Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Giá thế giới | ||
Robusta (ICE Futures EU) |
1,615USD | -10USD |
Arabica (ICE Futures US) |
110.30USD | -0.35USD |
FOB HCM R2 | 1,546USD | Trừ lùi -90USD |
Giá nội địa | ||
Đắk Lắk | 35.300-35.000VND | |
Lâm Đồng | 34.500-34.300VND | |
Gia Lai | 35.200-35.000VND | |
Đắk Nông | 35.200-35.000VND |
Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Hồ tiêu | ||
Đen | 56.500VND/kg | |
Trắng | 93.000VND/kg | |
Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
Trên 30% | 48.000VND/kg | |
Ca cao lên men | ||
Cargill chưa cộng thưởng CL | 45.500VND/kg | |
Armajaro | 50.000VND/kg | |
Cao su mủ nước | ||
Tại vườn | 21.3trđ/tấn | |
Tại nhà máy | 21.8trđ/tấn |
GIÁ CÀ PHÊ |
|||||
Thứ 5 - 22/11/2018 |
Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn |
Gửi kho (đại lý) : 35.0 => 35.2 (đ/kg) |
|||
Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) |
35.1 => 35.3 |
R2_5% đen vỡ | 1569 |
Thị trường tự do : 35.2 => 35.4 (đ/kg) |
|
Bán R2 5% đen vỡ | 36.4 => 36.5 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1619 |
HCM (chào mua): 35.3 => 35.5 (đ/kg) |
|
Bán R1 S16_2% đen vỡ |
37.9 => 38.0 (đ/kg) |
R1_Scr18_2% đen vỡ | 1634 |
HCM chào mua R1, sàng16 [36.4 => 36.5] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [36.6 => 36.7] (đ/kg)
|
|
Bán R1 S18_2% đen vỡ |
38.3 => 38.4 (đ/kg) |
R1_Scr16_0.1% đen | 1674 | ||
Bán R1 S16_0.1% đen |
39.2 => 39.3 (đ/kg) |
R1_Scr18_0.1% đen | 1689 | USD/VND 23,300 | |
Bán R1 S18_0.1% đen | 39.6 => 39.7 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1729 |
Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 6,000-6,500 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 7,000-8,000 (đ/kg) - Hái chín trên 90%: 8,500-9,000 (đ/kg) |
|
Bán R1 S16 đánh bóng | 40.5 => 40.6 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1744 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2515 $/tấn (58.6 đ/kg) | |
Bán R1 S18 đánh bóng | 40.8 => 40.9 (đ/kg) | Trừ lùi R2 xô FOB HCM | -90 (1546 $/tấn) | ||
Bán Arabica A1/S16 & S18 chế biến ướt (washed) | 65.000 => 67.000 (đ/kg) | ||||
Bán Robusta R1/S13,16 chế biến ướt (washed) | 45.000 => 47.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T3/19 và Robusta T3/19 = 892 $/tấn (= 40.45 cent/lb) | |||
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] |
THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU |
|||||||||
EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương |
35.1 | 35.1 | 35.2 | 35.2 | 35.0 | 35.0 | 35.3 | 35.1 | 35.0 | 35.5 |
BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM |
34.4 | 34.5 | 34.3 | 35.1 | 35.2 | 35.0 | 34.9 | 35.2 | 35.4 | 35.6 |
THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B |
||||
Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 22/11/2018 |
Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12/18 | -45 $/tấn so với giá Liffe T1/19 |
Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12/18 | +5 $/tấn so với giá Liffe T1/19 |
Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12/18 | +20 $/tấn so với giá Liffe T1/19 |
Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12/18 | +60 $/tấn so với giá Liffe T1/19 |
Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12/18 | +75 $/tấn so với giá Liffe T1/19 |
Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12/18 | +115 $/tấn so với giá Liffe T1/19 |
Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 11+12/18 | +130 $/tấn so với giá Liffe T11/18 |
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 37600+0 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5288+0 (usd/tấn) |
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 56.000 => 56.500 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 92.000 => 93.000 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 39780-220 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5594-30 (usd/tấn) |
Dak Lak | 56.500 => 57.000 |
|
|
Dak Nông | 57.000 => 57.500 | |||
Phú Yên | 56.500 => 57.000 | |||
Gia Lai | 57.000 => 57.500 | |||
Bà Rịa VT | 59.000 => 59.500 | |||
Bình Phước | 58.000 => 58.500 |
|
|
|
Đồng Nai | 57.500 => 58.000 | |||
Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 51.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 50.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 49.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 46.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 41.000 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 40.000 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 37.500 đ/kg |
Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 57.000 => 57.500 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 57.000 => 57.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
|
Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
Tiêu đen 200 g/l | 2,390 ($/tấn) | 2,890 ($/tấn) |
|
|
Tiêu đen 230 g/l | 2,430 ($/tấn) | 2,930 ($/tấn) | ||
Tiêu đen 250 g/l | 2,455 ($/tấn) | 2,955 ($/tấn) |
|
|
Tiêu đen 300 g/l | 2,560 ($/tấn) | 3,060 ($/tấn) | ||
Tiêu đen 450 g/l | 2,615 ($/tấn) | 3,115 ($/tấn) |
|
|
Tiêu đen 470 g/l | 2,640 ($/tấn) | 3,140 ($/tấn) | ||
Tiêu đen 500 g/l | 2,675 ($/tấn) | 3,175 ($/tấn) | ||
Tiêu đen 550 g/l | 2,875 ($/tấn) | 3,375 ($/tấn) | ||
Tiêu trắng 630 g/l | 3,975 ($/tấn) | 4,475 ($/tấn) | ||
Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN |
|||||||
STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 |
2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 |
3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 |
4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 |
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 |
2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 |
3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 |
4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 |
Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 40.0-42.0 (đ/kg) | ||||||
Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam |
Giá điều thô xuất khẩu |
||||||
Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) |
Mozambique |
0 | 0 ($/tấn) | |||
0 ($/tấn) | Indonesia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Gambia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Tazania | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Ghana | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Nigeria | 0 | 0 ($/tấn) |
Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) |
|||
W240 |
4.00 - 4.15 |
DW | 3.45 - 3.50 |
W320 |
3.75 - 3.95 |
TÁCH (SSW & Butts) | 3.30 - 3.35 |
W450 | 3.65 - 3.70 | Vỡ (Splits) | 3.30 - 3.35 |
SW320 |
3.65 - 3.70 |
Mảnh | 2.25 - 2.30 |
HẠT CACAO |
||||
Thế giới |
Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL |
Lên men Armajaro |
Cacao tươi |
|
2145 usd/tấn |
-45$ |
45.500 đ/kg |
50.000 đ/kg |
0 đ/kg |
GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 5 - 22/11/2018 | |||||
Giá mủ nước | Tham khảo giá thu mua một số loại mủ caosu | ||||
Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 8.300 (đ/kg) | Mủ đông khô | 7.500 (đ/kg) |
Mủ chén dây vừa | 7.300 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 6.700 (đ/kg) | ||
200 (đ/độ TSC) (21.3 tr/tấn) |
205 (đ/độ TSC) (21.8 tr/tấn) |
Mủ chén ướt | 5.800 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 6.100 (đ/kg) |
Mủ tạp | 8.300 (đ/kg) | Mủ tận thu | 3.100 (đ/kg) |
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân (100 DRC) |
|||||
SVR CV50 | 28,700 (đ/kg) | SVR 10 | 26,700 (đ/kg) | Latex HA | 17,000 (đ/kg) |
SVR CV60 | 28,500 (đ/kg) | 26,400 (đ/kg) | Latex LA | 17,400 (đ/kg) | |
SVR L | 27,800 (đ/kg) |
RSS1 |
28,400 (đ/kg) | ||
SVR 3L | 27,500 (đ/kg) | RSS3 | 27,700 (đ/kg) | ||
SVR 5 | 27,100 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet |
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp (100 DRC) |
|||||
SVR CV50 | 29,800 (đ/kg) | SVR 10 | 27,800 (đ/kg) | Latex HA | 18,100 (đ/kg) |
SVR CV60 | 29,600 (đ/kg) | 27,500 (đ/kg) | Latex LA | 18,500 (đ/kg) | |
SVR L | 28,900 (đ/kg) |
RSS1 |
29,500 (đ/kg) | ||
SVR 3L | 28,600 (đ/kg) | RSS3 | 28,800 (đ/kg) | ||
SVR 5 | 28,200 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet |
Giá Caosu FOB-HCM | ||||
Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao |
SVR CV50 | 0 | 1355 | 1305 | 12/2018 |
SVR CV60 | 0 | 1345 | 1295 | 12/2018 |
SVR 3L | 0 | 1325 | 1275 | 12/2018 |
SVR 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RSS3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
SVR 10CV | 0 | 0 | 0 | 0 |
Latex HA | 0 | 825 | 775 | 12/2018 |
Latex LA | 0 | 840 | 790 | 12/2018 |
Giá Caosu tại Cửa khẩu Móng Cái |
Giá Caosu tại Cửa khẩu Lào Cai |
||
SVR3L | 8,900 (NDT/tấn) |
SVR3L |
9,100 (NDT/tấn) |
SVR5 | 8,800 (NDT/tấn) |
SVR5 |
9,000 (NDT/tấn) |
SVR10 | 8,600 (NDT/tấn) |
SVR10 |
8,800 (NDT/tấn) |
SVR20 | 8,500 (NDT/tấn) | SVR20 | 8,700 (NDT/tấn) |
RSS3 | 9,000 (NDT/tấn) | RSS3 | 9,200 (NDT/tấn) |
Giá Caosu Châu Á | ||
RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) |
RSS3 (Thượng Hải) | 1552+3 | (usd/tấn) |
RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
RSS3 (Nhật Bản) | 1366+13 | (usd/tấn) |
RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) |
GIÁ SẮN (MÌ) | |||
Giá sắn lát ngày 22/11/2018 |
Tinh bột sắn ngày 22/11/2018 |
||
F.O.B Quy Nhơn |
250 (usd/tấn) | Tinh bột sắn F.O.B - HCM |
485-490 (usd/tấn) |
Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok |
485 (usd/tấn) |
||
Sắn lát khô Quy Nhơn | 5.820 - 5.850 (đ/kg) |
Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn |
3.480-3.600 (NDT/tấn) |
Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 22/11/2018 (trữ bột 30%) |
|||
Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) | 2.800 - 3.100 (đ/kg) | ||
Đắk Lắk |
Tại nhà máy 2.700 - 2.800 (đ/kg) Tại ruộng 0 (đ/kg) |
||
Phú Yên | 2.700 - 2.800 (đ/kg) | ||
Gia Lai | 2.700 - 2.800 (đ/kg) | ||
KonTum |
2.700 - 2.800 (đ/kg) |
||
Miền bắc (mua xô) |
2.350 - 2.550 (đ/kg) |
||
Giá Sắn Thái Lan 25% độ bột |
|||
Sàn AFET - Thái Lan | Đơn vị tính | Khối lượng |
Thời gian giao dịch |
0.00 (-0.00) | Bath/kg | 50 tấn/lô |
10h00' - 15h45' |
Tham khảo giá sắn Thái Lan | |||
Chủng lọai | Giá trong nước (bath/kg) | F.O.B Bangkok (usd/tấn) | |
Củ sắn tươi (30% độ bột) | 2.75 - 2.95 | Sắn lát khô | 220 - 225 (usd/tấn) |
Sắn lát khô | 6.50 - 6.70 | Tinh bột | 485 - 490 (usd/tấn) |
Tinh bột | 15.00 - 15.20 | Ethanol | 22,91 (bath/lít) |
Glucose Syrup (Brix 83%) |
18.45 - 18.85 |
Alcohol (China) |
0 (yuan/tấn) |
Sorbitol (Brix 70%) | 23.31 |
GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT) |
|||
Giá thế giới (sàn CME) |
Giá Bắp hạt miền bắc |
Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên |
|
361.75 |
+0.50 cents/bơ |
||
2,600-2,650 (tươi) | 2,700-2,750 (tươi) | ||
4,550-4,600 (khô) | 4,650-4,700 (khô) |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn