| Thị trường | Giá | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Giá thế giới | ||
| Robusta (ICE Futures EU)  | 
			1,527USD | +6USD | 
| Arabica (ICE Futures US)  | 
			99.65USD | +2.30USD | 
| FOB HCM R2 | 1,447USD | Trừ lùi -80USD | 
| Giá nội địa | ||
| Đắk Lắk | 33.200-32.900VND | |
| Lâm Đồng | 32.400-32.200VND | |
| Gia Lai | 33.100-32.900VND | |
| Đắk Nông | 33.000-32.800VND | |
| Thị trường | Giá | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Hồ tiêu | ||
| Đen | 42.500VND/kg | |
| Trắng | 80.000VND/kg | |
| Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
| Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
| Trên 30% | 48.000VND/kg | |
| Ca cao lên men | ||
| Cargill chưa cộng thưởng CL | 45.500VND/kg | |
| Armajaro | 50.000VND/kg | |
| Cao su mủ nước | ||
| Tại vườn | 28.0trđ/tấn | |
| Tại nhà máy | 28.5trđ/tấn | |
| 
			 GIÁ CÀ PHÊ  | 
		|||||
| 
			 Thứ 4 - 6/3/2019  | 
			
			 Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn  | 
			
			 Gửi kho (đại lý) : 32.9 => 33.1 (đ/kg)  | 
		|||
| 
			 Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện)  | 
			
			 33.0- => 33.2  | 
			R2_5% đen vỡ | 1697 | 
			 Thị trường tự do : 33.1 => 33.3 (đ/kg)  | 
		|
| Bán R2 5% đen vỡ | 34.6 => 34.7 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1547 | 
			 HCM (chào mua): 33.2 => 33.4 (đ/kg)  | 
		|
| Bán R1 S16_2% đen vỡ | 
			 35.8 => 35.9 (đ/kg)  | 
			R1_Scr18_2% đen vỡ | 1562 | 
			 HCM chào mua R1, sàng16 [34.4 => 34.5] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [34.6 => 34.7] (đ/kg) 
  | 
		|
| Bán R1 S18_2% đen vỡ | 
			 35.1 => 35.2 (đ/kg)  | 
			R1_Scr16_0.1% đen | 1602 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen | 
			 37.1 => 37.2 (đ/kg)  | 
			R1_Scr18_0.1% đen | 1617 | USD/VND 23,150 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 37.4 => 37.5 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1657 | 
			 Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 0 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 0 (đ/kg) - Hái chín trên 90%: 0 (đ/kg)  | 
		|
| Bán R1 S16 đánh bóng | 38.3 => 38.4 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1672 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2197 $/tấn (50.8 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 38.7 => 38.8 (đ/kg) | Trừ lùi R2 xô FOB HCM | -80 (1447 $/tấn) | ||
| Bán Arabica A1/S16 & S18 chế biến ướt (washed) | 61.000 => 63.000 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S13,16 chế biến ướt (washed) | 42.000 => 44.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T5/19 và Robusta T5/19 = 670 $/tấn (= 30.40 cent/lb) | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
| 
			 THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU  | 
		|||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương | 
| 33.0 | 33.0 | 33.1 | 33.1 | 32.9 | 32.9 | 33.2 | 32.9 | 32.8 | 35.4 | 
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM | 
| 32.3 | 32.4 | 32.2 | 33.1 | 33.0 | 32.9 | 32.8 | 33.0 | 33.3 | 33.5 | 
| 
			 THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B  | 
		||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 6/3/2019 | 
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/19 | -30 $/tấn so với giá Liffe T5/19 | 
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/19 | +20 $/tấn so với giá Liffe T5/19 | 
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/19 | +35 $/tấn so với giá Liffe T5/19 | 
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/19 | +75 $/tấn so với giá Liffe T5/19 | 
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/19 | +90 $/tấn so với giá Liffe T5/19 | 
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/19 | +130 $/tấn so với giá Liffe T5/19 | 
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/19 | +145 $/tấn so với giá Liffe T3/19 | 
| 
			 GIÁ TIÊU  | 
		||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
| 
			 Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 32800-0 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 4649-0 (usd/tấn)  | 
			
			 Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg)  | 
			
			 Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 42.000 => 42.500 (đ/kg)  | 
			
			 Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 79.000 => 80.000 (đ/kg)  | 
		|
| 
			 Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 34675-250 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 4880-35 (usd/tấn)  | 
			Dak Lak | 42.500 => 43.000 | 
			 
 
  | 
			
			 
 
  | 
		
| Dak Nông | 43.000 => 43.500 | |||
| Phú Yên | 42.500 => 43.000 | |||
| Gia Lai | 43.000 => 43.500 | |||
| Bà Rịa VT | 45.000 => 45.500 | |||
| Bình Phước | 44.000 => 44.500 | 
			 
  | 
			
			 
  | 
		|
| Đồng Nai | 43.500 => 44.000 | |||
| 
			 Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 48.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 47.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 45.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 36.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 34.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 33.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 32.200 đ/kg  | 
		||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
| 
			 Doanh nghiệp  | 
			Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l | 
| Thanh Cao - Chưsê | 43.000 => 43.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen
			 500 g/l, 1%, 15,0%  | 
			0 (đ/kg) | 
| Maseco - Chưsê | 43.000 => 43.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 42.500 => 43.000 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 42.500 => 43.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
| 
			 
  | 
			Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
| Tiêu đen 200 g/l | 1,745 ($/tấn) | 2,245 ($/tấn) | 
			 
  | 
		|
| Tiêu đen 230 g/l | 1,775 ($/tấn) | 2,275 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 250 g/l | 1,795 ($/tấn) | 2,295 ($/tấn) | 
			 
  | 
		|
| Tiêu đen 300 g/l | 1,845 ($/tấn) | 2,345 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 450 g/l | 2,105 ($/tấn) | 2,605 ($/tấn) | 
			 
  | 
		|
| Tiêu đen 470 g/l | 2,125 ($/tấn) | 2,625 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 500 g/l | 2,155 ($/tấn) | 2,655 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 550 g/l | 2,305 ($/tấn) | 2,805 ($/tấn) | ||
| Tiêu trắng 630 g/l | 3,430 ($/tấn) | 3,930 ($/tấn) | ||
| Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
			 ..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max.  | 
		||||
| GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
| 
			 HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN  | 
		|||||||
| STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 | 
| 2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 | 
| 3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 | 
| 4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 | 
| HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 | 
| 2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 | 
| 3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 | 
| 4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 | 
| Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 40.0-42.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
| 
			 Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam  | 
			
			 Giá điều thô xuất khẩu  | 
		||||||
| Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) | 
			 Mozambique  | 
			0 | 0 ($/tấn) | |||
| 0 ($/tấn) | Indonesia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Gambia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Tazania | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Ghana | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Nigeria | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 
			 Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb)  | 
		|||
| 
			 W240  | 
			
			 4.00 - 4.15  | 
			DW | 3.45 - 3.50 | 
| 
			 W320  | 
			
			 3.75 - 3.95  | 
			TÁCH (SSW & Butts) | 3.30 - 3.35 | 
| W450 | 3.65 - 3.70 | Vỡ (Splits) | 3.30 - 3.35 | 
| 
			 SW320  | 
			
			 3.65 - 3.70  | 
			Mảnh | 2.25 - 2.30 | 
| 
			 HẠT CACAO  | 
		||||
| 
			 Thế giới  | 
			
			 Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL  | 
			
			 Lên men Armajaro  | 
			
			 Cacao tươi  | 
		|
| 
			 2156 usd/tấn  | 
			
			 -61$  | 
			
			 45.500 đ/kg  | 
			
			 50.000 đ/kg  | 
			
			 0 đ/kg  | 
		
| GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 4 - 6/3/2019 | |||||
| Giá mua mủ nước | Giá mua mủ tại nhà máy của các DN chế biến | ||||
| Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 11.000 (đ/kg) | Mủ đông khô | 10.000 (đ/kg) | 
| Mủ chén dây vừa | 9.700 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 9.000 (đ/kg) | ||
| 
			 265 (đ/độ) (28.0 tr/tấn)  | 
			
			 270 (đ/độ) (28.5 tr/tấn)  | 
			Mủ chén ướt | 7.600 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 8.000 (đ/kg) | 
| Mủ tạp | 11.000 (đ/kg) | Mủ tận thu | 4.100 (đ/kg) | ||
| 
			 Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân xuất khẩu (100 DRC)  | 
		|||||
| SVR CV50 | 36,000 (đ/kg) | SVR 10 | 33,100 (đ/kg) | Latex HA | 24,000 (đ/kg) | 
| SVR CV60 | 35,800 (đ/kg) | 32,800 (đ/kg) | Latex LA | 24,400 (đ/kg) | |
| SVR L | 35,100 (đ/kg) | 
			 RSS1  | 
			35,800 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 34,700 (đ/kg) | RSS3 | 35,100 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 34,300 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| 
			 Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu (100 DRC)  | 
		|||||
| SVR CV50 | 37,100 (đ/kg) | SVR 10 | 34,200 (đ/kg) | Latex HA | 25,200 (đ/kg) | 
| SVR CV60 | 36,900 (đ/kg) | 33,900 (đ/kg) | Latex LA | 25,500 (đ/kg) | |
| SVR L | 36,200 (đ/kg) | 
			 RSS1  | 
			36,900 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 35,900 (đ/kg) | RSS3 | 36,200 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 35,400 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Giá Caosu xuất khẩu FOB-HCM | ||||
| Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao | 
| SVR CV50 | 0 | 1670 | 1620 | 4/2019 | 
| SVR CV60 | 0 | 1660 | 1610 | 4/2019 | 
| SVR 3L | 0 | 1620 | 1570 | 4/2019 | 
| SVR 10 | 0 | 1545 | 1495 | 4/2019 | 
| RSS3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| SVR 10CV | 0 | 1595 | 1545 | 4/2019 | 
| Latex HA | 0 | 1130 | 1080 | 4/2019 | 
| Latex LA | 0 | 1145 | 1095 | 4/2019 | 
| 
			 Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Móng Cái  | 
			
			 Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Lào Cai  | 
		||
| SVR3L | 11,000 (NDT/tấn) = 38,2 (triệu/tấn) | 
			 SVR3L  | 
			11,200 (NDT/tấn) = 38,9 (triệu/tấn) | 
| SVR5 | 10,800 (NDT/tấn) = 37,5 (triệu/tấn) | 
			 SVR5  | 
			11,000 (NDT/tấn) = 38,2 (triệu/tấn) | 
| SVR10 | 10,400 (NDT/tấn) = 36,1 (triệu/tấn) | 
			 SVR10  | 
			10,600 (NDT/tấn) = 36,8 (triệu/tấn) | 
| SVR20 | 10,300 (NDT/tấn) = 34,8 (triệu/tấn) | SVR20 | 10,500 (NDT/tấn) = 36,5 (triệu/tấn) | 
| RSS3 | 11,100 (NDT/tấn) = 38,6 (triệu/tấn) | RSS3 | 11,300 (NDT/tấn) = 39,3 (triệu/tấn) | 
| Giá Caosu trên các sàn giao dịch Châu Á | ||
| RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Thượng Hải) | 1860-1 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) | 
| TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Nhật Bản) | 1831-9 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) | 
| GIÁ SẮN (MÌ) | |||
| 
			 Giá sắn lát ngày 6/3/2019  | 
			
			 Tinh bột sắn ngày 6/3/2019  | 
		||
| 
			 F.O.B Quy Nhơn  | 
			230 (usd/tấn) | Tinh bột sắn F.O.B - HCM | 
			 440-450 (usd/tấn)  | 
		
| 
			 Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok  | 
			
			 455 (usd/tấn)  | 
		||
| Sắn lát khô Quy Nhơn | 5.325 - 5.350 (đ/kg) | 
			 Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn  | 
			
			 3.150-3.250 (NDT/tấn)  | 
		
| 
			 Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 6/3/2019 (trữ bột 30%)  | 
		|||
| Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) | 2.700 - 2.850 (đ/kg) | ||
| Đắk Lắk | 
			 2.500 - 2.550 (đ/kg)  | 
		||
| Phú Yên | 2.500 - 2.550 (đ/kg) | ||
| Gia Lai | 2.500 - 2.600 (đ/kg) | ||
| KonTum | 
			 2.500 - 2.550 (đ/kg)  | 
		||
| Miền bắc (mua xô) | 
			 1.600 - 2.100 (đ/kg)  | 
		||
| 
			 Giá Sắn Thái Lan 25% độ bột  | 
		|||
| Sàn AFET - Thái Lan | Đơn vị tính | Khối lượng | 
			 Thời gian giao dịch  | 
		
| 0.00 (-0.00) | Bath/kg | 50 tấn/lô | 
			 10h00' - 15h45'  | 
		
| Tham khảo giá sắn Thái Lan | |||
| Chủng lọai | Giá trong nước (bath/kg) | F.O.B Bangkok (usd/tấn) | |
| Củ sắn tươi (30% độ bột) | 2.30 - 2.50 | Sắn lát khô | 215 - 220 (usd/tấn) | 
| Sắn lát khô | 5.90 - 6.10 | Tinh bột | 450 - 455 (usd/tấn) | 
| Tinh bột | 13.60 - 13.80 | Ethanol | 21,81 (bath/lít) | 
| 
			 Glucose Syrup (Brix 83%)  | 
			
			 17.20 - 17.60  | 
			
			 Alcohol (China)  | 
			
			 0 (yuan/tấn)  | 
		
| Sorbitol (Brix 70%) | 22.33 | ||
| 
			 GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT)  | 
		|||
| 
			 Giá thế giới (sàn CME)  | 
			
			 Giá Bắp hạt miền bắc  | 
			
			 Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên  | 
		|
| 
			 376.50  | 
			
			 +0.75 cents/bơ  | 
		||
| 2,700-2,750 (tươi) | 2,800-2,850 (tươi) | ||
| 4,700-4,750 (khô) | 4,800-4,850 (khô) | ||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
        Bảng giá nông sản ngày 03/11/2025
    
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
    
        Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,765.77 | 16,935.12 | 17,477.47 | 
| CAD | 18,287.74 | 18,472.47 | 19,064.05 | 
| CNY | 3,602.35 | 3,638.74 | 3,755.27 | 
| EUR | 29,532.98 | 29,831.29 | 31,089.96 | 
| GBP | 33,654.58 | 33,994.52 | 35,083.20 | 
| HKD | 3,288.86 | 3,322.08 | 3,449.11 | 
| JPY | 164.66 | 166.32 | 175.12 | 
| SGD | 19,668.52 | 19,867.20 | 20,544.50 | 
| USD | 26,077.00 | 26,107.00 | 26,347.00 |