| Các tiêu chí đánh giá | Các lựa chọn tiêu chí | ||
| 1. Thái độ phục vụ của công chức Sở Công Thương trong việc tiếp nhận, giải quyết công việc | Tốt | Đạt yêu cầu | Chưa đạt yêu cầu |
| - Thái độ giao tiếp | 29 Phiếu | 0 phiếu | 0 Phiếu |
| - Lắng nghe ý kiến | 28 Phiếu | 1 phiếu | 0 Phiếu |
| - Tận tình chu đáo | 28 Phiếu | 1 phiếu | 0 Phiếu |
| - Tuân thủ đúng quy trình | 28 Phiếu | 1 phiếu | 0 Phiếu |
| 2. Công chức của Sở Công Thương có gây phiền hà, sách nhiễu đối với ông/bà trong quá trình giải quyết công việc không? | Có | Không | |
| a) Một lần | 0 Phiếu | 29 Phiếu | |
| b) Một số lần | 0 Phiếu | 29 Phiếu | |
| c) Phổ biến | 0 Phiếu | 29 Phiếu | |
| d) Rất phổ biến | 0 Phiếu | 29 Phiếu | |
| 3. Chất lượng xử lý hồ sơ của Sở Công Thương đối với hồ sơ của tổ chức, cá nhân Ông/bà | Tốt |
Đạt yêu cầu | Chưa đạt yêu cầu |
| - Chính xác, khách quan | 28 Phiếu | 1 Phiếu | 0 Phiếu |
| 4. Thời gian Sở Công Thương xử lý hồ sơ của tổ chức, cá nhân Ông/bà | Tốt |
Đạt yêu cầu | Chưa đạt yêu cầu |
| - Đúng thời gian quy định | 24 Phiếu | 05 phiếu | 0 Phiếu |
| 5. Đánh giá chung của ông/bà về chất lượng cung ứng dịch vụ hành chính công của Sở Công Thương thông qua giao dịch hành chính? | Tốt |
Đạt yêu cầu | Chưa đạt yêu cầu |
| - Mức độ hài lòng | 28 Phiếu | 1 Phiếu | 0 Phiếu |
Nguồn tin: Ngọc Tuấn - Văn Phòng Sở
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 05/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 04/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 03/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,983.26 | 17,154.81 | 17,704.12 |
| CAD | 18,426.67 | 18,612.80 | 19,208.79 |
| CNY | 3,635.88 | 3,672.60 | 3,790.20 |
| EUR | 29,941.13 | 30,243.57 | 31,519.49 |
| GBP | 34,251.85 | 34,597.83 | 35,705.67 |
| HKD | 3,293.97 | 3,327.24 | 3,454.45 |
| JPY | 164.20 | 165.86 | 174.63 |
| SGD | 19,823.60 | 20,023.83 | 20,706.39 |
| USD | 26,138.00 | 26,168.00 | 26,408.00 |