| Thị trường | Giá | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Giá thế giới | ||
| Robusta (ICE Futures EU) | 1.276USD | -1USD | 
| Arabica (ICE Futures US) | 98.95USD | -1.55USD | 
| FOB HCM R2 | 0USD | 0USD | 
| Giá nội địa | ||
| Đắk Lắk | 31.800-32.300VND | |
| Lâm Đồng | 31.100-31.500VND | |
| Gia Lai | 31.700-32.100VND | |
| Đắk Nông | 31.700-32.100VND | |
| Thị trường | Giá | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Hồ tiêu | ||
| Đen | 39.500VND/kg | |
| Trắng | 78.700VND/kg | |
| Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
| Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
| Trên 30% | 48.000VND/kg | |
| Ca cao lên men | ||
| Cargill chưa cộng thưởng CL | 52.500VND/kg | |
| Armajaro | 57.800VND/kg | |
| Cao su mủ nước | ||
| Tại vườn | 27trđ/tấn | |
| Tại nhà máy | 27.5trđ/tấn | |
| GIÁ CÀ PHÊ | |||||
| Thứ 4 - 30/10/2019 | Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn | Gửi kho (đại lý) : 31.7 - 31.9 (đ/kg) | |||
| Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) | 31.8 - 32.0 (đ/kg) | R2_5% đen vỡ | 1386 | Thị trường tự do : 31.9 - 32.1 (đ/kg) | |
| Bán R2 5% đen vỡ | 31.8 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1436 | Xuất khẩu R2 FOB.HCM T1 Mua được cộng thêm +140 usd/tấn so với giá T1 sàn London Bán được cộng thêm +170 usd/tấn so với giá T1 sàn London | |
| Bán R1 S16_2% đen vỡ | 32.9 (đ/kg) | R1_Scr18_2% đen vỡ | 1451 | HCM chào mua [32.2 => 32.5] (đ/kg) HCM chào bán [32.6 => 32.8] (đ/kg) 
 | |
| Bán R1 S18_2% đen vỡ | 33.3 (đ/kg) | R1_Scr16_0.1% đen | 1491 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen | 34.2 (đ/kg) | R1_Scr18_0.1% đen | 1506 | USD/VND 23,145 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 34.6 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1546 | Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 3.850-4.200 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 4.800-5.200 (đ/kg) - Hái chín: 6.000 (đ/kg) | |
| Bán R1 S16 đánh bóng | 35.5 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1561 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2181$/tấn (50.4 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 35.8 (đ/kg) | ||||
| Bán Arabica A1/S18 chế biến ướt (washed) | 64.000 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S13 chế biến Honey | 48.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica và Robusta là 41.05 cent/lb = 905 usd/tấn | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
| THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU | |||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương | 
| 31.9-32.1 | 31.9-32.1 | 32.0-32.2 | 32.0-32.2 | 31.8-32.0 | 31.8-32.0 | 32.1-32.3 | 31.8-32.0 | 31.7-31.9 | 32.3-32.5 | 
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM | 
| 31.2-31.4 | 31.1-31.3 | 31.3-31.5 | 31.8-32.0 | 31.9-32.1 | 31.7-31.9 | 31.7-31.9 | 31.9-32.1 | 32.2-32.4 | 32.4-32.6 | 
| THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 30/10/2019 | 
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12+1/2020 | +110 $/tấn so với giá London T1/20 | 
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12+1/2020 | +160 $/tấn so với giá London T1/20 | 
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12+1/2020 | +175 $/tấn so với giá London T1/20 | 
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12+1/2020 | +215 $/tấn so với giá London T1/20 | 
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12+1/2020 | +230 $/tấn so với giá London T1/20 | 
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12+1/2020 | +270 $/tấn so với giá London T1/20 | 
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12+1/2020 | +285 $/tấn so với giá London T1/20 | 
| GIÁ TIÊU | ||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
| Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 29700-0 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 4188-0 (usd/tấn) | Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) | Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 39.500 (đ/kg) | Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 78.7 (đ/kg) | |
| Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 32000-561.55 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 4513-79 (usd/tấn) | Dak Lak | 40.000 => 40.500 | 
 
 | 
 
 | 
| Dak Nông | 40.500 => 41.000 | |||
| Phú Yên | 40.000 => 40.500 | |||
| Gia Lai | 39.500 => 40.000 | |||
| Bà Rịa VT | 42.000 => 42.500 | |||
| Bình Phước | 41.500 => 42.000 | 
 | 
 | |
| Đồng Nai | 41.000 => 41.500 | |||
| Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 39.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 39.000 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 38.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 37.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 36.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 35.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 34.800 đ/kg | ||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
| Doanh nghiệp | Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l | 
| Thanh Cao - Chưsê | 40.000 => 40.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen 500 g/l, 1%, 15,0% | 0 (đ/kg) | 
| Maseco - Chưsê | 40.000 => 40.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 39.500 => 40.000 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 39.500 => 40.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
| 
 | Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
| Tiêu đen 200 g/l | 0 ($/tấn) | 2100 ($/tấn) | Brazil ASTA 570 2250 ($/tấn) | |
| Tiêu đen 230 g/l | 0 ($/tấn) | 2115 ($/tấn) | 
 | |
| Tiêu đen 250 g/l | 0 ($/tấn) | 2135 ($/tấn) | Kochi India ASTA 4481 ($/tấn) | |
| Tiêu đen 300 g/l | 0 ($/tấn) | 2155 ($/tấn) | 
 | |
| Tiêu đen 450 g/l | 0 ($/tấn) | 2195 ($/tấn) | Lumpung Indonesia ASTA 570 2040 ($/tấn) Tiêu đen 3928 ($/tấn) Tiêu trắng | |
| Tiêu đen 470 g/l | 0 ($/tấn) | 2205 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 500 g/l | 0 ($/tấn) | 2250 ($/tấn) | Kuching Malaysia ASTA 3685 ($/tấn) Tiêu đen 5275 ($/tấn) Tiêu trắng | |
| Tiêu đen 550 g/l | 0 ($/tấn) | 2315 ($/tấn) | Haikou China 4800 ($/tấn) Tiêu trắng | |
| Tiêu trắng 630 g/l | 0 ($/tấn) | 3400 ($/tấn) | ||
| GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
| HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 | 
| 2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 | 
| 3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 | 
| 4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 | 
| HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 | 
| 2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 | 
| 3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 | 
| 4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 | 
| Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 40.0-42.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam | Giá chào xuất khẩu điều thô (F.O.B HCM) | ||||||
| Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) | LB | 2.95(usd/Pound) | = 1.33 (usd/kg) | |||
| 0 ($/tấn) | W240 | 4.30 (usd/Pound) | = 1.94 (usd/kg) | ||||
| 0 ($/tấn) | W320 | 4.00 (usd/Pound) | = 1.81 (usd/kg) | ||||
| 0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
| 0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
| 0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
| 0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
| Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) | |||
| W240 | 4.00 - 4.15 | DW | 3.45 - 3.50 | 
| W320 | 3.75 - 3.95 | TÁCH (SSW & Butts = 2 mảnh) | 3.30 - 3.35 | 
| W450 | 3.65 - 3.70 | Vỡ (Splits = 4 mảnh) | 3.30 - 3.35 | 
| SW320 | 3.65 - 3.70 | Mảnh = 8 mảnh | 2.25 - 2.30 | 
| HẠT CACAO | ||||
| Thế giới | Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL | Lên men Armajaro | Cacao tươi | |
| 2485 usd/tấn | +22$ | 52.500 đ/kg | 57.800 đ/kg | 0 đ/kg | 
| GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 4 - 30/10/2019 | |||||
| Giá mua mủ nước | Giá mua mủ tại nhà máy của các DN chế biến | ||||
| Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 11.300 (đ/kg) | Mủ đông khô | 10.200 (đ/kg) | 
| Mủ chén dây vừa | 9.900 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 9.000 (đ/kg) | ||
| 255 (đ/độ) = 27,0 triệu/tấn | 260 (đ/độ) = 27,5 triệu/tấn | Mủ chén ướt | 7.800 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 8.200 (đ/kg) | 
| Mủ tạp | 11.300 (đ/kg) | Mủ tận thu | 4.100 (đ/kg) | ||
| Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân xuất khẩu (100 DRC) | |||||
| SVR CV50 | 31,800 (đ/kg) | SVR 10 | 26,700 (đ/kg) | Latex HA | 21,100 (đ/kg) | 
| SVR CV60 | 31,600 (đ/kg) | 26,400 (đ/kg) | Latex LA | 21,400 (đ/kg) | |
| SVR L | 30,900 (đ/kg) | RSS1 | 29,100 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 30,600 (đ/kg) | RSS3 | 28,400 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 28,100 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu (100 DRC) | |||||
| SVR CV50 | 33,100 (đ/kg) | SVR 10 | 28,000 (đ/kg) | Latex HA | 21,800 (đ/kg) | 
| SVR CV60 | 32,900 (đ/kg) | 27,700 (đ/kg) | Latex LA | 22,000 (đ/kg) | |
| SVR L | 32,200 (đ/kg) | RSS1 | 30,400 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 31,900 (đ/kg) | RSS3 | 29,700 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 29,400 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Giá Caosu xuất khẩu FOB-HCM | ||||
| Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao | 
| SVR CV50 | 0 | 1490 | 1430 | 11/2019 | 
| SVR CV60 | 0 | 1480 | 1420 | 11/2019 | 
| SVR 3L | 0 | 0 | 1390 | 11/2019 | 
| SVR 10CV | 0 | 0 | 1400 | 11/2019 | 
| SVR 10 | 0 | 0 | 1360 | 11/2019 | 
| RSS3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Latex HA | 0 | 0 | 940 | 11/2019 | 
| Latex LA | 0 | 0 | 955 | 11/2019 | 
| Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Móng Cái | Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Lào Cai | ||
| SVR3L | 9,800 (NDT/tấn) = 32,2 (triệu/tấn) | SVR3L | 10,000 (NDT/tấn) = 32,9 (triệu/tấn) | 
| SVR5 | 9,000 (NDT/tấn) = 29,6 (triệu/tấn) | SVR5 | 9,200 (NDT/tấn) = 30,2 (triệu/tấn) | 
| SVR10 | 8,500 (NDT/tấn) = 27,9 (triệu/tấn) | SVR10 | 8,700 (NDT/tấn) = 28,6 (triệu/tấn) | 
| SVR20 | 8,400 (NDT/tấn) = 27,6 (triệu/tấn) | SVR20 | 8,600 (NDT/tấn) = 28,2 (triệu/tấn) | 
| RSS3 | 9,200 (NDT/tấn) = 30,2 (triệu/tấn) | RSS3 | 9,400 (NDT/tấn) = 30,9 (triệu/tấn) | 
| Giá Caosu trên các sàn giao dịch Châu Á | ||
| RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Thượng Hải) | 1679+16 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) | 
| TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Nhật Bản) | 1530+21 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) | 
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
 Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,784.34 | 16,953.88 | 17,496.82 | 
| CAD | 18,333.07 | 18,518.25 | 19,111.29 | 
| CNY | 3,606.43 | 3,642.86 | 3,759.52 | 
| EUR | 29,651.40 | 29,950.91 | 31,214.61 | 
| GBP | 33,709.69 | 34,050.19 | 35,140.64 | 
| HKD | 3,291.48 | 3,324.73 | 3,451.85 | 
| JPY | 164.84 | 166.51 | 175.31 | 
| SGD | 19,710.11 | 19,909.20 | 20,587.93 | 
| USD | 26,097.00 | 26,127.00 | 26,347.00 |