| Thị trường | Giá | Thay đổi |
|---|---|---|
| Giá thế giới | ||
| Robusta (ICE Futures EU) |
12.77USD | +27USD |
| Arabica (ICE Futures US) |
100.50USD | +1.05USD |
| FOB HCM R2 | 0USD | 0USD |
| Giá nội địa | ||
| Đắk Lắk | 31.800-32.200VND | |
| Lâm Đồng | 31.100-31.500VND | |
| Gia Lai | 31.800-32.100VND | |
| Đắk Nông | 31.700-32.000VND | |
| Thị trường | Giá | Thay đổi |
|---|---|---|
| Hồ tiêu | ||
| Đen | 40.000VND/kg | |
| Trắng | 78.700VND/kg | |
| Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
| Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
| Trên 30% | 48.000VND/kg | |
| Ca cao lên men | ||
| Cargill chưa cộng thưởng CL | 52.100VND/kg | |
| Armajaro | 57.200VND/kg | |
| Cao su mủ nước | ||
| Tại vườn | 26.6trđ/tấn | |
| Tại nhà máy | 27.1trđ/tấn | |
|
GIÁ CÀ PHÊ |
|||||
|
Thứ 3 - 29/10/2019 |
Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn |
Gửi kho (đại lý) : 31.7 - 31.9 (đ/kg) |
|||
|
Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) |
31.8 - 32.0 (đ/kg) |
R2_5% đen vỡ | 1387 |
Thị trường tự do : 31.9 - 32.1 (đ/kg) |
|
| Bán R2 5% đen vỡ | 31.8 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1437 |
R2.FOB.HCM (T1/2020) +180 = 1457 $/tấn) |
|
| Bán R1 S16_2% đen vỡ |
32.9 (đ/kg) |
R1_Scr18_2% đen vỡ | 1452 |
HCM chào bán R1, sàng16 [32.9 => 33.0] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [33.1 => 33.2] (đ/kg)
|
|
| Bán R1 S18_2% đen vỡ |
33.3 (đ/kg) |
R1_Scr16_0.1% đen | 1492 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen |
34.2 (đ/kg) |
R1_Scr18_0.1% đen | 1507 | USD/VND 23,145 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 34.6 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1547 |
Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 3.850-4.200 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 4.800-5.200 (đ/kg) - Hái chín: 6.000 (đ/kg) |
|
| Bán R1 S16 đánh bóng | 35.5 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1562 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2216$/tấn (51.2 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 35.8 (đ/kg) | ||||
| Bán Arabica A1/S18 chế biến ướt (washed) | 64.000 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S13 chế biến Honey | 48.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica và Robusta là 42.59 cent/lb = 939 usd/tấn | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
|
THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU |
|||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương |
| 31.9-32.1 | 31.9-32.1 | 32.0-32.2 | 32.0-32.2 | 31.8-32.0 | 31.8-32.0 | 32.1-32.3 | 31.8-32.0 | 31.7-31.9 | 32.3-32.5 |
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM |
| 31.2-31.4 | 31.1-31.3 | 31.3-31.5 | 31.8-32.0 | 31.9-32.1 | 31.7-31.9 | 31.7-31.9 | 31.9-32.1 | 32.2-32.4 | 32.4-32.6 |
|
THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B |
||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 29/10/2019 |
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12/19 | +110 $/tấn so với giá Liffe T1/20 |
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12/19 | +160 $/tấn so với giá Liffe T1/20 |
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12/19 | +175 $/tấn so với giá Liffe T1/20 |
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12/10 | +215 $/tấn so với giá Liffe T1/20 |
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12/10 | +230 $/tấn so với giá Liffe T1/20 |
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12/10 | +270 $/tấn so với giá Liffe T1/20 |
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12/19 | +285 $/tấn so với giá Liffe T1/20 |
|
GIÁ TIÊU |
||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 29700-100 (rupee/tạ)
Quy đổi => 4198-14 (usd/tấn) |
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 40.000 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 78.7 (đ/kg) |
|
|
Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 32561.55-0 (rupee/tạ)
Quy đổi => 4602-0 (usd/tấn) |
Dak Lak | 40.500 => 41.000 |
|
|
| Dak Nông | 41.000 => 41.500 | |||
| Phú Yên | 40.500 => 41.000 | |||
| Gia Lai | 40.000 => 40.500 | |||
| Bà Rịa VT | 42.500 => 43.000 | |||
| Bình Phước | 42.000 => 42.500 |
|
|
|
| Đồng Nai | 41.500 => 42.000 | |||
|
Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 40.000 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 39.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 38.800 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 37.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 36.800 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 36.000 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 35.300 đ/kg |
||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
|
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
| Thanh Cao - Chưsê | 40.500 => 41.000 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
| Maseco - Chưsê | 40.500 => 41.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 40.000 => 40.500 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 40.000 => 40.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
|
|
Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
| Tiêu đen 200 g/l | 0 ($/tấn) | 2100 ($/tấn) |
Brazil ASTA 570 2250 ($/tấn) |
|
| Tiêu đen 230 g/l | 0 ($/tấn) | 2115 ($/tấn) |
|
|
| Tiêu đen 250 g/l | 0 ($/tấn) | 2135 ($/tấn) |
Kochi India ASTA 4497 ($/tấn) |
|
| Tiêu đen 300 g/l | 0 ($/tấn) | 2155 ($/tấn) |
|
|
| Tiêu đen 450 g/l | 0 ($/tấn) | 2195 ($/tấn) |
Lumpung Indonesia ASTA 570 2041 ($/tấn) Tiêu đen 3929 ($/tấn) Tiêu trắng |
|
| Tiêu đen 470 g/l | 0 ($/tấn) | 2205 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 500 g/l | 0 ($/tấn) | 2250 ($/tấn) |
Kuching Malaysia ASTA 3685 ($/tấn) Tiêu đen 5275 ($/tấn) Tiêu trắng |
|
| Tiêu đen 550 g/l | 0 ($/tấn) | 2315 ($/tấn) |
Haikou China 4800 ($/tấn) Tiêu trắng |
|
| Tiêu trắng 630 g/l | 0 ($/tấn) | 3400 ($/tấn) | ||
| Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
||||
|
Thứ 3- 29/10/2019 |
| GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
|
HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN |
|||||||
| STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
| 1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 |
| 2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 |
| 3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 |
| 4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 |
| HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
| 1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 |
| 2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 |
| 3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 |
| 4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 |
| Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 40.0-42.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
|
Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam |
Giá chào xuất khẩu điều thô (F.O.B HCM) |
||||||
| Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) |
LB |
2.95(usd/Pound) | = 1.33 (usd/kg) | |||
| 0 ($/tấn) | W240 | 4.30 (usd/Pound) | = 1.94 (usd/kg) | ||||
| 0 ($/tấn) | W320 | 4.00 (usd/Pound) | = 1.81 (usd/kg) | ||||
| 0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
| 0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
| 0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
| 0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
|
Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) |
|||
|
W240 |
4.00 - 4.15 |
DW | 3.45 - 3.50 |
|
W320 |
3.75 - 3.95 |
TÁCH (SSW & Butts = 2 mảnh) | 3.30 - 3.35 |
| W450 | 3.65 - 3.70 | Vỡ (Splits = 4 mảnh) | 3.30 - 3.35 |
|
SW320 |
3.65 - 3.70 |
Mảnh = 8 mảnh | 2.25 - 2.30 |
| Thứ 3 - 29/10/2019 |
|
|||||||||||||||||||
| GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 3 - 29/10/2019 | |||||
| Giá mua mủ nước | Giá mua mủ tại nhà máy của các DN chế biến | ||||
| Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 11.100 (đ/kg) | Mủ đông khô | 10.000 (đ/kg) |
| Mủ chén dây vừa | 9.800 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 8.900 (đ/kg) | ||
|
251 (đ/độ) = 26,6 triệu/tấn |
256 (đ/độ) = 27,1 triệu/tấn |
Mủ chén ướt | 7.700 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 8.100 (đ/kg) |
| Mủ tạp | 11.100 (đ/kg) | Mủ tận thu | 4.100 (đ/kg) | ||
|
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân xuất khẩu (100 DRC) |
|||||
| SVR CV50 | 31,800 (đ/kg) | SVR 10 | 26,700 (đ/kg) | Latex HA | 21,100 (đ/kg) |
| SVR CV60 | 31,600 (đ/kg) | 26,400 (đ/kg) | Latex LA | 21,400 (đ/kg) | |
| SVR L | 30,900 (đ/kg) |
RSS1 |
29,100 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 30,600 (đ/kg) | RSS3 | 28,400 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 28,100 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
|
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu (100 DRC) |
|||||
| SVR CV50 | 33,100 (đ/kg) | SVR 10 | 28,000 (đ/kg) | Latex HA | 21,800 (đ/kg) |
| SVR CV60 | 32,900 (đ/kg) | 27,700 (đ/kg) | Latex LA | 22,000 (đ/kg) | |
| SVR L | 32,200 (đ/kg) |
RSS1 |
30,400 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 31,900 (đ/kg) | RSS3 | 29,700 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 29,400 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Giá Caosu xuất khẩu FOB-HCM | ||||
| Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao |
| SVR CV50 | 0 | 1490 | 1430 | 11/2019 |
| SVR CV60 | 0 | 1480 | 1420 | 11/2019 |
| SVR 3L | 0 | 0 | 1390 | 11/2019 |
| SVR 10CV | 0 | 0 | 1400 | 11/2019 |
| SVR 10 | 0 | 0 | 1360 | 11/2019 |
| RSS3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Latex HA | 0 | 0 | 940 | 11/2019 |
| Latex LA | 0 | 0 | 955 | 11/2019 |
|
Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Móng Cái |
Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Lào Cai |
||
| SVR3L | 9,800 (NDT/tấn) = 32,2 (triệu/tấn) |
SVR3L |
10,000 (NDT/tấn) = 32,9 (triệu/tấn) |
| SVR5 | 9,000 (NDT/tấn) = 29,6 (triệu/tấn) |
SVR5 |
9,200 (NDT/tấn) = 30,2 (triệu/tấn) |
| SVR10 | 8,500 (NDT/tấn) = 27,9 (triệu/tấn) |
SVR10 |
8,700 (NDT/tấn) = 28,6 (triệu/tấn) |
| SVR20 | 8,400 (NDT/tấn) = 27,6 (triệu/tấn) | SVR20 | 8,600 (NDT/tấn) = 28,2 (triệu/tấn) |
| RSS3 | 9,200 (NDT/tấn) = 30,2 (triệu/tấn) | RSS3 | 9,400 (NDT/tấn) = 30,9 (triệu/tấn) |
| Giá Caosu trên các sàn giao dịch Châu Á | ||
| RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Thượng Hải) | 1662-8 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
| TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Nhật Bản) | 1507-4 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 21/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,644.70 | 16,812.83 | 17,351.26 |
| CAD | 18,286.87 | 18,471.59 | 19,063.15 |
| CNY | 3,598.94 | 3,635.29 | 3,751.71 |
| EUR | 29,750.32 | 30,050.83 | 31,318.76 |
| GBP | 34,142.77 | 34,487.65 | 35,592.13 |
| HKD | 3,289.68 | 3,322.91 | 3,449.97 |
| JPY | 165.94 | 167.62 | 176.48 |
| SGD | 19,714.74 | 19,913.88 | 20,592.78 |
| USD | 26,082.00 | 26,112.00 | 26,352.00 |