Bảng giá Nông sản ngày 29/8/2024
Niê H Him
2024-08-28T23:23:22-04:00
2024-08-28T23:23:22-04:00
https://socongthuong.daklak.gov.vn/vi/news/thong-tin-gia-ca-thi-truong/bang-gia-nong-san-ngay-29-8-2024-5262.html
https://socongthuong.daklak.gov.vn/uploads/news/2024/hinh-caphe_1_1_1.jpg
Sở Công Thương Tỉnh Đắk Lắk
https://socongthuong.daklak.gov.vn/assets/images/logo.png
Thứ tư - 28/08/2024 23:18
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Theo khảo sát, giá tiêu ngày 29/8 tiếp đà tăng 500 đồng/kg tại tỉnh Gia Lai lên mức 144.000 đồng/kg, ngang với các tỉnh Đắk Lắk và Đắk Nông.
Thấp hơn ở mức 143.000 đồng/kg là giá giao dịch hồ tiêu tại Bà Rịa - Vũng Tàu, Bình Phước và Đồng Nai.
Tiêu
Tỉnh/huyện
(khu vực khảo sát)
Giá thu mua
(Đơn vị: VNĐ/kg)
Thay đổi so với hôm qua
(Đơn vị: VNĐ/kg)
Đắk Lắk
144.000
-
Gia Lai
144.000
+500
Đắk Nông
144.000
-
Bà Rịa - Vũng Tàu
143.000
-
Bình Phước
143.000
-
Đồng Nai
143.000
-
Cà phê
TT nhân xô
Giá trung bình
Thay đổi
Đắk Lăk
121,400
+1.200
Lâm Đồng
120,600
+1.200
Gia Lai
121,400
+1.200
Đắk Nông
121,600
+1.200
Tỷ giá USD/VND
24,630
0
Cà phê Robusta London
4.846 USD/tấn
Cà phê Arabica New York
255.25 Cent/lb
ĐIỀU (giá điều các tỉnh Tây Nguyên) - đ/kg
Giá điều Đắk lăk
21.000 - 25.000
-
Giá điều Đồng Nai
24.500 - 26.500
-
Giá điều Bình Phước
25.000 - 27.000
-
Giá điều Gia Lai
24.000 - 26.000
-
Giá điều Đắk Nông
25.00 - 26.000
-
Giá Hạt Điều Xuất Khẩu (đ/kg)
Hạt điều nhân trắng W240 xuất khẩu
180.000 - 350.000
Hạt điều nhân trắng W320 xuất khẩu
170.000 - 340.000
Hạt điều nhân trắng W450 xuất khẩu
130.000 - 310.000
Hạt điều vỡ đôi WS nhân trắng xuất khẩu
147.000 - 240.000
Tham khảo giá mật ong trong nước
Loại mật ong rừng
Giá thu mua trên thị trường (Đơn vị: VNĐ/lít)
Mật ong khoái rừng
700.000đ – 800.000đ
Mật ong ruồi rừng
1.2 triệu đ – 1.5 triệu đ/lít
Mật ong rừng U Minh
600.000đ – 800.000đ/lít
Mật ong rừng Tây Bắc
550.000đ – 700.000đ/lít
Loại mật ong nuôi
Mật ong hoa nhãn
250.000đ – 300.000đ/lít
Mật ong hoa cà phê
200.000đ – 250.000đ/lít
Mật ong hoa tràm
200.000đ – 250.000đ/lít
Mật ong hoa bạc hà
300.000đ – 400.000đ/lít
Mật ong hoa vải
180.000đ – 250.000đ/lít
Mật ong hoa keo
120.000đ – 230.000đ/lít
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước
Giá cao su tại các khu vực
(Đơn vị: Đồng/TSC)
Giá thu mua
Cao su Đắklak
Đồng/độ TSC
240.000-245.000
Cao su Bình Phước
Đồng/độ TSC
245.000-280.000
Cao su Đắk Nông
Đồng/độ TSC
260.000-265.000
Quảng trị-Bình Dương-HCM
Đồng/độ TSC
250.000-255.000
Cao su Phú Yên
Đồng/độ TSC
260.000-265.000
Công ty cao su Phú Riềng
Đồng/độ TSC
250.000-270.000
Công ty cao su Phước Hòa
Đồng/độ TSC
270.000-272.000
Công ty cao su Đồng Phú
Đồng/độ TSC
270.000
Công ty cao su Bình Long
Đồng/độ TSC
259.000-269.000
Cty cao su Bà Rịa-Vùng tàu
Đồng/độ TSC
251.000-256.000
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới
Thị trường hàng hóa
ĐVT
Giá hàng hóa
Đường
UScents/ lb
19.59
Cao su thế giới
JPY/kg
181.00
CAO SU RSS3, TSR20
Giá cao su Tokyo(TOCOM)
Kg/Yên
380.90
Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải
Tấn/nhân dân tệ
15.365
Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore
Sing/tấn
181.20
GIÁ SẦU RIÊNG TRONG NƯỚC
Tên loại Sầu Riêng
Giá Hôm Nay (VNĐ/kg)
+ Thay đổi
KHU VỰC MIỀN TÂY NAM BỘ
Sầu riêng Ri6 đẹp
58.000 – 60.000
-
Sầu riêng Ri6 xô
45.000 – 48.000
-
Sầu riêng Ri6 (loại C)
35.000 – 40.000
-
Sầu riêng Thái (Dona) đẹp
80.000 – 83.000
-
Sầu riêng Thái xô
60.000 – 63.000
-
Sầu riêng Thái (loại C)
40.000 – 43.000
-
KHU VỰC MIỀN ĐÔNG NAM BỘ
Sầu riêng Ri6 đẹp
58.000 – 60.000
-
Sầu riêng Ri6 xô
45.000 – 48.000
-
Sầu riêng Ri6 (loại C)
35.000 – 40.000
-
Sầu riêng Thái (Dona) đẹp
80.000 – 83.000
-
Sầu riêng Thái xô
60.000 – 63.000
-
Sầu riêng Thái (loại C)
40.000 – 43.000
-
KHU VỰC TÂY NGUYÊN
Sầu riêng Ri6 đẹp
58.000 – 60.000
-
Sầu riêng Ri6 xô
45.000 – 50.000
-
Sầu riêng Ri6 (loại C)
35.000 – 40.000
-
Sầu riêng Thái (Dona) đẹp
80.000 – 82.000
-
Sầu riêng Thái xô
60.000 – 62.000
-
Sầu riêng Thái (loại C)
45.000 – 50.000
-
GIÁ BƠ TRONG NƯỚC
Phân loại
Giá VNĐ/Kg
Khu vực
Giá bơ 034
45.000 – 58.000
Đắk Lắk, Lâm Đồng
Giá bơ 036
30.000 – 35.000
Lâm Đồng, Đắk Lắk
Giá bơ Booth
35.000 – 40.000
Đắk Lắk, Đà Lạt
Giá bơ sáp Đăk Lăk
18.000 – 22.000
Đắk Lắk
GIÁ HẠT MACCA
Giá macca tươi
Giá cả (đ/kg)
Giá mắc ca tươi Đăk Lăk
70,000 – 90,000
Giá mắc ca tươi Lâm Đồng
67,000 – 90,000
Giá mắc ca tươi Đắk Nông
69,000 – 95,000
Giá mắc ca tươi Bình Định
75,000 – 120,000
Giá hạt mắc ca sấy khô
Giá hạt macca Đắk Lắk
330.000 – 360.000
Giá hạt macca Lâm Đồng
330.000 – 360.000
Giá hạt mắc ca Đắk Nông
330.000 – 360.000
GIÁ CA CAO
Phân loại
Giá cả/kg/VNĐ
Hạt ca cao xô
60.000 – 65.000
Hạt ca cao lên men loại I
68,000 – 71,000
Cacao lên men loại II
83,000 – 85,000
Ca cao lên men loại III
90,000 – 94,000
Giá ca cao tươi
6,200 – 6,500
Bột cacao nguyên chất
140,000 – 180,000