| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 71.500 | - |
| Gia Lai | 70.000 | - |
| Đắk Nông | 71.500 | - |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 72.500 | - |
| Bình Phước | 71.500 | - |
| Đồng Nai | 69.500 | - |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| FOB (HCM) | 2,095 | Trừ lùi: +55 |
| Đắk Lăk | 42,900 | -100 |
| Lâm Đồng | 42,400 | -100 |
| Gia Lai | 42,800 | -100 |
| Đắk Nông | 42,800 | -100 |
| Tỷ giá USD/VND | 23,110 | 0 |
| Cà phê Robusta London | 2.040 USD/tấn | |
| Cà phê Arabica New York | 222.1 cent/lb | |
| ĐIỀU | ||
| Giá điều Đăk Lăk | 21.000VNĐ – 25.000VNĐ | |
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 26,500 VND | |
| Hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 27,000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 24,500 VND – 26,000 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 26,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong rừng tự nhiên | 620.000đ/lít | |
| Mật ong Hoa cà phê | 200.000đ/lít | |
| Mật ong Hoa bạc hà | 450.000đ/lít | |
| Mật ong Hoa xuyến chi | 270.000đ/lít | |
| Mật ong đắng | 700.000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Giá mật ong hoa cà phê | 200.000 – 300.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa xuyến chi | 260.000 – 350.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa vải | 220.000 – 300.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa tràm | 350.000 – 500.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa bạc hà | 560.000 – 1.200.000 đồng | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
| Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310.000 |
| Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
| Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
| Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
| Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 300.000-335.000 |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
| Đường | UScents/lb | 18.26 |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 259.80 |
| CAO SU RSS3 | ||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 260.0 |
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 12.660 |
| cao su tại Singapore | Sing/tấn | 198.50 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày01/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 28/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 27/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,804.66 | 16,974.41 | 17,517.95 |
| CAD | 18,357.85 | 18,543.28 | 19,137.06 |
| CNY | 3,634.34 | 3,671.05 | 3,788.61 |
| EUR | 29,824.42 | 30,125.68 | 31,396.64 |
| GBP | 33,922.81 | 34,265.46 | 35,362.68 |
| HKD | 3,289.76 | 3,322.99 | 3,450.04 |
| JPY | 163.47 | 165.12 | 173.85 |
| SGD | 19,805.38 | 20,005.43 | 20,687.37 |
| USD | 26,140.00 | 26,170.00 | 26,410.00 |