Giá cả thị trường ngày 25/11/2019 (Tham khảo tại đây)

Thứ hai - 25/11/2019 01:53

GIÁ CẢ THỊ TRƯỜNG TÓM TẮT GIÁ CÀ PHÊ     

Thị trường Giá Thay đổi
Giá thế giới
Robusta
(ICE Futures EU)
1.402 USD    -0 USD
Arabica
(ICE Futures US)
115.65USD -60 USD
FOB HCM R2 USD USD
Giá nội địa
Đắk Lắk 33.700-34.200VND
Lâm Đồng 33.000-32.400VND
Gia Lai 33.700-34.000VND
Đắk Nông 33.600-33.900VND

GIÁ NÔNG SẢN
Thị trường Giá Thay đổi
Hồ tiêu
Đen 40.000VND/kg
Trắng 81.000VND/kg
Hạt điều chẻ thu hồi nhân
Dưới 30% 44.000VND/kg
Trên 30% 48.000VND/kg
Ca cao lên men
Cargill chưa cộng thưởng CL  55.800VND/kg
Armajaro  60.800VND/kg
Cao su mủ nước
Tại vườn  28.3trđ/tấn
Tại nhà máy 28.8 trđ/tấn
 

GIÁ CÀ PHÊ

Thứ 2 - 25/11/2019

Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn

Gửi kho (đại lý) : 33.5 - 33.7 (đ/kg)

Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện)

33.6 - 33.8 (đ/kg)

R2_5% đen vỡ 1512

Thị trường tự do : 33.7 - 33.9 (đ/kg)

Bán R2 5% đen vỡ 34.7 (đ/kg) R1_Scr16_2% đen vỡ 1562

Xuất khẩu R2 FOB.HCM T1

Mua được cộng thêm +110 usd/tấn so với giá T1 sàn London

Bán được cộng thêm +130 usd/tấn so với giá T1 sàn London

Bán R1 S16_2% đen vỡ

35.9 (đ/kg)

R1_Scr18_2% đen vỡ 1577

HCM chào mua

[33.8 => 34.0] (đ/kg)

HCM chào bán

[34.1 => 34.3] (đ/kg)

 

Bán R1 S18_2% đen vỡ

36.2 (đ/kg)

R1_Scr16_0.1% đen 1617
Bán R1 S16_0.1% đen

37.1 (đ/kg)

R1_Scr18_0.1% đen 1632 USD/VND 23,145
Bán R1 S18_0.1% đen 37.5 (đ/kg) R1_Scr16 đánh bóng 1672

Cà phê tươi :

- Vùng sâu vùng xa: 4.500-4.700 (đ/kg)

- Vùng nguyên liệu chính: 5.500-5.700 (đ/kg)

- Hái chín: 6.000 (đ/kg)

Bán R1 S16 đánh bóng 38.4 (đ/kg) R1_Scr18 đánh bóng 1687 Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2550$/tấn (59.0 đ/kg)
Bán R1 S18 đánh bóng 38.8 (đ/kg)    
Bán Arabica A1/S18 chế biến ướt (washed) 64.000 (đ/kg)    
Bán Robusta R1/S13 chế biến Honey 48.000 (đ/kg) Chênh lệch Arabica và Robusta là 51.26 cent/lb = 1130 usd/tấn
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2]     [S16 = sàng hạt 16]     [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ]     [No Black = không hạt đen]     [Wet = chế biến ướt]     [Polished = đánh bóng]

THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU

EaH'leo KrôngNăng BuônHồ CưMgar PhướcAn KrôngAna BMT DakMin DakRlap BìnhDương
33.8-34.0 33.8-34.0 33.9-34.1 33.9-34.1 33.7-33.9 33.7-33.9 34.0-34.2 33.7-33.9 33.6-33.8 34.2-34.4
BảoLộc DiLinh LâmHà ChưSê IaGrai ĐứcCơ ĐăkHà GiaNghĩa ĐồngNai HCM
33.1-33.3 33.0-33.2 33.2-33.4 33.7-33.9 33.8-34.0 33.6-33.8 33.6-33.8 33.8-34.0 34.1-34.3 34.3-34.5

THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B

Mã hàng Số lượng Quy cách Kỳ hạn giao Giá chào bán - 22/11/2019
Việt Nam R2 (5% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 12+1/2020 +110 $/tấn so với giá London T1/20
Việt Nam R1 (S16, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 12+1/2020 +160 $/tấn so với giá London T1/20
Việt Nam R1 (S18, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 12+1/2020 +175 $/tấn so với giá London T1/20
Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 12+1/2020 +215 $/tấn so với giá London T1/20
Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 12+1/2020 +230 $/tấn so với giá London T1/20
Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 12+1/2020 +270 $/tấn so với giá London T1/20
Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 12+1/2020 +285 $/tấn so với giá London T1/20
 

GIÁ TIÊU

Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0%

Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ

(UnGarbled)

Kỳ hạn: Giao ngay (Spot)

32700+0

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

4555+0

(usd/tấn)

Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg)

Tiêu đen đầu giá

(Nông dân bán tại nhà)

40.000 (đ/kg)

Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l

(Nông dân bán tại nhà)

80.0 => 81.0 (đ/kg)

Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ

(Garbled)

Kỳ hạn: Giao ngay (Spot)

34500+388.90

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

4806+54

(usd/tấn)

Dak Lak 40.500 => 41.000

 

 

 

 

Gia Lai 40.000 => 40.500
Phú Yên 40.000 => 40.500
Dak Nông 41.000 => 41.500    
Đồng Nai 41.500 => 42.000    
Bình Phước 42.000 => 42.500

 

 

Bà Rịa VT 42.500 => 43.000

Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 40.000 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 39.500 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 38.800 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 37.700 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 36.800 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 36.000 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 35.300 đ/kg

Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước

Doanh nghiệp

Giá chào Mua Loại tiêu Tiêu trắng 630 g/l
Thanh Cao - Chưsê 40.500 => 41.000 (đ/kg) Tiêu xô đen

500 g/l, 1%, 15,0%

0 (đ/kg)
Maseco - Chưsê 40.500 => 41.000 (đ/kg) 0 (đ/kg)
DK CN - Chưsê 40.000 => 40.500 (đ/kg)  
HHChư sê 40.000 => 40.500 (đ/kg) 0 (đ/kg)
GIÁ CHÀO F.O.B

 

Giá chào Mua   Giá chào Bán Quốc tế
Tiêu đen 200 g/l 0 ($/tấn)   2180 ($/tấn)

Brazil ASTA 570

2250 ($/tấn)

Tiêu đen 230 g/l 0 ($/tấn)   2195 ($/tấn)

 

Tiêu đen 250 g/l 0 ($/tấn)   2215 ($/tấn)

Kochi India ASTA

4833 ($/tấn)

Tiêu đen 300 g/l 0 ($/tấn)   2235 ($/tấn)

 

Tiêu đen 450 g/l 0 ($/tấn)   2275 ($/tấn)

Lumpung Indonesia ASTA 570

2030 ($/tấn)    Tiêu đen

3591 ($/tấn) Tiêu trắng

Tiêu đen 470 g/l 0 ($/tấn)   2285 ($/tấn)  
Tiêu đen 500 g/l 0 ($/tấn)   2330 ($/tấn)

Kuching Malaysia ASTA

3685 ($/tấn)    Tiêu đen

5275 ($/tấn) Tiêu trắng

Tiêu đen 550 g/l 0 ($/tấn)   2395 ($/tấn)

Haikou China

4750 ($/tấn) Tiêu trắng

Tiêu trắng 630 g/l 0 ($/tấn)   3480 ($/tấn)  
Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max

..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max.

HẠT CACAO

Thế giới

Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL

Lên men Armajaro

Cacao tươi

2617 usd/tấn

-25$

55.300 đ/kg

60.800 đ/kg

0 đ/kg

 
GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 2 - 25/11/2019
Giá mua mủ nước Giá mua mủ tại nhà máy của các DN chế biến
Tại vườn Tại nhà máy Mủ chén dây khô 11.800 (đ/kg) Mủ đông khô 10.600 (đ/kg)
Mủ chén dây vừa 10.400 (đ/kg) Mủ đông vừa 9.500 (đ/kg)

267 (đ/độ)

= 28,3 triệu/tấn

272 (đ/độ) = 28,8 triệu/tấn

Mủ chén ướt 8.200 (đ/kg) Mủ đông ướt 8.600 (đ/kg)
Mủ tạp 11.800 (đ/kg) Mủ tận thu 4.400 (đ/kg)

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân xuất khẩu (100 DRC)

SVR CV50 34,600 (đ/kg) SVR 10 29,500 (đ/kg) Latex HA 23,300 (đ/kg)
SVR CV60 34,400 (đ/kg)

SVR 20

29,200 (đ/kg) Latex LA 23,600 (đ/kg)
SVR L 33,700 (đ/kg)

RSS1

31,000 (đ/kg)    
SVR 3L 33,400 (đ/kg) RSS3 31,300 (đ/kg)    
SVR 5 30,900 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu (100 DRC)

SVR CV50 35,300 (đ/kg) SVR 10 30,200 (đ/kg) Latex HA 24,700 (đ/kg)
SVR CV60 35,100 (đ/kg)

SVR 20

29,900 (đ/kg) Latex LA 24,900 (đ/kg)
SVR L 34,400 (đ/kg)

RSS1

32,600 (đ/kg)    
SVR 3L 34,100 (đ/kg) RSS3 31,900 (đ/kg)    
SVR 5 31,600 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet
Giá Caosu xuất khẩu FOB-HCM
Mã hàng Số lượng (tấn) VRG (usd) Tư nhân (usd) Kỳ hạn giao
SVR CV50 0 1600 1560 12/2019
SVR CV60 0 1590 1550 12/2019
SVR 3L 0 0 1500 12/2019
SVR 10CV 0 0 1470 12/2019
SVR 10 0 0 1430 12/2019
RSS3 0 0 0 0
Latex HA 0 0 1050 12/2019
Latex LA 0 0 1060 12/2019

Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Móng Cái

Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Lào Cai

SVR3L 10,400 (NDT/tấn) = 34,2 (triệu/tấn)

SVR3L

10,600 (NDT/tấn) = 34,8 (triệu/tấn)
SVR5 9,700 (NDT/tấn) = 31,9 (triệu/tấn)

SVR5

9,900 (NDT/tấn) = 32,5 (triệu/tấn)
SVR10 9,100 (NDT/tấn) = 29,9 (triệu/tấn)

SVR10

9,300 (NDT/tấn) = 30,6 (triệu/tấn)
SVR20 9,000 (NDT/tấn) = 29,6 (triệu/tấn) SVR20 9,200 (NDT/tấn) = 30,2 (triệu/tấn)
RSS3 9,800 (NDT/tấn) = 32,2 (triệu/tấn) RSS3 10,000 (NDT/tấn) = 32,9 (triệu/tấn)
Giá Caosu trên các sàn giao dịch Châu Á
RSS4 (Ấn Độ) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Thượng Hải) 1820+17 (usd/tấn)
RSS3 (Singapore) 0 (usd/tấn)
TSR20 (Singapore) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Nhật Bản) 1665+8 (usd/tấn)
RSS3 (Thái Lan) 0 (usd/tấn)

 

Tổng số điểm của bài viết là: 1 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 1 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
CCHC
Đánh giá dịch vụ công
Bình chọn SẢN PHẨM CNNTTB
Tiềm năng, thế mạnh và các sản phẩm thương mại
Code Buy Transfer Sell
AUD 15,660.26 15,818.45 16,326.56
CAD 17,743.11 17,922.33 18,498.03
CNY 3,357.08 3,390.99 3,500.45
EUR 26,018.34 26,281.16 27,446.04
GBP 30,390.95 30,697.93 31,684.00
HKD 3,086.91 3,118.09 3,218.25
JPY 158.69 160.29 167.96
SGD 17,871.79 18,052.31 18,632.18
USD 24,580.00 24,610.00 24,950.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây