| Tiêu | |||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
|
| Đắk Lắk | 162.000 | +3000 | |
| Gia Lai | 161.000 | +4000 | |
| Đắk Nông | 162.000 | +1000 | |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 162.000 | +3000 | |
| Bình Phước | 161.000 | +4000 | |
| Đồng Nai | 160.000 | +3000 | |
| Cà phê | |||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | |
| Đắk Lăk | 124,000 | +600 | |
| Lâm Đồng | 123,000 | +600 | |
| Gia Lai | 124,000 | +600 | |
| Đắk Nông | 124,200 | +500 | |
| Tỷ giá USD/VND | 25,183 | 0 | |
| Cà phê Robusta London | 4.275 USD/tấn | ||
| Cà phê Arabica New York | 224.80 Cent/lb | ||
| ĐIỀU (giá điều các tỉnh Tây Nguyên) – đ/kg | |||
| Giá điều Đắk lăk | 21.000 – 25.000 | - | |
| Giá điều Đồng Nai | 24.500 – 26.500 | ||
| Giá điều Bình Phước | 25.000 – 27.000 | - | |
| Giá điều Gia Lai | 24.000 – 26.000 | - | |
| Giá điều Đắk Nông | 25.00 – 26.000 | - | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | |||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua trên thị trường (Đơn vị: VNĐ/lít) | ||
| Mật ong rừng – Ong Ruồi | 900.000 đ – 1.500.000 đ | ||
| Mật ong rừng – Ong Khoái | 650.000 đ – 850.000 đ | ||
| Mật ong rừng – Ong Đá | 650.000 đ – 1.000.000 đ | ||
| Mật ong rừng – Ong Dú | 1.000.000 đ – 1.500.000 đ | ||
| Loại mật ong nuôi | |||
| Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 560.000đ → 660.000đ/lít | ||
| Mật ong hoa nhãn | 260.000đ → 360.000đ/ lít | ||
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 260.000đ/lít | ||
| Mật ong hoa tràm | 260.000đ → 550.000đ/lít | ||
| Mật ong hoa bạc hà | 390.000đ → 490.000đ/lít | ||
| Mật ong hoa vải | 290.000đ → 390.000đ/lít | ||
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | |||
| Mủ cao su tại các khu vực | (Đơn vị: Đồng/TSC) | Giá thu mua |
|
| Cao su Phú Riềng | Đồng/độ TSC | 285.000-305.000 | |
| Cao su Bình Long | Đồng/độ mủ | 285.000-295.000 | |
| Cao su Bà Rịa | Đồng/độ mủ | 283.000-293.000 | |
| Cao su Phước Hòa | Đồng/độ mủ | 310.000-312.000 | |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | |||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa | |
| Đường | UScents/lb | 18.96 | |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 183.70 | |
| CAO SU RSS3, TSR20 | |||
| Giá cao su Tokyo(TOCOM) | Kg/Yên | 354.00 | |
| Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 15.650 | |
| Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore | Sing/tấn | 169.50 | |
| Tên loại Sầu Riêng | Giá Hôm Nay (VNĐ/kg) | +Thay đổi |
| KHU VỰC MIỀN TÂY NAM BỘ | ||
| RI6 Đẹp Lựa | 60.000 – 65.000 | - |
| RI6 Xô | 50.000 – 55.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 95.000 - 98.000 | + |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 80.000 - 85.000 | - |
| KHU VỰC MIỀN ĐÔNG NAM BỘ | ||
| RI6 Đẹp Lựa | 60.000 – 65.000 | - |
| RI6 Xô | 50.000 – 55.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 95.000 - 98.000 | + |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 80.000 - 85.000 | - |
| KHU VỰC TÂY NGUYÊN | ||
| RI6 Đẹp Lựa | 60.000 – 65.000 | - |
| RI6 Xô | 50.000 – 55.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 95.000 - 98.000 | + |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 80.000 - 85.000 | - |
| Loại bơ 034 | Giá sỉ | Giá thị trường |
| Bơ sáp | 18.000Đ – 25.000Đ | 30.000Đ – 35.000Đ |
| Bơ Booth | 20.000Đ – 35.000Đ | 40.000Đ – 45.000Đ |
| Bơ 034 | 30.000Đ – 35.000Đ | 45.000Đ – 50.000Đ |
| Bơ Hass | 50.000Đ – 55.000Đ | - |
| Bơ Pinkerton | 50.000Đ – 55.000Đ | 70.000Đ – 80.000Đ |
| Bơ Cuba | 35.000Đ – 40.000Đ | 50.000Đ – 60.000Đ |
| Giá macca tươi |
Giá cả/ đ/kg | |
| Giá mắc ca tươi Đăk Lăk | 70,000 VND – 90,000 | |
| Giá mắc ca tươi Lâm Đồng | 67,000 VND – 90,000 | |
| Giá mắc ca tươi Đắk Nông | 69,000 VND – 95,000 | |
| Giá mắc ca tươi Bình Định | 75,000 VND – 120,000 | |
| Giá hạt mắc ca sấy khô | ||
| Giá hạt macca Đắk Lắk | 330.000 – 360.000 | |
| Giá hạt macca Lâm Đồng | 330.000 – 360.000 | |
| Giá hạt mắc ca Đắk Nông | 330.000 – 360.000 |
| Phân loại | Giá cả/kg/VNĐ | |
| Hạt ca cao xô | 60.000 – 65.000 | |
| Hạt ca cao lên men loại I | 68,000 – 71,000 | |
| Cacao lên men loại II | 83,000 – 85,000 | |
| Ca cao lên men loại III | 90,000 – 94,000 | |
| Giá ca cao tươi | 6,200 – 6,500 | |
| Bột cacao nguyên chất | 140,000 – 180,000 |
Nguồn tin: Trung tâm Thông tin công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 03/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,765.77 | 16,935.12 | 17,477.47 |
| CAD | 18,287.74 | 18,472.47 | 19,064.05 |
| CNY | 3,602.35 | 3,638.74 | 3,755.27 |
| EUR | 29,532.98 | 29,831.29 | 31,089.96 |
| GBP | 33,654.58 | 33,994.52 | 35,083.20 |
| HKD | 3,288.86 | 3,322.08 | 3,449.11 |
| JPY | 164.66 | 166.32 | 175.12 |
| SGD | 19,668.52 | 19,867.20 | 20,544.50 |
| USD | 26,077.00 | 26,107.00 | 26,347.00 |