| Tiêu | |||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
|
| Đắk Lắk | 129.000 | +3000 | |
| Gia Lai | 127.000 | +4000 | |
| Đắk Nông | 128.000 | +3000 | |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 128.000 | +5000 | |
| Bình Phước | 128.000 | +3000 | |
| Đồng Nai | 127.000 | +4000 | |
| Cà phê | |||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | |
| Đắk Lăk | 122,700 | - | |
| Lâm Đồng | 122,000 | - | |
| Gia Lai | 122,700 | - | |
| Đắk Nông | 123,200 | - | |
| Tỷ giá USD/VND | 25,220 | -27 | |
| Cà phê Robusta London | 4.177 USD/tấn | ||
| Cà phê Arabica New York | 229.45 Cent/lb | ||
| ĐIỀU (giá điều các tỉnh Tây Nguyên) – đ/kg | |||
| Giá điều Đắk lăk | 42.000 | - | |
| Giá điều Đăk Nông | 41.000 | ||
| Giá điều Gia Lai | 39.000 | - | |
| Giá điều Kon Tum | 40.500 | - | |
| Giá điều Lâm Đồng | 40.000 | - | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | |||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua trên thị trường (Đơn vị: VNĐ/lít) | ||
| Mật ong rừng – Ong Ruồi | 900.000 đ – 1.500.000 đ | ||
| Mật ong rừng – Ong Khoái | 650.000 đ – 850.000 đ | ||
| Mật ong rừng – Ong Đá | 650.000 đ – 1.000.000 đ | ||
| Mật ong rừng – Ong Dú | 1.000.000 đ – 1.500.000 đ | ||
| Loại mật ong nuôi | |||
| Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 560.000đ → 660.000đ/lít | ||
| Mật ong hoa nhãn | 260.000đ → 360.000đ/ lít | ||
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 260.000đ/lít | ||
| Mật ong hoa tràm | 260.000đ → 550.000đ/lít | ||
| Mật ong hoa bạc hà | 390.000đ → 490.000đ/lít | ||
| Mật ong hoa vải | 290.000đ → 390.000đ/lít | ||
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | |||
| Mủ cao su tại Việt Nam | |||
| Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 250.000-290.000 | |
| Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 | |
| Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 250.000-290.000 | |
| Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 250.000-290.000 | |
| Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 285.000 | |
| Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 285.000 | |
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 230.000-235.000 | |
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 | |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | |||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa | |
| Đường | UScents/lb | 18.17 | |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 179.10 | |
| CAO SU RSS3, TSR20 | |||
| Giá cao su Tokyo(TOCOM) | Kg/Yên | 341.00 | |
| Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 15.080 | |
| Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore | Sing/tấn | 169.50 | |
| Tên loại Sầu Riêng | Giá Hôm Nay (VNĐ/kg) | +Thay đổi |
| KHU VỰC MIỀN TÂY NAM BỘ | ||
| RI6 Đẹp Lựa | 62.000 – 68.000 | - |
| RI6 Xô | 50.000 – 55.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 95.000 - 102.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 80.000 - 85.000 | - |
| KHU VỰC MIỀN ĐÔNG NAM BỘ | ||
| RI6 Đẹp Lựa | 62.000 – 68.000 | - |
| RI6 Xô | 50.000 – 55.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 95.000 - 102.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 80.000 - 85.000 | - |
| KHU VỰC TÂY NGUYÊN | ||
| RI6 Đẹp Lựa | 62.000 – 68.000 | - |
| RI6 Xô | 50.000 – 55.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 95.000 - 102.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 80.000 - 85.000 | - |
| Loại bơ 034 | Giá sỉ | Giá thị trường |
| Bơ sáp | 18.000Đ – 25.000Đ | 30.000Đ – 35.000Đ |
| Bơ Booth | 20.000Đ – 35.000Đ | 40.000Đ – 45.000Đ |
| Bơ 034 | 30.000Đ – 35.000Đ | 45.000Đ – 50.000Đ |
| Bơ Hass | 50.000Đ – 55.000Đ | - |
| Bơ Pinkerton | 50.000Đ – 55.000Đ | 70.000Đ – 80.000Đ |
| Bơ Cuba | 35.000Đ – 40.000Đ | 50.000Đ – 60.000Đ |
| Giá macca tươi |
Giá cả/ đ/kg | |
| Giá mắc ca tươi Đăk Lăk | 70,000 VND – 90,000 | |
| Giá mắc ca tươi Lâm Đồng | 67,000 VND – 90,000 | |
| Giá mắc ca tươi Đắk Nông | 69,000 VND – 95,000 | |
| Giá mắc ca tươi Bình Định | 75,000 VND – 120,000 | |
| Giá hạt mắc ca sấy khô | ||
| Giá hạt macca Đắk Lắk | 330.000 – 360.000 | |
| Giá hạt macca Lâm Đồng | 330.000 – 360.000 | |
| Giá hạt mắc ca Đắk Nông | 330.000 – 360.000 |
| Phân loại | Giá cả/kg/VNĐ | |
| Hạt ca cao xô | 60.000 – 65.000 | |
| Hạt ca cao lên men loại I | 68,000 – 71,000 | |
| Cacao lên men loại II | 83,000 – 85,000 | |
| Ca cao lên men loại III | 90,000 – 94,000 | |
| Giá ca cao tươi | 6,200 – 6,500 | |
| Bột cacao nguyên chất | 140,000 – 180,000 |
Nguồn tin: Trung tâm Thông tin công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 11/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 10/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 07/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,739.52 | 16,908.60 | 17,450.11 |
| CAD | 18,277.74 | 18,462.37 | 19,053.63 |
| CNY | 3,600.45 | 3,636.82 | 3,753.29 |
| EUR | 29,604.24 | 29,903.28 | 31,164.99 |
| GBP | 33,732.74 | 34,073.48 | 35,164.69 |
| HKD | 3,287.65 | 3,320.85 | 3,447.84 |
| JPY | 164.56 | 166.22 | 175.01 |
| SGD | 19,658.74 | 19,857.32 | 20,534.29 |
| USD | 26,083.00 | 26,113.00 | 26,373.00 |