| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
+/- so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 148.000 | - |
| Gia Lai | 147.000 | - |
| Đắk Nông (tỉnh Lâm Đồng) | 148.000 | - |
| Bà Rịa - Vũng Tàu (TP.HCM) | 146.500 | - |
| Bình Phước (tỉnh Đồng Nai) | 146.500 | - |
| Cà phê | ||
| Cà phê nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| Đắk Lăk | 112.500 | -2.200 |
| Đắk Nông(tỉnh Lâm Đồng) | 111,500 | -2.000 |
| Gia Lai | 112,200 | -1.800 |
| Tỷ giá USD/VND | 26,142 | 0 |
| Cà phê Robusta London | 4.521 USD/tấn | + |
| Cà phê Arabica New York | 400.00 Cent/lb | + |
| GIÁ ĐIỀU (Khu vực/chủng loại) | ||
| Giá điều tươi | Giá (vnđ/kg) | Thay đổi |
| Bình Phước (tỉnh Đồng Nai ) | 45.000 – 48.000 | - |
| Gia Lai | 41.000 – 45.000 | - |
| Đắk Lắk | 40.000 – 45.000 | - |
| Đắk Nông (tỉnh Lâm Đồng) | 43.000 – 50.000 | - |
| Giá điều khô | ||
| Đồng Nai (Bình Phước cũ) | 180.000 – 250.000 | - |
| Điều nhân trắng (xuất khẩu) | ||
| W180 (180 hạt/kg) | 300.000 – 400.000 | - |
| W240 (240 hạt/kg) | 180.000 – 350.000 | - |
| W450 (450 hạt/kg) | 130.000 – 310.000 | - |
| Điều chế biến | ||
| Rang muối vỏ lụa | 250.000 – 350.000 | - |
| Rang muối bóc vỏ | 350.000 – 400.000 | - |
| Rang bơ Bình Phước | 280.000 – 450.000 | - |
| Tẩm mật ong | 450.000 – 900.000 | - |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thị trường (VNĐ/lít) | Thay đổi +/- |
| Mật ong khoái rừng | 620.000đ → 890.000 | - |
| Mật ong ruồi rừng | 1.3 triệu đ → 1.7 triệu | - |
| Mật ong rừng U Minh | 680.000đ → 880.000 | - |
| Mật ong rừng Tây Bắc | 580.000đ → 780.000 | - |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Mật ong hoa nhãn | 260.000đ → 360.000 | - |
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 260.000 | - |
| Mật ong hoa bạc hà | 390.000đ → 490.000 | - |
| Mật ong hoa vải | 290.000đ → 390.000 | - |
| Tham khảo giá cao su tại thị trường trong nước | ||
| Tên công ty | Loại mủ | Giá cả |
| Mang Yang | Mủ nước (loại 2-loại 1) | 394 - 399 đồng/TSC |
| Mủ đông tạp (loại 2-loại 1) | 359 - 409 đồng/DRC | |
Phú Riềng |
Mủ nước | 420 đồng/TSC |
| Mủ tạp | 390 đồng/DRC | |
| Cao su Bà Rịa | Mủ nước, độ TSC từ 25 đến dưới 30 | 405 đồng/độ TSC/kg |
| Mủ đông DRC (35 - 44%) | 13.500 đồng/kg | |
| Mủ nguyên liệu | 18.000 đồng/kg | |
Bình Long |
Giá thu mua tại nhà máy | 422 đồng/độ TSC/kg |
| Giá thu mua tại đội sản xuất | 412 đồng/TSC/kg | |
| Mủ tạp (DRC 60%) | 14.000 đồng/kg | |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
| Đường | UScents/lb | 14.78 |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 171.40 |
| CAO SU RSS3, TSR20 | ||
| Giá cao su Tokyo (TOCOM) | Kg/Yên | 330.50 |
| Giá cao su tự nhiên (SHFE)-Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 15.340 |
| Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore | Sing/tấn | 172.40 |
| KHU VỰC MIỀN TÂY NAM BỘ | Giá (đồng/kg) | Thay đổi |
| RI6 Đẹp Lựa | 80.000 - 88.000 | + |
| RI6 Xô | 24.000 - 26.000 | + |
| Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 90.000 - 96.000 | + |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 40.000 – 46.000 | + |
| KHU VỰC MIỀN ĐÔNG NAM BỘ | ||
| RI6 Đẹp Lựa | 60.000 - 65.000 | + |
| RI6 Xô | 24.000 - 26.000 | + |
| Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 95.000 - 100.000 | + |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 45.000 – 50.000 | + |
| KHU VỰC TÂY NGUYÊN | ||
| RI6 Đẹp Lựa | 46.000 – 50.000 | + |
| RI6 Xô | 24.000 - 26.000 | + |
| Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 85.000 – 105.000 | + |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 45.000 – 50.000 | + |
| Loại Bơ | Giá lẻ tại thị trường (đồng/kg) | Thay đổi +/- |
| Bơ 034 (Đắk Lắk, Lâm Đồng) | 45.000 – 58.000 | - |
| Giá bơ 036 (Lâm Đồng, Đắk Lắk) | 30.000 – 35.000 | - |
| Giá bơ Booth (Đắk Lắk, Đà Lạt) | 35.000 – 40.000 | - |
| Giá bơ sáp Đăk Lăk (Đắk Lắk) | 18.000 – 22.000 | - |
| Loại | Giá tiền (đ/kg) | Thay đổi +/- |
| Macca tươi Đắk Lắk | 70.000 – 90.000 | - |
| Macca tươi Lâm Đồng | 67.000 – 90.000 | - |
| Macca tươi Đắk Nông | 69.000 – 95.000 | - |
| Macca tươi Bình Định | 75.000 – 120.000 | - |
| Macca sấy khô Việt Nam | ||
| Macca Lâm Đồng sấy khô còn vỏ | 330.000 - 360.000 | - |
| Macca Lâm Đồng sấy khô tách vỏ | 450.000 - 600.000 | - |
| Macca Đắk Nông sấy khô còn vỏ | 250.000 - 360.000 | - |
| Macca Đắk Nông sấy khô tách vỏ | 320.000 - 450.000 | - |
| Macca Đắk Lắk sấy khô còn vỏ | 250.000 - 360.000 | - |
| Macca Đắk Lắk sấy khô tách vỏ | 420.000 - 600.000 | - |
| Macca sấy khô nhập khẩu | ||
| Macca Úc sấy khô còn vỏ | 360.000 - 400.000 | - |
| Macca Úc sấy khô tách vỏ | 800.000 - 850.000 | - |
| Macca Mỹ sấy khô còn vỏ | 500.000 - 600.000 | - |
| Macca Mỹ sấy khô tách vỏ | 1.000.000 - 1.230.000 | - |
| Macca Trung Quốc sấy khô còn vỏ | 300.000 - 340.000 | - |
| Macca Trung Quốc sấy khô tách vỏ | 700.000 - 900.000 | - |
| Phân loại | Giá đ/kg | |
| Hạt cacao xô | 60.000 – 65.000 | - |
| Hạt cacao lên men loại I | 68.000 – 71.000 | - |
| Cacao lên men loại II | 83.000 – 85.000 | - |
| Cacao lên men loại III | 90.000 – 94.000 | - |
| Cacao tươi | 6.200 – 6.500 | - |
| Bột cacao nguyên chất | 140.000 – 180.000 | - |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương:
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 24/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 21/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 20/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,600.26 | 16,767.94 | 17,304.86 |
| CAD | 18,228.10 | 18,412.22 | 19,001.79 |
| CNY | 3,618.17 | 3,654.72 | 3,771.75 |
| EUR | 29,599.25 | 29,898.24 | 31,159.59 |
| GBP | 33,655.50 | 33,995.45 | 35,084.00 |
| HKD | 3,293.67 | 3,326.94 | 3,454.14 |
| JPY | 162.41 | 164.05 | 172.73 |
| SGD | 19,674.79 | 19,873.52 | 20,550.95 |
| USD | 26,151.00 | 26,181.00 | 26,401.00 |