 
            | Tiêu | |||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) | Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) | |
| Đắk Lắk | 151.000 | -3000 | |
| Gia Lai | 149.000 | -5000 | |
| Đắk Nông | 151.000 | -1000 | |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 150.000 | -5000 | |
| Bình Phước | 150.000 | -5000 | |
| Đồng Nai | 149.000 | -3000 | |
| Cà phê | |||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | |
| Đắk Lăk | 121,000 | -700 | |
| Lâm Đồng | 120,300 | -400 | |
| Gia Lai | 121,000 | -700 | |
| Đắk Nông | 121,400 | -600 | |
| Tỷ giá USD/VND | 25,213 | 0 | |
| Cà phê Robusta London | 4.058 USD/tấn | ||
| Cà phê Arabica New York | 224.20 Cent/lb | ||
| ĐIỀU (giá điều các tỉnh Tây Nguyên) – đ/kg | |||
| Giá điều Đắk lăk | 21.000 – 25.000 | - | |
| Giá điều Đồng Nai | 24.500 – 26.500 | ||
| Giá điều Bình Phước | 25.000 – 27.000 | - | |
| Giá điều Gia Lai | 24.000 – 26.000 | - | |
| Giá điều Đắk Nông | 25.00 – 26.000 | - | |
| Giá Hạt Điều Xuất Khẩu (đ/kg) | |||
| Hạt điều nhân trắng W240 xuất khẩu | 180.000 – 350.000 | ||
| Hạt điều nhân trắng W320 xuất khẩu | 170.000 – 340.000 | ||
| Hạt điều nhân trắng W450 xuất khẩu | 130.000 – 310.000 | ||
| Hạt điều vỡ đôi WS nhân trắng xuất khẩu | 147.000 – 240.000 | ||
| Tham khảo giá mật ong trong nước | |||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua trên thị trường (Đơn vị: VNĐ/lít) | ||
| Mật ong rừng – Ong Ruồi | 900.000 đ – 1.500.000 đ | ||
| Mật ong rừng – Ong Khoái | 650.000 đ – 850.000 đ | ||
| Mật ong rừng – Ong Đá | 650.000 đ – 1.000.000 đ | ||
| Mật ong rừng – Ong Dú | 1.000.000 đ – 1.500.000 đ | ||
| Loại mật ong nuôi | |||
| Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 560.000đ → 660.000đ/lít | ||
| Mật ong hoa nhãn | 260.000đ → 360.000đ/ lít | ||
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 260.000đ/lít | ||
| Mật ong hoa tràm | 260.000đ → 550.000đ/lít | ||
| Mật ong hoa bạc hà | 390.000đ → 490.000đ/lít | ||
| Mật ong hoa vải | 290.000đ → 390.000đ/lít | ||
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | |||
| Mủ cao su tại các khu vực | (Đơn vị: Đồng/TSC) | Giá thu mua | |
| Cao su Phú Riềng | Đồng/độ TSC | 285.000-305.000 | |
| Cao su Bình Long | Đồng/độ mủ | 285.000-295.000 | |
| Cao su Bà Rịa | Đồng/độ mủ | 283.000-293.000 | |
| Cao su Phước Hòa | Đồng/độ mủ | 310.000-312.000 | |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | |||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa | |
| Đường | UScents/lb | 20.53 | |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 169.80 | |
| CAO SU RSS3, TSR20 | |||
| Giá cao su Tokyo(TOCOM) | Kg/Yên | 335.60 | |
| Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 14.550 | |
| Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore | Sing/tấn | 169.50 | |
| Tên loại Sầu Riêng | Giá Hôm Nay (VNĐ/kg) | +Thay đổi | 
| KHU VỰC MIỀN TÂY NAM BỘ | ||
| RI6 Đẹp Lựa | 60.000 – 62.000 | - | 
| RI6 Xô | 50.000 – 52.000 | - | 
| Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 72.000 - 75.000 | - | 
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 92.000 - 95.000 | - | 
| KHU VỰC MIỀN ĐÔNG NAM BỘ | ||
| RI6 Đẹp Lựa | 60.000 – 62.000 | - | 
| RI6 Xô | 48.000 – 50.000 | - | 
| Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 84.000 - 87.000 | - | 
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 64.000 - 67.000 | - | 
| KHU VỰC TÂY NGUYÊN | ||
| RI6 Đẹp Lựa | 58.000 – 60.000 | - | 
| RI6 Xô | 48.000 – 50.000 | - | 
| Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 90.000 - 92.000 | - | 
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 70.000 - 72.000 | - | 
| Loại bơ 034 | Giá sỉ (đ/kg) | Giá thị trường (đ/kg) | 
| Bơ sáp | 18.000Đ – 25.000 | 30.000 – 35.000 | 
| Bơ Booth | 20.000Đ – 35.000 | 40.000 – 45.000 | 
| Bơ 034 | 30.000Đ – 35.000 | 45.000 – 50.000 | 
| Bơ Hass | 50.000Đ – 55.000 | - | 
| Bơ Pinkerton | 50.000Đ – 55.000 | 70.000 – 80.000 | 
| Bơ Cuba | 35.000Đ – 40.000 | 50.000 – 60.000 | 
| Giá macca tươi | Giá cả (đ/kg) | |
| Giá mắc ca tươi Đăk Lăk | 70,000 – 90,000 | |
| Giá mắc ca tươi Lâm Đồng | 67,000 – 90,000 | |
| Giá mắc ca tươi Đắk Nông | 69,000 – 95,000 | |
| Giá mắc ca tươi Bình Định | 75,000 – 120,000 | |
| Giá hạt mắc ca sấy khô | ||
| Giá hạt macca Đắk Lắk | 330.000 – 360.000 | |
| Giá hạt macca Lâm Đồng | 330.000 – 360.000 | |
| Giá hạt mắc ca Đắk Nông | 330.000 – 360.000 | 
| Phân loại | Giá cả/kg/VNĐ | |
| Hạt ca cao xô | 60.000 – 65.000 | |
| Hạt ca cao lên men loại I | 68,000 – 71,000 | |
| Cacao lên men loại II | 83,000 – 85,000 | |
| Ca cao lên men loại III | 90,000 – 94,000 | |
| Giá ca cao tươi | 6,200 – 6,500 | |
| Bột cacao nguyên chất | 140,000 – 180,000 | 
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương::
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
 Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,784.34 | 16,953.88 | 17,496.82 | 
| CAD | 18,333.07 | 18,518.25 | 19,111.29 | 
| CNY | 3,606.43 | 3,642.86 | 3,759.52 | 
| EUR | 29,651.40 | 29,950.91 | 31,214.61 | 
| GBP | 33,709.69 | 34,050.19 | 35,140.64 | 
| HKD | 3,291.48 | 3,324.73 | 3,451.85 | 
| JPY | 164.84 | 166.51 | 175.31 | 
| SGD | 19,710.11 | 19,909.20 | 20,587.93 | 
| USD | 26,097.00 | 26,127.00 | 26,347.00 |