| Thị trường | Giá | Thay đổi |
|---|---|---|
| Giá thế giới | ||
| Robusta (ICE Futures EU) |
1,615USD | -30USD |
| Arabica (ICE Futures US) |
110.10USD | +0.6USD |
| FOB HCM R2 | 1,556USD | Trừ lùi -80USD |
| Giá nội địa | ||
| Đắk Lắk | 35.200-34.900VND | |
| Lâm Đồng | 34.400-34.200VND | |
| Gia Lai | 35.100-34.900VND | |
| Đắk Nông | 35.100-34.900VND | |
| Thị trường | Giá | Thay đổi |
|---|---|---|
| Hồ tiêu | ||
| Đen | 55.500VND/kg | |
| Trắng | 92.000VND/kg | |
| Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
| Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
| Trên 30% | 48.000VND/kg | |
| Ca cao lên men | ||
| Cargill chưa cộng thưởng CL | 45.000VND/kg | |
| Armajaro | 49.500VND/kg | |
| Cao su mủ nước | ||
| Tại vườn | 21.6trđ/tấn | |
| Tại nhà máy | 22.1trđ/tấn | |
|
GIÁ CÀ PHÊ |
|||||
|
Thứ 5 - 29/11/2018 |
Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn |
Gửi kho (đại lý) : 34.9 => 35.1 (đ/kg) |
|||
|
Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) |
35.0 => 35.2 |
R2_5% đen vỡ | 1564 |
Thị trường tự do : 35.1 => 35.3 (đ/kg) |
|
| Bán R2 5% đen vỡ | 36.4 => 36.5 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1614 |
HCM (chào mua): 35.2 => 35.4 (đ/kg) |
|
| Bán R1 S16_2% đen vỡ |
37.6 => 37.7 (đ/kg) |
R1_Scr18_2% đen vỡ | 1629 |
HCM chào mua R1, sàng16 [36.5 => 36.6] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [36.7 => 36.8] (đ/kg)
|
|
| Bán R1 S18_2% đen vỡ |
37.9 => 38.0 (đ/kg) |
R1_Scr16_0.1% đen | 1669 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen |
38.9 => 39.0 (đ/kg) |
R1_Scr18_0.1% đen | 1684 | USD/VND 23,295 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 39.2 => 39.3 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1724 |
Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 6,000-6,500 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 7,000-8,000 (đ/kg) - Hái chín trên 90%: 8,500-9,000 (đ/kg) |
|
| Bán R1 S16 đánh bóng | 40.1 => 40.2 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1739 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2511 $/tấn (58.4 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 40.5 => 40.6 (đ/kg) | Trừ lùi R2 xô FOB HCM | -80 (1556 $/tấn) | ||
| Bán Arabica A1/S16 & S18 chế biến ướt (washed) | 65.000 => 67.000 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S13,16 chế biến ướt (washed) | 45.000 => 47.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T3/19 và Robusta T3/19 = 881 $/tấn (= 39.95 cent/lb) | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
|
THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU |
|||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương |
| 35.0 | 35.0 | 35.1 | 35.1 | 34.9 | 34.9 | 35.2 | 35.0 | 34.9 | 35.4 |
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM |
| 34.3 | 34.4 | 34.2 | 35.0 | 35.1 | 34.9 | 34.8 | 35.1 | 35.3 | 35.5 |
|
THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B |
||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 29/11/2018 |
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 12/18 | -50 $/tấn so với giá Liffe T1/19 |
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 12/18 | +0 $/tấn so với giá Liffe T1/19 |
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 12/18 | +15 $/tấn so với giá Liffe T1/19 |
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 12/18 | +55 $/tấn so với giá Liffe T1/19 |
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 12/18 | +70 $/tấn so với giá Liffe T1/19 |
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 12/18 | +110 $/tấn so với giá Liffe T1/19 |
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 12/18 | +125 $/tấn so với giá Liffe T11/18 +- |
|
GIÁ TIÊU |
||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 37300-100 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5298-14 (usd/tấn) |
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 55.000 => 55.500 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 90.000 => 92.000 (đ/kg) |
|
|
Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 39466.65-245.85 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5606-35 (usd/tấn) |
Dak Lak | 55.500 => 56.000 |
|
|
| Dak Nông | 56.000 => 56.500 | |||
| Phú Yên | 55.500 => 56.000 | |||
| Gia Lai | 56.000 => 56.500 | |||
| Bà Rịa VT | 58.000 => 58.500 | |||
| Bình Phước | 57.000 => 57.500 |
|
|
|
| Đồng Nai | 56.500 => 57.000 | |||
|
Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 48.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 47.000 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 45.900 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 44.800 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 40.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 39.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 37.500 đ/kg |
||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
|
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
| Thanh Cao - Chưsê | 56.500 => 57.000 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
| Maseco - Chưsê | 56.500 => 57.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 56.000 => 56.500 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 56.000 => 56.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
|
|
Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
| Tiêu đen 200 g/l | 2,375 ($/tấn) | 2,875 ($/tấn) |
|
|
| Tiêu đen 230 g/l | 2,415 ($/tấn) | 2,915 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 250 g/l | 2,440 ($/tấn) | 2,940 ($/tấn) |
|
|
| Tiêu đen 300 g/l | 2,545 ($/tấn) | 3,045 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 450 g/l | 2,595 ($/tấn) | 3,095 ($/tấn) |
|
|
| Tiêu đen 470 g/l | 2,625 ($/tấn) | 3,125 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 500 g/l | 2,655 ($/tấn) | 3,155 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 550 g/l | 2,850 ($/tấn) | 3,350 ($/tấn) | ||
| Tiêu trắng 630 g/l | 3,935 ($/tấn) | 4,435 ($/tấn) | ||
| Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
||||
|
HẠT CACAO |
||||
|
Thế giới |
Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL |
Lên men Armajaro |
Cacao tươi |
|
|
2121 usd/tấn |
-24$ |
45.000 đ/kg |
49.500 đ/kg |
0 đ/kg |
| GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 5 - 29/11/2018 | |||||
| Giá mủ nước | Tham khảo giá thu mua một số loại mủ caosu | ||||
| Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 8.500 (đ/kg) | Mủ đông khô | 7.700 (đ/kg) |
| Mủ chén dây vừa | 7.500 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 6.900 (đ/kg) | ||
|
203 (đ/độ TSC) (21.6 tr/tấn) |
208 (đ/độ TSC) (22.1 tr/tấn) |
Mủ chén ướt | 5.900 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 6.200 (đ/kg) |
| Mủ tạp | 8.500 (đ/kg) | Mủ tận thu | 3.100 (đ/kg) | ||
|
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân (100 DRC) |
|||||
| SVR CV50 | 28,900 (đ/kg) | SVR 10 | 26,900 (đ/kg) | Latex HA | 17,000 (đ/kg) |
| SVR CV60 | 28,700 (đ/kg) | 26,600 (đ/kg) | Latex LA | 17,400 (đ/kg) | |
| SVR L | 28,000 (đ/kg) |
RSS1 |
28,600 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 27,700 (đ/kg) | RSS3 | 27,900 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 27,300 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
|
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp (100 DRC) |
|||||
| SVR CV50 | 30,000 (đ/kg) | SVR 10 | 28,000 (đ/kg) | Latex HA | 18,100 (đ/kg) |
| SVR CV60 | 29,800 (đ/kg) | 27,700 (đ/kg) | Latex LA | 18,500 (đ/kg) | |
| SVR L | 29,100 (đ/kg) |
RSS1 |
29,700 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 28,800 (đ/kg) | RSS3 | 29,000 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 28,400 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Giá Caosu FOB-HCM | ||||
| Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao |
| SVR CV50 | 0 | 1365 | 1315 | 12/2018 |
| SVR CV60 | 0 | 1355 | 1305 | 12/2018 |
| SVR 3L | 0 | 1335 | 1285 | 12/2018 |
| SVR 10 | 0 | 1295 | 1245 | 12/2018 |
| RSS3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| SVR 10CV | 0 | 1305 | 1265 | 12/2018 |
| Latex HA | 0 | 840 | 790 | 12/2018 |
| Latex LA | 0 | 855 | 805 | 12/2018 |
|
Giá Caosu tại Cửa khẩu Móng Cái |
Giá Caosu tại Cửa khẩu Lào Cai |
||
| SVR3L | 8,900 (NDT/tấn) |
SVR3L |
9,100 (NDT/tấn) |
| SVR5 | 8,800 (NDT/tấn) |
SVR5 |
9,000 (NDT/tấn) |
| SVR10 | 8,600 (NDT/tấn) |
SVR10 |
8,800 (NDT/tấn) |
| SVR20 | 8,500 (NDT/tấn) | SVR20 | 8,700 (NDT/tấn) |
| RSS3 | 9,000 (NDT/tấn) | RSS3 | 9,200 (NDT/tấn) |
| Giá Caosu Châu Á | ||
| RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Thượng Hải) | 1565+3 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
| TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Nhật Bản) | 1388+2 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) |
| GIÁ SẮN (MÌ) | |||
|
Giá sắn lát ngày 29/11/2018 |
Tinh bột sắn ngày 29/11/2018 |
||
|
F.O.B Quy Nhơn |
250 (usd/tấn) | Tinh bột sắn F.O.B - HCM |
480-485 (usd/tấn) |
|
Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok |
480 (usd/tấn) |
||
| Sắn lát khô Quy Nhơn | 5.820 - 5.850 (đ/kg) |
Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn |
3.480-3.600 (NDT/tấn) |
|
Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 29/11/2018 (trữ bột 30%) |
|||
| Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) | 2.800 - 3.100 (đ/kg) | ||
| Đắk Lắk |
Tại nhà máy 2.700 - 2.800 (đ/kg) Tại ruộng 0 (đ/kg) |
||
| Phú Yên | 2.700 - 2.800 (đ/kg) | ||
| Gia Lai | 2.700 - 2.800 (đ/kg) | ||
| KonTum |
2.700 - 2.800 (đ/kg) |
||
| Miền bắc (mua xô) |
2.350 - 2.550 (đ/kg) |
||
|
Giá Sắn Thái Lan 25% độ bột |
|||
| Sàn AFET - Thái Lan | Đơn vị tính | Khối lượng |
Thời gian giao dịch |
| 0.00 (-0.00) | Bath/kg | 50 tấn/lô |
10h00' - 15h45' |
| Tham khảo giá sắn Thái Lan | |||
| Chủng lọai | Giá trong nước (bath/kg) | F.O.B Bangkok (usd/tấn) | |
| Củ sắn tươi (30% độ bột) | 2.75 - 2.95 | Sắn lát khô | 220 - 225 (usd/tấn) |
| Sắn lát khô | 6.50 - 6.70 | Tinh bột | 480 - 485 (usd/tấn) |
| Tinh bột | 14.80 - 14.90 | Ethanol | 22,69 (bath/lít) |
|
Glucose Syrup (Brix 83%) |
18.20 - 18.60 |
Alcohol (China) |
0 (yuan/tấn) |
| Sorbitol (Brix 70%) | 23.31 | ||
|
GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT) |
|||
|
Giá thế giới (sàn CME) |
Giá Bắp hạt miền bắc |
Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên |
|
|
360.50 |
+4.00 cents/bơ |
||
| 2,600-2,650 (tươi) | 2,700-2,750 (tươi) | ||
| 4,550-4,600 (khô) | 4,650-4,700 (khô) | ||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 27/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,876.00 | 17,046.47 | 17,592.36 |
| CAD | 18,410.66 | 18,596.62 | 19,192.16 |
| CNY | 3,610.22 | 3,646.68 | 3,763.46 |
| EUR | 29,804.27 | 30,105.32 | 31,375.51 |
| GBP | 33,885.39 | 34,227.67 | 35,323.77 |
| HKD | 3,292.55 | 3,325.81 | 3,452.98 |
| JPY | 165.72 | 167.40 | 176.25 |
| SGD | 19,744.14 | 19,943.57 | 20,623.46 |
| USD | 26,105.00 | 26,135.00 | 26,345.00 |