Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Giá thế giới | ||
Robusta (ICE Futures EU) |
1,688USD | -43.0USD |
Arabica (ICE Futures US) |
114.25USD | -5.4USD |
FOB HCM R2 | 1,582USD | Trừ lùi -115USD |
Giá nội địa | ||
Đắk Lắk | 36.300-36.000VND | |
Lâm Đồng | 35.500-35.300VND | |
Gia Lai | 36.200-36.000VND | |
Đắk Nông | 36.100-36.000VND |
Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Hồ tiêu | ||
Đen | 58.500VND/kg | |
Trắng | 120.000VND/kg | |
Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
Trên 30% | 48.000VND/kg | |
Ca cao lên men | ||
Cargill chưa cộng thưởng CL | 46.000VND/kg | |
Armajaro | 50.500VND/kg | |
Cao su mủ nước | ||
Tại vườn | 24.0trđ/tấn | |
Tại nhà máy | 24.5trđ/tấn |
GIÁ CÀ PHÊ |
|||||
Thứ 3 - 30/10/2018 |
Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn |
Gửi kho (đại lý) : 36.0 => 36.2 (đ/kg) |
|||
Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) |
36.1 => 36.3 |
R2_5% đen vỡ | 1632 |
Thị trường tự do : 36.2 => 36.4 (đ/kg) |
|
Bán R2 5% đen vỡ | 38.2 => 38.3 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1682 |
HCM (chào mua): 36.3 => 36.5 (đ/kg) |
|
Bán R1 S16_2% đen vỡ |
39.4 => 39.5 (đ/kg) |
R1_Scr18_2% đen vỡ | 1697 |
HCM chào mua R1, sàng16 [37.9 => 38.0] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [38.1 => 38.2] (đ/kg)
|
|
Bán R1 S18_2% đen vỡ |
39.7 => 39.8 (đ/kg) |
R1_Scr16_0.1% đen | 1737 | ||
Bán R1 S16_0.1% đen |
40.6 => 40.7 (đ/kg) |
R1_Scr18_0.1% đen | 1752 | USD/VND 23,300 | |
Bán R1 S18_0.1% đen | 41.0 => 41.1 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1792 |
Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 6,000-6,500 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 7,000-8,000 (đ/kg) - Hái chín trên 90%: 8,500-9,000 (đ/kg) |
|
Bán R1 S16 đánh bóng | 41.9 => 42.0 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1807 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2519 $/tấn (58.6 đ/kg) | |
Bán R1 S18 đánh bóng | 42.3 => 42.4 (đ/kg) | Trừ lùi R2 xô FOB HCM | -115 (1582 $/tấn) | ||
Bán Arabica A1/S16,18 chế biến ướt, đen vỡ 0,1% | 68.500 => 70.000 (đ/kg) | ||||
Bán Robusta R1/S13,16 chế biến ướt, đen vỡ 0,1% | 47.000 => 57.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T12/18 và Robusta T1/19 = 832 $/tấn (= 37.75 cent/lb) | |||
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] |
THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU |
|||||||||
EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương |
36.1 | 36.1 | 36.2 | 36.2 | 36.0 | 36.0 | 36.3 | 36.1 | 36.0 | 36.5 |
BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM |
35.4 | 35.5 | 35.3 | 36.1 | 36.2 | 36.0 | 35.9 | 36.1 | 36.4 | 36.6 |
THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B |
||||
Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 30/10/2018 |
Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/18 | -55 $/tấn so với giá Liffe T1/19 |
Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/18 | -5 $/tấn so với giá Liffe T1/19 |
Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/18 | +10 $/tấn so với giá Liffe T1/19 |
Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/18 | +50 $/tấn so với giá Liffe T1/19 |
Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/18 | +65 $/tấn so với giá Liffe T1/19 |
Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/18 | +105 $/tấn so với giá Liffe T1/19 |
Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/18 | +120 $/tấn so với giá Liffe T11/18 |
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
Giá Tiêu Sàn Ấn Độ Kỳ hạn: T11/18 40750-0 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5535-0 (usd/tấn) |
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 58.000 - 58.500 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 115.000 - 120.000 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu Sàn Ấn Độ Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 37500-400 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5094-54 (usd/tấn) |
Dak Lak | 58.500 => 59.000 |
|
|
Dak Nông | 59.000 => 59.500 | |||
Phú Yên | 58.500 => 59.000 | |||
Gia Lai | 59.000 => 59.500 | |||
Bà Rịa VT | 61.000 => 61.500 | |||
Bình Phước | 60.000 => 60.500 |
TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn) FAQ 3300 - 3400 ASTA 3700 - 3800 |
TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn) ASTA 5000 - 5100 |
|
Đồng Nai | 59.500 => 60.000 | |||
Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 57.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 56.000 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 53.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 47.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 44.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 43.000 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 41.300 đ/kg |
Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 58.500 => 59.000 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 58.500 => 59.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 58.000 => 58.500 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 58.000 => 58.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
FAQ |
Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,960 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 3,000 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 3,030 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 3,100 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,305 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,335 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,375 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,445 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 5,095 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN |
|||||||
STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 |
2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 |
3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 |
4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 |
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 |
2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 |
3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 |
4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 |
Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 41.0-43.0 (đ/kg) | ||||||
Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam |
Giá điều thô xuất khẩu |
||||||
Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) |
Mozambique |
0 | 0 ($/tấn) | |||
0 ($/tấn) | Indonesia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Gambia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Tazania | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Ghana | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Nigeria | 0 | 0 ($/tấn) |
Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) |
|||
W240 |
4.30 - 4.35 |
DW | 3.75 - 3.90 |
W320 |
4.05 - 4.10 |
TÁCH (SSW & Butts) | 3.60 - 3.65 |
W450 | 3.75 - 3.90 | Vỡ (Splits) | 3.50 - 3.55 |
SW320 |
3.75 - 3.90 |
Mảnh | 2.55 - 2.60 |
HẠT CACAO |
||||
Thế giới |
Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL |
Lên men Armajaro |
Cacao tươi |
|
2216 usd/tấn |
-46$ |
46.000 đ/kg |
50.500 đ/kg |
0 đ/kg |
GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 3 - 30/10/2018 | |||||
Giá mủ nước | Tham khảo giá thu mua một số loại mủ caosu | ||||
Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 10.000 (đ/kg) | Mủ đông khô | 9.000 (đ/kg) |
Mủ chén dây vừa | 8.800 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 8.000 (đ/kg) | ||
225 (đ/độ TSC) (24.0 tr/tấn) |
230 (đ/độ TSC) (24.5 tr/tấn) |
Mủ chén ướt | 6.900 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 7.300 (đ/kg) |
Mủ tạp | 10.000 (đ/kg) | Mủ tận thu | 3.600 (đ/kg) |
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân (100 DRC) |
|||||
SVR CV50 | 30,700 (đ/kg) | SVR 10 | 28,700 (đ/kg) | Latex HA | 18,900 (đ/kg) |
SVR CV60 | 30,500 (đ/kg) | 28,400 (đ/kg) | Latex LA | 19,200 (đ/kg) | |
SVR L | 29,800 (đ/kg) |
RSS1 |
30,400 (đ/kg) | ||
SVR 3L | 29,500 (đ/kg) | RSS3 | 29,700 (đ/kg) | ||
SVR 5 | 29,100 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet |
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp (100 DRC) |
|||||
SVR CV50 | 31,800 (đ/kg) | SVR 10 | 29,800 (đ/kg) | Latex HA | 20,000 (đ/kg) |
SVR CV60 | 31,600 (đ/kg) | 29,500 (đ/kg) | Latex LA | 20,300 (đ/kg) | |
SVR L | 30,900 (đ/kg) |
RSS1 |
31,500 (đ/kg) | ||
SVR 3L | 30,600 (đ/kg) | RSS3 | 30,800 (đ/kg) | ||
SVR 5 | 30,200 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet |
Giá Caosu FOB-HCM | ||||
Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao |
SVR CV50 | 0 | 1440 | 1390 | 11/2018 |
SVR CV60 | 0 | 1430 | 1380 | 11/2018 |
SVR 3L | 0 | 1400 | 1350 | 11/2018 |
SVR 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RSS3 | 0 | 1425 | 1375 | 11/2018 |
SVR 10CV | 0 | 0 | 0 | 0 |
Latex HA | 0 | 910 | 860 | 11/2018 |
Latex LA | 0 | 925 | 875 | 11/2018 |
Giá Caosu tại Cửa khẩu Móng Cái |
Giá Caosu tại Cửa khẩu Lào Cai |
||
SVR3L | 9,500 (NDT/tấn) |
SVR3L |
9,700 (NDT/tấn) |
SVR5 | 9,400 (NDT/tấn) |
SVR5 |
9,600 (NDT/tấn) |
SVR10 | 9,200 (NDT/tấn) |
SVR10 |
9,400 (NDT/tấn) |
SVR20 | 9,100 (NDT/tấn) | SVR20 | 9,300 (NDT/tấn) |
RSS3 | 9,600 (NDT/tấn) | RSS3 | 9,800 (NDT/tấn) |
Giá Caosu Châu Á | ||
RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) |
RSS3 (Thượng Hải) | 1632-24 | (usd/tấn) |
RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
RSS3 (Nhật Bản) | 1447+5 | (usd/tấn) |
RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) |
GIÁ SẮN (MÌ) | |||
Giá sắn lát ngày 30/10/2018 |
Tinh bột sắn ngày 30/10/2018 |
||
F.O.B Quy Nhơn |
255 (usd/tấn) | Tinh bột sắn F.O.B - HCM |
530-535 (usd/tấn) |
Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok |
515 (usd/tấn) |
||
Sắn lát khô Quy Nhơn | 5.940 - 5.960 (đ/kg) |
Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn |
3.580-3.700 (NDT/tấn) |
Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 30/10/2018 (trữ bột 30%) |
|||
Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) | 3.100 - 3.250 (đ/kg) | ||
Đắk Lắk |
Tại nhà máy 2.700 - 2.900 (đ/kg) Tại ruộng 0 (đ/kg) |
||
Phú Yên | 2.650 - 2.750 (đ/kg) | ||
Gia Lai | 2.700 - 2.900 (đ/kg) | ||
KonTum |
2.700 - 2.900 (đ/kg) |
||
Miền bắc (mua xô) |
2.400 - 2.600 (đ/kg) |
||
Giá Sắn Thái Lan 25% độ bột |
|||
Sàn AFET - Thái Lan | Đơn vị tính | Khối lượng |
Thời gian giao dịch |
0.00 (-0.00) | Bath/kg | 50 tấn/lô |
10h00' - 15h45' |
Tham khảo giá sắn Thái Lan | |||
Chủng lọai | Giá trong nước (bath/kg) | F.O.B Bangkok (usd/tấn) | |
Củ sắn tươi (30% độ bột) | 2.80 - 3.00 | Sắn lát khô | 230 - 235 (usd/tấn) |
Sắn lát khô | 6.75 - 7.00 | Tinh bột | 505 - 510 (usd/tấn) |
Tinh bột | 15.40 - 15.50 | Ethanol | 23,56 (bath/lít) |
Glucose Syrup (Brix 83%) |
19.20 - 19.60 |
Alcohol (China) |
0 (yuan/tấn) |
Sorbitol (Brix 70%) | 23.31 |
GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT) |
|||
Giá thế giới (sàn CME) |
Giá Bắp hạt miền bắc |
Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên |
|
366.75 |
-1.00 cents/bơ |
||
2,650-2,700 (tươi) | 2,750-2,800 (tươi) | ||
4,600-4,650 (khô) | 4,700-4,750 (khô) |
Tuyên bố trách nhiệm : Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người dùng mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự x |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn