 
            | Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) | Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) | 
| Đắk Lắk | 65.000 | - | 
| Gia Lai | 64.000 | - | 
| Đắk Nông | 65.000 | - | 
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 67.000 | - | 
| Bình Phước | 66.000 | - | 
| Đồng Nai | 65.500 | - | 
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | 
| FOB (HCM) | 2,293 | Trừ lùi: +55 | 
| Đắk Lắk | 48,000 | +200 | 
| Lâm Đồng | 47,400 | +200 | 
| Gia Lai | 47,900 | +200 | 
| Đắk Nông | 47,900 | +200 | 
| Tỷ giá USD/VND | 23,565 | +20 | 
| Cà phê Robusta London | 2238 USD/tấn | |
| Cà phê Arabica New York | 223.55 Cent/lb | |
| ĐIỀU | ||
| Giá điều Đắk Lắk | 21,000 VND – 25,000 VND | |
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
| Hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong khoái rừng | 620.000đ → 890.000đ/lít | |
| Mật ong ruồi rừng | 1.3 triệu đ → 1.7 triệu đ/lít | |
| Mật ong rừng U Minh | 680.000đ → 880.000đ/lít | |
| Mật ong rừng Tây Bắc | 580.000đ → 780.000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 560.000đ → 660.000đ/lít | |
| Mật ong hoa nhãn | 260.000đ → 360.000đ/ lít | |
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 260.000đ/lít | |
| Mật ong hoa tràm | 260.000đ → 550.000đ/lít | |
| Mật ong hoa bạc hà | 390.000đ → 490.000đ/lít | |
| Mật ong hoa vải | 290.000đ → 390.000đ/lít | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 250.000-270.000 | 
| Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 250.000-270.000 | 
| Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 250.000-270.000 | 
| Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 250.000-270.000 | 
| Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 270.000 | 
| Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 270.000 | 
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 265.000-275.000 | 
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 255.000-270.000 | 
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa | 
| Đường | UScents/lb | 18.50 | 
| Cao su thế giới | JPY/kg | 134.00 | 
| CAO SU RSS3 | ||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 214.4 | 
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 11.895 | 
| Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 150.80 | 
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
 Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,761.27 | 16,930.58 | 17,472.77 | 
| CAD | 18,306.89 | 18,491.81 | 19,084.00 | 
| CNY | 3,604.96 | 3,641.38 | 3,757.99 | 
| EUR | 29,659.09 | 29,958.68 | 31,222.71 | 
| GBP | 33,691.74 | 34,032.06 | 35,121.93 | 
| HKD | 3,290.25 | 3,323.49 | 3,450.57 | 
| JPY | 164.76 | 166.42 | 175.22 | 
| SGD | 19,696.47 | 19,895.42 | 20,573.68 | 
| USD | 26,077.00 | 26,107.00 | 26,347.00 |