| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 141.000 | - |
| Gia Lai | 140.000 | +1.000 |
| Đắk Nông | 141.000 | +1.000 |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 141.000 | +1.000 |
| Bình Phước | 140.000 | +1.000 |
| Đồng Nai | 140.000 | +1.000 |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| Đắk Lăk | 119,200 | +1.100 |
| Lâm Đồng | 118,500 | +1.200 |
| Gia Lai | 119,200 | +1.200 |
| Đắk Nông | 119,300 | +1.200 |
| Tỷ giá USD/VND | 24,720 | +20 |
| Cà phê Robusta London | 4.879 USD/tấn | |
| Cà phê Arabica New York | 249.45 Cent/lb | |
| ĐIỀU (giá điều các tỉnh Tây Nguyên) - đ/kg | ||
| Giá điều Đắk lăk | 21.000 - 25.000 | - |
| Giá điều Đồng Nai | 24.500 - 26.500 | - |
| Giá điều Bình Phước | 25.000 - 27.000 | - |
| Giá điều Gia Lai | 24.000 - 26.000 | - |
| Giá điều Đắk Nông | 25.00 - 26.000 | - |
| Giá Hạt Điều Xuất Khẩu (đ/kg) | ||
| Hạt điều nhân trắng W240 xuất khẩu | 180.000 - 350.000 | |
| Hạt điều nhân trắng W320 xuất khẩu | 170.000 - 340.000 | |
| Hạt điều nhân trắng W450 xuất khẩu | 130.000 - 310.000 | |
| Hạt điều vỡ đôi WS nhân trắng xuất khẩu | 147.000 - 240.000 | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | + | Giá thu mua trên thị trường (Đơn vị: VNĐ/lít) |
| Mật ong khoái rừng | 700.000đ – 800.000đ | |
| Mật ong ruồi rừng | 1.2 triệu đ – 1.5 triệu đ/lít | |
| Mật ong rừng U Minh | 600.000đ – 800.000đ/lít | |
| Mật ong rừng Tây Bắc | 550.000đ – 700.000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Mật ong hoa nhãn | 250.000đ – 300.000đ/lít | |
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ – 250.000đ/lít | |
| Mật ong hoa tràm | 200.000đ – 250.000đ/lít | |
| Mật ong hoa bạc hà | 300.000đ – 400.000đ/lít | |
| Mật ong hoa vải | 180.000đ – 250.000đ/lít | |
| Mật ong hoa keo | 120.000đ – 230.000đ/lít | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Giá cao su tại các khu vực | (Đơn vị: Đồng/TSC) | Giá thu mua |
| Cao su Đắklak | Đồng/độ TSC | 240.000-245.000 |
| Cao su Bình Phước | Đồng/độ TSC | 245.000-280.000 |
| Cao su Đắk Nông | Đồng/độ TSC | 260.000-265.000 |
| Quảng trị-Bình Dương-HCM | Đồng/độ TSC | 250.000-255.000 |
| Cao su Phú Yên | Đồng/độ TSC | 260.000-265.000 |
| Công ty cao su Phú Riềng | Đồng/độ TSC | 250.000-270.000 |
| Công ty cao su Phước Hòa | Đồng/độ TSC | 270.000-272.000 |
| Công ty cao su Đồng Phú | Đồng/độ TSC | 270.000 |
| Công ty cao su Bình Long | Đồng/độ TSC | 259.000-269.000 |
| Cty cao su Bà Rịa-Vùng tàu | Đồng/độ TSC | 251.000-256.000 |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
| Đường | UScents/lb | 17.72 |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 175.10 |
| CAO SU RSS3, TSR20 | ||
| Giá cao su Tokyo(TOCOM) | Kg/Yên | 337.00 |
| Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 14.865 |
| Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore | Sing/tấn | 169.50 |
| Tên loại Sầu Riêng | Giá Hôm Nay (VNĐ/kg) | +Thay đổi |
| KHU VỰC MIỀN TÂY NAM BỘ | ||
| Sầu riêng Ri6 đẹp | 58.000 – 60.000 | - |
| Sầu riêng Ri6 xô | 45.000 – 48.000 | - |
| Sầu riêng Ri6 (loại C) | 35.000 – 40.000 | - |
| Sầu riêng Thái (Dona) đẹp | 80.000 – 82.000 | - |
| Sầu riêng Thái xô | 60.000 – 62.000 | - |
| Sầu riêng Thái (loại C) | 40.000 – 42.000 | - |
| KHU VỰC MIỀN ĐÔNG NAM BỘ | ||
| Sầu riêng Ri6 đẹp | 58.000 – 60.000 | - |
| Sầu riêng Ri6 xô | 45.000 – 48.000 | - |
| Sầu riêng Ri6 (loại C) | 35.000 – 40.000 | - |
| Sầu riêng Thái (Dona) đẹp | 80.000 – 82.000 | - |
| Sầu riêng Thái xô | 60.000 – 62.000 | - |
| Sầu riêng Thái (loại C) | 40.000 – 42.000 | - |
| KHU VỰC TÂY NGUYÊN | ||
| Sầu riêng Ri6 đẹp | 58.000 – 60.000 | - |
| Sầu riêng Ri6 xô | 45.000 – 50.000 | - |
| Sầu riêng Ri6 (loại C) | 35.000 – 40.000 | - |
| Sầu riêng Thái (Dona) đẹp | 78.000 – 80.000 | - |
| Sầu riêng Thái xô | 58.000 – 60.000 | - |
| Sầu riêng Thái (loại C) | 40.000 – 45.000 | - |
| Loại bơ | Giá bán sỉ VNĐ/kg |
Giá bán tại lẻ VNĐ/kg |
| Bơ Sáp | 18,000 – 25,000 | 30,000 – 35,000 |
| Bơ Booth | 20,000 – 35,000 | 40,000 – 45,000 |
| Bơ 034 | 30,000 – 35,000 | 45,000 – 50,000 |
| Bơ Hass | 50,000 – 55,000 | 50,000 – 55,000 |
| Bơ Pinkerton | 50,000 – 55,000 | 70,000 – 80,000 |
| Bơ Cuba | 35,000 – 40,000 | 50,000 – 60,000 |
| Giá macca tươi |
Giá cả (đ/kg) | |
| Giá mắc ca tươi Đăk Lăk | 70,000 – 90,000 | |
| Giá mắc ca tươi Lâm Đồng | 67,000 – 90,000 | |
| Giá mắc ca tươi Đắk Nông | 69,000 – 95,000 | |
| Giá mắc ca tươi Bình Định | 75,000 – 120,000 | |
| Giá hạt mắc ca sấy khô | ||
| Giá hạt macca Đắk Lắk | 330.000 – 360.000 | |
| Giá hạt macca Lâm Đồng | 330.000 – 360.000 | |
| Giá hạt mắc ca Đắk Nông | 330.000 – 360.000 |
| Phân loại | Giá cả/kg/VNĐ | |
| Hạt ca cao xô | 60.000 – 65.000 | |
| Hạt ca cao lên men loại I | 68,000 – 71,000 | |
| Cacao lên men loại II | 83,000 – 85,000 | |
| Ca cao lên men loại III | 90,000 – 94,000 | |
| Giá ca cao tươi | 6,200 – 6,500 | |
| Bột cacao nguyên chất | 140,000 – 180,000 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương::
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 27/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,876.00 | 17,046.47 | 17,592.36 |
| CAD | 18,410.66 | 18,596.62 | 19,192.16 |
| CNY | 3,610.22 | 3,646.68 | 3,763.46 |
| EUR | 29,804.27 | 30,105.32 | 31,375.51 |
| GBP | 33,885.39 | 34,227.67 | 35,323.77 |
| HKD | 3,292.55 | 3,325.81 | 3,452.98 |
| JPY | 165.72 | 167.40 | 176.25 |
| SGD | 19,744.14 | 19,943.57 | 20,623.46 |
| USD | 26,105.00 | 26,135.00 | 26,345.00 |