Tiêu | ||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk | 144.000 | -1.000 |
Gia Lai | 143.000 | -1.000 |
Đắk Nông | 144.000 | -1.000 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 143.000 | -1.000 |
Bình Phước | 143.000 | +1.000 |
Đồng Nai | 143.000 | -1.000 |
Cà phê | ||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lăk | 119,800 | +500 |
Lâm Đồng | 119,000 | +500 |
Gia Lai | 119,800 | +500 |
Đắk Nông | 119,800 | +500 |
Tỷ giá USD/VND | 24,780 | +30 |
Cà phê Robusta London | 5.128 USD/tấn | |
Cà phê Arabica New York | 247.30 Cent/lb | |
ĐIỀU (giá điều các tỉnh Tây Nguyên) - đ/kg | ||
Giá điều Đắk lăk | 21.000 - 25.000 | - |
Giá điều Đồng Nai | 24.500 - 26.500 | - |
Giá điều Bình Phước | 25.000 - 27.000 | - |
Giá điều Gia Lai | 24.000 - 26.000 | - |
Giá điều Đắk Nông | 25.00 - 26.000 | - |
Giá Hạt Điều Xuất Khẩu (đ/kg) | ||
Hạt điều nhân trắng W240 xuất khẩu | 180.000 - 350.000 | |
Hạt điều nhân trắng W320 xuất khẩu | 170.000 - 340.000 | |
Hạt điều nhân trắng W450 xuất khẩu | 130.000 - 310.000 | |
Hạt điều vỡ đôi WS nhân trắng xuất khẩu | 147.000 - 240.000 | |
Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
Loại mật ong rừng | Giá thu mua trên thị trường (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
Mật ong khoái rừng | 700.000đ – 800.000đ | |
Mật ong ruồi rừng | 1.2 triệu đ – 1.5 triệu đ/lít | |
Mật ong rừng U Minh | 600.000đ – 800.000đ/lít | |
Mật ong rừng Tây Bắc | 550.000đ – 700.000đ/lít | |
Loại mật ong nuôi | ||
Mật ong hoa nhãn | 250.000đ – 300.000đ/lít | |
Mật ong hoa cà phê | 200.000đ – 250.000đ/lít | |
Mật ong hoa tràm | 200.000đ – 250.000đ/lít | |
Mật ong hoa bạc hà | 300.000đ – 400.000đ/lít | |
Mật ong hoa vải | 180.000đ – 250.000đ/lít | |
Mật ong hoa keo | 120.000đ – 230.000đ/lít | |
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
Giá cao su tại các khu vực | (Đơn vị: Đồng/TSC) | Giá thu mua |
Cao su Đắklak | Đồng/độ TSC | 240.000-245.000 |
Cao su Bình Phước | Đồng/độ TSC | 245.000-280.000 |
Cao su Đắk Nông | Đồng/độ TSC | 260.000-265.000 |
Quảng trị-Bình Dương-HCM | Đồng/độ TSC | 250.000-255.000 |
Cao su Phú Yên | Đồng/độ TSC | 260.000-265.000 |
Công ty cao su Phú Riềng | Đồng/độ TSC | 250.000-270.000 |
Công ty cao su Phước Hòa | Đồng/độ TSC | 270.000-272.000 |
Công ty cao su Đồng Phú | Đồng/độ TSC | 270.000 |
Công ty cao su Bình Long | Đồng/độ TSC | 259.000-269.000 |
Cty cao su Bà Rịa-Vùng tàu | Đồng/độ TSC | 251.000-256.000 |
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
Đường | UScents/lb | 18.40 |
Cao su thế giới | JPY/kg | 177.20 |
CAO SU RSS3, TSR20 | ||
Giá cao su Tokyo(TOCOM) | Kg/Yên | 351.00 |
Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 14.955 |
Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore | Sing/tấn | 178.70 |
Tên loại Sầu Riêng | Giá Hôm Nay (VNĐ/kg) | +Thay đổi |
KHU VỰC MIỀN TÂY NAM BỘ | ||
Sầu riêng Ri6 đẹp | 58.000 – 60.000 | - |
Sầu riêng Ri6 xô | 45.000 – 48.000 | - |
Sầu riêng Ri6 (loại C) | 35.000 – 40.000 | - |
Sầu riêng Thái (Dona) đẹp | 80.000 – 83.000 | + |
Sầu riêng Thái xô | 60.000 – 63.000 | + |
Sầu riêng Thái (loại C) | 40.000 – 43.000 | + |
KHU VỰC MIỀN ĐÔNG NAM BỘ | ||
Sầu riêng Ri6 đẹp | 58.000 – 60.000 | - |
Sầu riêng Ri6 xô | 45.000 – 48.000 | - |
Sầu riêng Ri6 (loại C) | 35.000 – 40.000 | - |
Sầu riêng Thái (Dona) đẹp | 80.000 – 83.000 | + |
Sầu riêng Thái xô | 60.000 – 63.000 | + |
Sầu riêng Thái (loại C) | 40.000 – 43.000 | + |
KHU VỰC TÂY NGUYÊN | ||
Sầu riêng Ri6 đẹp | 58.000 – 60.000 | - |
Sầu riêng Ri6 xô | 45.000 – 50.000 | - |
Sầu riêng Ri6 (loại C) | 35.000 – 40.000 | - |
Sầu riêng Thái (Dona) đẹp | 80.000 – 82.000 | + |
Sầu riêng Thái xô | 60.000 – 62.000 | + |
Sầu riêng Thái (loại C) | 45.000 – 50.000 | + |
Loại bơ | Giá bán sỉ VNĐ/kg |
Giá bán tại lẻ VNĐ/kg |
Bơ Sáp | 18,000 – 25,000 | 30,000 – 35,000 |
Bơ Booth | 20,000 – 35,000 | 40,000 – 45,000 |
Bơ 034 | 30,000 – 35,000 | 45,000 – 50,000 |
Bơ Hass | 50,000 – 55,000 | 50,000 – 55,000 |
Bơ Pinkerton | 50,000 – 55,000 | 70,000 – 80,000 |
Bơ Cuba | 35,000 – 40,000 | 50,000 – 60,000 |
Giá macca tươi |
Giá cả (đ/kg) | |
Giá mắc ca tươi Đăk Lăk | 70,000 – 90,000 | |
Giá mắc ca tươi Lâm Đồng | 67,000 – 90,000 | |
Giá mắc ca tươi Đắk Nông | 69,000 – 95,000 | |
Giá mắc ca tươi Bình Định | 75,000 – 120,000 | |
Giá hạt mắc ca sấy khô | ||
Giá hạt macca Đắk Lắk | 330.000 – 360.000 | |
Giá hạt macca Lâm Đồng | 330.000 – 360.000 | |
Giá hạt mắc ca Đắk Nông | 330.000 – 360.000 |
Phân loại | Giá cả/kg/VNĐ | |
Hạt ca cao xô | 60.000 – 65.000 | |
Hạt ca cao lên men loại I | 68,000 – 71,000 | |
Cacao lên men loại II | 83,000 – 85,000 | |
Ca cao lên men loại III | 90,000 – 94,000 | |
Giá ca cao tươi | 6,200 – 6,500 | |
Bột cacao nguyên chất | 140,000 – 180,000 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương::
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn