |
SVR 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RSS3 | 0 | 1425 | 1375 | 11/2018 |
SVR 10CV | 0 | 0 | 0 | 0 |
Latex HA | 0 | 910 | 860 | 11/2018 |
Latex LA | 0 | 925 | 875 | 11/2018 |
Giá Caosu tại Cửa khẩu Móng Cái |
Giá Caosu tại Cửa khẩu Lào Cai |
||
SVR3L | 9,500 (NDT/tấn) |
SVR3L |
9,700 (NDT/tấn) |
SVR5 | 9,400 (NDT/tấn) |
SVR5 |
9,600 (NDT/tấn) |
SVR10 | 9,200 (NDT/tấn) |
SVR10 |
9,400 (NDT/tấn) |
SVR20 | 9,100 (NDT/tấn) | SVR20 | 9,300 (NDT/tấn) |
RSS3 | 9,600 (NDT/tấn) | RSS3 | 9,800 (NDT/tấn) |
Giá Caosu Châu Á | ||
RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) |
RSS3 (Thượng Hải) | 1703+9 | (usd/tấn) |
RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
RSS3 (Nhật Bản) | 1473+4 | (usd/tấn) |
RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) |
GIÁ SẮN (MÌ) | |||
Giá sắn lát ngày 26/10/2018 |
Tinh bột sắn ngày 26/10/2018 |
||
F.O.B Quy Nhơn |
255 (usd/tấn) | Tinh bột sắn F.O.B - HCM |
530-535 (usd/tấn) |
Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok |
515 (usd/tấn) |
||
Sắn lát khô Quy Nhơn | 5.940 - 5.960 (đ/kg) |
Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn |
3.580-3.700 (NDT/tấn) |
Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 26/10/2018 (trữ bột 30%) |
|||
Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) | 3.100 - 3.250 (đ/kg) | ||
Đắk Lắk |
Tại nhà máy 2.700 - 2.900 (đ/kg) Tại ruộng 0 (đ/kg) |
||
Phú Yên | 2.650 - 2.750 (đ/kg) | ||
Gia Lai | 2.700 - 2.900 (đ/kg) | ||
KonTum |
2.700 - 2.900 (đ/kg) |
||
Miền bắc (mua xô) |
2.400 - 2.600 (đ/kg) |
||
Giá Sắn Thái Lan 25% độ bột |
|||
Sàn AFET - Thái Lan | Đơn vị tính | Khối lượng |
Thời gian giao dịch |
0.00 (-0.00) | Bath/kg | 50 tấn/lô |
10h00' - 15h45' |
Tham khảo giá sắn Thái Lan | |||
Chủng lọai | Giá trong nước (bath/kg) | F.O.B Bangkok (usd/tấn) | |
Củ sắn tươi (30% độ bột) | 2.80 - 3.00 | Sắn lát khô | 230 - 235 (usd/tấn) |
Sắn lát khô | 6.75 - 7.00 | Tinh bột | 505 - 510 (usd/tấn) |
Tinh bột | 15.40 - 15.50 | Ethanol | 23,56 (bath/lít) |
Glucose Syrup (Brix 83%) |
19.20 - 19.60 |
Alcohol (China) |
0 (yuan/tấn) |
Sorbitol (Brix 70%) | 23.31 |
GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT) |
|||
Giá thế giới (sàn CME) |
Giá Bắp hạt miền bắc |
Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên |
|
361.00 |
-7.25 cents/bơ |
||
2,600-2,650 (tươi) | 2,700-2,750 (tươi) | ||
4,550-4,600 (khô) | 4,650-4,700 (khô) |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn