| Thị trường | Giá | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Giá thế giới | ||
| Robusta (ICE Futures EU) | 1.194USD | -17USD | 
| Arabica (ICE Futures US) | 92.90USD | -0.65USD | 
| FOB HCM R2 | 0USD | 0USD | 
| Giá nội địa | ||
| Đắk Lắk | 30.900-31.400VND | |
| Lâm Đồng | 30.200-30.600VND | |
| Gia Lai | 30.800-31.200VND | |
| Đắk Nông | 30.800-31.200VND | |
| Thị trường | Giá | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Hồ tiêu | ||
| Đen | 40.000VND/kg | |
| Trắng | 81.500VND/kg | |
| Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
| Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
| Trên 30% | 48.000VND/kg | |
| Ca cao lên men | ||
| Cargill chưa cộng thưởng CL | 52.600VND/kg | |
| Armajaro | 57.800VND/kg | |
| Cao su mủ nước | ||
| Tại vườn | 26.7trđ/tấn | |
| Tại nhà máy | 27.2trđ/tấn | |
| GIÁ CÀ PHÊ | |||||
| Thứ 6 - 18/10/2019 | Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn | Gửi kho (đại lý) : 30.8 - 31.1 (đ/kg) | |||
| Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) | 31.0 - 31.2 (đ/kg) | R2_5% đen vỡ | 1337 | Thị trường tự do : 31.1 - 31.3 (đ/kg) | |
| Bán R2 5% đen vỡ | 30.9 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1387 | R2.FOB.HCM (T1/2020) +180 = 1407 $/tấn) | |
| Bán R1 S16_2% đen vỡ | 32.0 (đ/kg) | R1_Scr18_2% đen vỡ | 1402 | HCM chào mua R1, sàng16 [32.5 => 32.6] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [32.7 => 32.8] (đ/kg) 
 | |
| Bán R1 S18_2% đen vỡ | 32.4 (đ/kg) | R1_Scr16_0.1% đen | 1442 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen | 33.3 (đ/kg) | R1_Scr18_0.1% đen | 1457 | USD/VND 23,145 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 33.7 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1517 | Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 3.500-4.000 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 4.500-5.000 (đ/kg) - Hái chín trên 90%: 6.000 (đ/kg) | |
| Bán R1 S16 đánh bóng | 34.6 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1512 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2048$/tấn (47.4 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 34.9 (đ/kg) | ||||
| Bán Arabica A1/S18 chế biến ướt (washed) | 64.000 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S13 chế biến Honey | 48.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T12/19 và Robusta T1/20 = 821 $/tấn (= 37.24 cent/lb) | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
| THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU | |||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương | 
| 31.0-31.2 | 31.0-31.2 | 31.1-31.3 | 31.1-31.3 | 30.9-31.1 | 30.9-31.1 | 31.2-31.4 | 30.9-31.1 | 30.8-31.0 | 31.4-31.6 | 
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM | 
| 30.3-30.5 | 30.2-30.4 | 30.4-30.6 | 30.9-31.1 | 31.0-31.2 | 30.8-31.0 | 30.8-31.0 | 31.0-31.2 | 31.3-31.5 | 31.5-31.7 | 
| THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 18/10/2019 | 
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12/19 | +110 $/tấn so với giá Liffe T1/20 | 
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12/19 | +160 $/tấn so với giá Liffe T1/20 | 
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12/19 | +175 $/tấn so với giá Liffe T1/20 | 
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12/10 | +215 $/tấn so với giá Liffe T1/20 | 
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12/10 | +230 $/tấn so với giá Liffe T1/20 | 
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12/10 | +270 $/tấn so với giá Liffe T1/20 | 
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12/19 | +285 $/tấn so với giá Liffe T1/20 | 
| GIÁ TIÊU | ||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
| Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 31400-200 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 4405-28 (usd/tấn) | Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) | Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 40.000 (đ/kg) | Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 80.5 => 81.5 (đ/kg) | |
| Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 33375-167.85 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 4682-24 (usd/tấn) | Dak Lak | 40.500 => 41.000 | 
 
 | 
 
 | 
| Dak Nông | 41.000 => 41.500 | |||
| Phú Yên | 40.500 => 41.000 | |||
| Gia Lai | 40.000 => 40.500 | |||
| Bà Rịa VT | 43.000 => 43.500 | |||
| Bình Phước | 42.000 => 42.500 | 
 | 
 | |
| Đồng Nai | 41.500 => 42.000 | |||
| Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 40.000 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 39.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 38.800 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 37.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 36.800 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 36.000 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 35.300 đ/kg | ||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
| Doanh nghiệp | Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l | 
| Thanh Cao - Chưsê | 40.500 => 41.000 (đ/kg) | Tiêu xô đen 500 g/l, 1%, 15,0% | 0 (đ/kg) | 
| Maseco - Chưsê | 40.500 => 41.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 40.000 => 40.500 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 40.000 => 40.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
| 
 | Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
| Tiêu đen 200 g/l | 0 ($/tấn) | 2195 ($/tấn) | Brazil ASTA 570 2250 ($/tấn) | |
| Tiêu đen 230 g/l | 0 ($/tấn) | 2210 ($/tấn) | 
 | |
| Tiêu đen 250 g/l | 0 ($/tấn) | 2230 ($/tấn) | Kochi India ASTA 4773 ($/tấn) | |
| Tiêu đen 300 g/l | 0 ($/tấn) | 2250 ($/tấn) | 
 | |
| Tiêu đen 450 g/l | 0 ($/tấn) | 2290 ($/tấn) | Lumpung Indonesia ASTA 570 2065 ($/tấn) Tiêu đen 3936 ($/tấn) Tiêu trắng | |
| Tiêu đen 470 g/l | 0 ($/tấn) | 2300 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 500 g/l | 0 ($/tấn) | 2345 ($/tấn) | Kuching Malaysia ASTA 3685 ($/tấn) Tiêu đen 5275 ($/tấn) Tiêu trắng | |
| Tiêu đen 550 g/l | 0 ($/tấn) | 2410 ($/tấn) | Haikou China 4825 ($/tấn) Tiêu trắng | |
| Tiêu trắng 630 g/l | 0 ($/tấn) | 3495 ($/tấn) | ||
| GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
| HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 | 
| 2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 | 
| 3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 | 
| 4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 | 
| HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 | 
| 2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 | 
| 3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 | 
| 4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 | 
| Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 40.0-42.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam | Giá chào xuất khẩu điều thô (F.O.B HCM) | ||||||
| Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) | LB | 2.95(usd/Pound) | = 1.33 (usd/kg) | |||
| 0 ($/tấn) | W240 | 4.30 (usd/Pound) | = 1.94 (usd/kg) | ||||
| 0 ($/tấn) | W320 | 4.00 (usd/Pound) | = 1.81 (usd/kg) | ||||
| 0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
| 0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
| 0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
| 0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
| Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) | |||
| W240 | 4.00 - 4.15 | DW | 3.45 - 3.50 | 
| W320 | 3.75 - 3.95 | TÁCH (SSW & Butts = 2 mảnh) | 3.30 - 3.35 | 
| W450 | 3.65 - 3.70 | Vỡ (Splits = 4 mảnh) | 3.30 - 3.35 | 
| SW320 | 3.65 - 3.70 | Mảnh = 8 mảnh | 2.25 - 2.30 | 
| 
 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 
 
 
 
 
 
 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
 Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,761.27 | 16,930.58 | 17,472.77 | 
| CAD | 18,306.89 | 18,491.81 | 19,084.00 | 
| CNY | 3,604.96 | 3,641.38 | 3,757.99 | 
| EUR | 29,659.09 | 29,958.68 | 31,222.71 | 
| GBP | 33,691.74 | 34,032.06 | 35,121.93 | 
| HKD | 3,290.25 | 3,323.49 | 3,450.57 | 
| JPY | 164.76 | 166.42 | 175.22 | 
| SGD | 19,696.47 | 19,895.42 | 20,573.68 | 
| USD | 26,077.00 | 26,107.00 | 26,347.00 |