Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Giá thế giới | ||
Robusta (ICE Futures EU) |
1.237USD | -14USD |
Arabica (ICE Futures US) |
94.450USD | -0.40USD |
FOB HCM R2 | 0USD | 0USD |
Giá nội địa | ||
Đắk Lắk | 31.700-32.200VND | |
Lâm Đồng | 31.100-32.300VND | |
Gia Lai | 31.700-32.100VND | |
Đắk Nông | 31.600-32.000VND |
Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Hồ tiêu | ||
Đen | 39.000VND/kg | |
Trắng | 81.500VND/kg | |
Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
Trên 30% | 48.000VND/kg | |
Ca cao lên men | ||
Cargill chưa cộng thưởng CL | 53.300VND/kg | |
Armajaro | 58.600VND/kg | |
Cao su mủ nước | ||
Tại vườn | 26.5trđ/tấn | |
Tại nhà máy | 27.0trđ/tấn |
GIÁ CÀ PHÊ |
|||||
Thứ 4 - 16/10/2019 |
Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn |
Gửi kho (đại lý) : 31.7 - 31.9 (đ/kg) |
|||
Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) |
31.8 - 32.0 (đ/kg) |
R2_5% đen vỡ | 1347 |
Thị trường tự do : 31.9 - 31.1 (đ/kg) |
|
Bán R2 5% đen vỡ | 31.4 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1397 |
R2.FOB.HCM (T1/2020) +180 = 1444 $/tấn) |
|
Bán R1 S16_2% đen vỡ |
32.7 (đ/kg) |
R1_Scr18_2% đen vỡ | 1412 |
HCM chào mua R1, sàng16 [33.4 => 33.5] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [33.6 => 33.7] (đ/kg)
|
|
Bán R1 S18_2% đen vỡ |
33.0 (đ/kg) |
R1_Scr16_0.1% đen | 1452 | ||
Bán R1 S16_0.1% đen |
34.9 (đ/kg) |
R1_Scr18_0.1% đen | 1467 | USD/VND 23,145 | |
Bán R1 S18_0.1% đen | 34.3 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1507 |
Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 3.700-4.000 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 4.700-5.000 (đ/kg) - Hái chín trên 90%: 6.000 (đ/kg) |
|
Bán R1 S16 đánh bóng | 35.4 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1522 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2082$/tấn (48.1 đ/kg) | |
Bán R1 S18 đánh bóng | 35.5 (đ/kg) | ||||
Bán Arabica A1/S18 chế biến ướt (washed) | 64.000 (đ/kg) | ||||
Bán Robusta R1/S13 chế biến Honey | 48.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T12/19 và Robusta T1/20 = 818 $/tấn (= 37.10 cent/lb) | |||
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] |
THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU |
|||||||||
EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương |
31.8-32.0 | 31.8-32.0 | 31.9-32.1 | 31.9-32.1 | 31.7-31.9 | 31.7-31.9 | 32.0-32.2 | 31.7-31.9 | 31.6-31.8 | 32.2-32.4 |
BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM |
31.1-31.3 | 31.0-31.2 | 31.1-32.3 | 31.9-32.1 | 31.8-32.0 | 31.7-31.9 | 31.6-31.8 | 31.8-32.0 | 32.1-32.3 | 32.3-32.5 |
THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B |
||||
Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 16/10/2019 |
Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/19 | +110 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/19 | +160 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/19 | +175 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/19 | +215 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/19 | +230 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/19 | +270 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11/19 | +285 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 31800-100 (rupee/tạ)
Quy đổi => 4440-14 (usd/tấn) |
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 39.000 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 80.5 => 81.5 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 33600-275 (rupee/tạ)
Quy đổi => 4691-38 (usd/tấn) |
Dak Lak | 39.500 => 40.000 |
|
|
Dak Nông | 40.000 => 40.500 | |||
Phú Yên | 39.500 => 40.000 | |||
Gia Lai | 39.000 => 39.500 | |||
Bà Rịa VT | 42.000 => 42.500 | |||
Bình Phước | 41.000 => 41.500 |
|
|
|
Đồng Nai | 40.500 => 41.000 | |||
Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 39.000 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 38.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 37.800 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 36.800 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 35.900 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 35.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 34.400 đ/kg |
Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 39.500 => 40.000 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 39.500 => 40.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 39.000 => 39.500 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 39.000 => 39.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
|
Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
Tiêu đen 200 g/l | 0 ($/tấn) | 2195 ($/tấn) |
Brazil ASTA 570 2250 ($/tấn) |
|
Tiêu đen 230 g/l | 0 ($/tấn) | 2210 ($/tấn) |
|
|
Tiêu đen 250 g/l | 0 ($/tấn) | 2230 ($/tấn) |
Kochi India ASTA 4773 ($/tấn) |
|
Tiêu đen 300 g/l | 0 ($/tấn) | 2250 ($/tấn) |
|
|
Tiêu đen 450 g/l | 0 ($/tấn) | 2290 ($/tấn) |
Lumpung Indonesia ASTA 570 2065 ($/tấn) Tiêu đen 3936 ($/tấn) Tiêu trắng |
|
Tiêu đen 470 g/l | 0 ($/tấn) | 2300 ($/tấn) | ||
Tiêu đen 500 g/l | 0 ($/tấn) | 2345 ($/tấn) |
Kuching Malaysia ASTA 3685 ($/tấn) Tiêu đen 5275 ($/tấn) Tiêu trắng |
|
Tiêu đen 550 g/l | 0 ($/tấn) | 2410 ($/tấn) |
Haikou China 4825 ($/tấn) Tiêu trắng |
|
Tiêu trắng 630 g/l | 0 ($/tấn) | 3495 ($/tấn) | ||
Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN |
|||||||
STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 |
2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 |
3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 |
4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 |
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 |
2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 |
3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 |
4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 |
Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 40.0-42.0 (đ/kg) | ||||||
Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam |
Giá chào xuất khẩu điều thô (F.O.B HCM) |
||||||
Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) |
LB |
2.95(usd/Pound) | = 1.33 (usd/kg) | |||
0 ($/tấn) | W240 | 4.30 (usd/Pound) | = 1.94 (usd/kg) | ||||
0 ($/tấn) | W320 | 4.00 (usd/Pound) | = 1.81 (usd/kg) | ||||
0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
0 ($/tấn) | . | 0 | 0 |
Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) |
|||
W240 |
4.00 - 4.15 |
DW | 3.45 - 3.50 |
W320 |
3.75 - 3.95 |
TÁCH (SSW & Butts = 2 mảnh) | 3.30 - 3.35 |
W450 | 3.65 - 3.70 | Vỡ (Splits = 4 mảnh) | 3.30 - 3.35 |
SW320 |
3.65 - 3.70 |
Mảnh = 8 mảnh | 2.25 - 2.30 |
HẠT CACAO |
||||
Thế giới |
Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL |
Lên men Armajaro |
Cacao tươi |
|
2522 usd/tấn |
+73$ |
53.300 đ/kg |
58.600 đ/kg |
0 đ/kg |
GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 4 - 16/10/2019 | |||||
Giá mua mủ nước | Giá mua mủ tại nhà máy của các DN chế biến | ||||
Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 11.000 (đ/kg) | Mủ đông khô | 10.000 (đ/kg) |
Mủ chén dây vừa | 9.700 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 8.900 (đ/kg) | ||
250 (đ/độ) = 26,5 triệu/tấn |
255 (đ/độ) = 27,0 triệu/tấn |
Mủ chén ướt | 7.600 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 8.100 (đ/kg) |
Mủ tạp | 11.000 (đ/kg) | Mủ tận thu | 4.000 (đ/kg) |
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân xuất khẩu (100 DRC) |
|||||
SVR CV50 | 31,300 (đ/kg) | SVR 10 | 26,200 (đ/kg) | Latex HA | 21,100 (đ/kg) |
SVR CV60 | 31,100 (đ/kg) | 25,900 (đ/kg) | Latex LA | 21,400 (đ/kg) | |
SVR L | 30,400 (đ/kg) |
RSS1 |
28,600 (đ/kg) | ||
SVR 3L | 30,100 (đ/kg) | RSS3 | 27,900 (đ/kg) | ||
SVR 5 | 27,600 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet |
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu (100 DRC) |
|||||
SVR CV50 | 33,300 (đ/kg) | SVR 10 | 28,200 (đ/kg) | Latex HA | 22,300 (đ/kg) |
SVR CV60 | 33,100 (đ/kg) | 27,900 (đ/kg) | Latex LA | 22,500 (đ/kg) | |
SVR L | 32,400 (đ/kg) |
RSS1 |
30,600 (đ/kg) | ||
SVR 3L | 32,100 (đ/kg) | RSS3 | 29,900 (đ/kg) | ||
SVR 5 | 29,800 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet |
Giá Caosu xuất khẩu FOB-HCM | ||||
Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao |
SVR CV50 | 0 | 1500 | 1410 | 11/2019 |
SVR CV60 | 0 | 1490 | 1400 | 11/2019 |
SVR 3L | 0 | 0 | 1370 | 11/2019 |
SVR 10 | 0 | 0 | 1350 | 11/2019 |
RSS3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
SVR 10CV | 0 | 0 | 1390 | 11/2019 |
Latex HA | 0 | 0 | 950 | 11/2019 |
Latex LA | 0 | 0 | 960 | 11/2019 |
Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Móng Cái |
Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Lào Cai |
||
SVR3L | 9,800 (NDT/tấn) = 31,9 (triệu/tấn) |
SVR3L |
10,000 (NDT/tấn) = 32,5 (triệu/tấn) |
SVR5 | 9,100 (NDT/tấn) = 29,6 (triệu/tấn) |
SVR5 |
9,300 (NDT/tấn) = 30,2 (triệu/tấn) |
SVR10 | 8,500 (NDT/tấn) = 27,6 (triệu/tấn) |
SVR10 |
8,700 (NDT/tấn) = 28,3 (triệu/tấn) |
SVR20 | 8,400 (NDT/tấn) = 27,3 (triệu/tấn) | SVR20 | 8,600 (NDT/tấn) = 27,9 (triệu/tấn) |
RSS3 | 9,200 (NDT/tấn) = 29,9 (triệu/tấn) | RSS3 | 9,400 (NDT/tấn) = 30,6 (triệu/tấn) |
Giá Caosu trên các sàn giao dịch Châu Á | ||
RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) |
RSS3 (Thượng Hải) | 1640-0 | (usd/tấn) |
RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
RSS3 (Nhật Bản) | 1449+0 | (usd/tấn) |
RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn