Tiêu | ||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk | 71.500 | - |
Gia Lai | 70.500 | - |
Đắk Nông | 71.500 | - |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 73.500 | - |
Bình Phước | 72.000 | - |
Đồng Nai | 70.000 | - |
Cà phê | ||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
FOB (HCM) | 2,152 | Trừ lùi: +55 |
Đắk Lắk | 43,700 | +300 |
Lâm Đồng | 43,200 | +300 |
Gia Lai | 43,600 | +300 |
Đắk Nông | 43,600 | +300 |
Tỷ giá USD/VND | 23,100 | +5 |
Cà phê Robusta London | 2.097 USD/tấn | |
Cà phê Arabica New York | 236.64 cent/lb | |
Điều | ||
Giá điều Đắk Lắk | 21.000VNĐ – 25.000VNĐ | |
Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 26,500 VND | |
Hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 27,000 VND | |
Giá điều Gia Lai | 24,500 VND – 26,000 VND | |
Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 26,000 VND | |
Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
Mật ong rừng tự nhiên | 620.000đ/lít | |
Mật ong Hoa cà phê | 200.000đ/lít | |
Mật ong Hoa bạc hà | 450.000đ/lít | |
Mật ong Hoa xuyến chi | 270.000đ/lít | |
Mật ong đắng | 700.000đ/lít | |
Loại mật ong nuôi | ||
Giá mật ong hoa cà phê | 200.000 – 300.000 đồng | |
Giá mật ong hoa xuyến chi | 260.000 – 350.000 đồng | |
Giá mật ong hoa vải | 220.000 – 300.000 đồng | |
Giá mật ong hoa tràm | 350.000 – 500.000 đồng | |
Giá mật ong hoa bạc hà | 560.000 – 1.200.000 đồng | |
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
Mủ cao su tại Việt Nam | ||
Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310.000 |
Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 300.000-335.000 |
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
Đường | UScents/lb | 18.45 |
Cao su thế giới | JPY/kg | 268.50 |
CAO SU RSS3 | ||
Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 266.0 |
Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 12.460 |
cao su tại Singapore | Sing/tấn | 204.00 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,086.35 | 16,248.84 | 16,769.95 |
CAD | 18,195.12 | 18,378.91 | 18,968.33 |
CNY | 3,456.34 | 3,491.25 | 3,603.76 |
EUR | 26,544.10 | 26,812.22 | 27,999.27 |
GBP | 30,775.52 | 31,086.38 | 32,083.34 |
HKD | 3,179.16 | 3,211.27 | 3,314.26 |
JPY | 160.26 | 161.88 | 169.61 |
SGD | 18,307.44 | 18,492.37 | 19,085.43 |
USD | 25,148.00 | 25,178.00 | 25,488.00 |