| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 144.500 | - |
| Gia Lai | 143.000 | - |
| Đắk Nông | 144.500 | - |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 143.500 | - |
| Bình Phước | 143.000 | - |
| Đồng Nai | 143.500 | - |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| Đắk Lăk | 111,500 | -1.700 |
| Lâm Đồng | 111,100 | -1.700 |
| Gia Lai | 111,600 | -1.700 |
| Đắk Nông | 111,700 | -1.700 |
| Tỷ giá USD/VND | 24,780 | +170 |
| Cà phê Robusta London | 4.859 USD/tấn | |
| Cà phê Arabica New York | 258.00 Cent/lb | |
| ĐIỀU (giá điều các tỉnh Tây Nguyên) - đ/kg | ||
| Loại điều | Giá hiên tại đ/kg | Thay đổi |
| Hạt điều tươi | 21.000 – 27.000 | - |
| Hạt điều sống tách vỏ | 200.000 – 400.000 | - |
| Hạt điều sấy khô còn vỏ lụa | 200.000 – 250.000 | - |
| Hạt điều rang muối tách vỏ | 350.000 – 400.000 | - |
| Hạt điều rang muối vỏ lụa | 200.000 – 400.000 | - |
| Giá Hạt Điều Xuất Khẩu (đ/kg) | ||
| Hạt điều nhân trắng W240 xuất khẩu | 180.000 - 350.000 | |
| Hạt điều nhân trắng W320 xuất khẩu | 170.000 - 340.000 | |
| Hạt điều nhân trắng W450 xuất khẩu | 130.000 - 310.000 | |
| Hạt điều vỡ đôi WS nhân trắng xuất khẩu | 147.000 - 240.000 | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua trên thị trường (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong ruồi | 900.000 đ – 1.300.000 | |
| Mật ong khoái rừng | 650.000 đ – 800.000 | |
| Mật ong đá rừng | 650.000 đ – 1.000.000 | |
| Mật ong dú rừng | 900.000 đ – 1.500.000 | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Mật ong hoa nhãn | 250.000đ – 300.000 | |
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ – 250.000 | |
| Mật ong hoa tràm | 200.000đ – 250.000 | |
| Mật ong hoa bạc hà | 300.000đ – 400.000 | |
| Mật ong hoa vải | 180.000đ – 250.000 | |
| Mật ong hoa keo | 120.000đ – 230.000 | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Giá cao su tại các khu vực | (Đơn vị: Đồng/TSC) | Giá thu mua |
| Cao su Đắklak | Đồng/độ TSC | 240.000-245.000 |
| Cao su Bình Phước | Đồng/độ TSC | 245.000-280.000 |
| Cao su Đắk Nông | Đồng/độ TSC | 260.000-265.000 |
| Quảng trị-Bình Dương-HCM | Đồng/độ TSC | 250.000-255.000 |
| Cao su Phú Yên | Đồng/độ TSC | 260.000-265.000 |
| Công ty cao su Phú Riềng | Đồng/độ TSC | 250.000-270.000 |
| Công ty cao su Phước Hòa | Đồng/độ TSC | 270.000-272.000 |
| Công ty cao su Đồng Phú | Đồng/độ TSC | 270.000 |
| Công ty cao su Bình Long | Đồng/độ TSC | 259.000-269.000 |
| Cty cao su Bà Rịa-Vùng tàu | Đồng/độ TSC | 251.000-256.000 |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
| Đường | UScents/lb | 22.18 |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 198.60 |
| CAO SU RSS3, TSR20 | ||
| Giá cao su Tokyo(TOCOM) | Kg/Yên | 384.40 |
| Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 16.425 |
| Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore | Sing/tấn | 194.20 |
| Tên loại Sầu Riêng | Giá Hôm Nay (VNĐ/kg) | Thay đổi |
| KHU VỰC MIỀN TÂY NAM BỘ | ||
| Sầu riêng Ri6 đẹp | 58.000 – 65.000 | - |
| Sầu riêng Ri6 xô | 45.000 – 53.000 | - |
| Sầu riêng Thái đẹp | 90.000 – 95.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 65.000 – 70.000 | - |
| KHU VỰC MIỀN ĐÔNG NAM BỘ | ||
| Sầu riêng Ri6 đẹp | 58.000 – 59.000 | - |
| Sầu riêng Ri6 xô | 45.000 – 54.000 | - |
| Sầu riêng Thái đẹp | 95.000 – 98.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 64.000 – 70.000 | - |
| KHU VỰC TÂY NGUYÊN | ||
| Sầu riêng Ri6 đẹp | 57.000 – 59.000 | - |
| Sầu riêng Ri6 xô | 45.000 – 54.000 | - |
| Sầu riêng Thái đẹp | 94.000 – 100.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 64.000 – 70.000 | - |
| Loại Bơ | Giá sỉ | Giá lẻ tại thị trường |
| Bơ Sáp | 18,000 – 25,000 | 30,000 – 35,000 |
| Bơ Booth | 20,000 – 35,000 | 40,000 – 45,000 |
| Bơ 034 | 30,000 – 35,000 | 45,000 – 50,000 |
| Bơ Hass | 50,000 – 55,000 | 50,000 – 55,000 |
| Bơ Pinkerton | 50,000 – 55,000 | 70,000 – 80,000 |
| Bơ Cuba | 35,000 – 40,000 | 50,000 – 60,000 |
| Bơ Ruột Đỏ (Hồng Ngọc) | 45,000 – 55,000 | 45,000 – 55,000 |
| Giá macca tươi | Giá cả (đ/kg) | |
| Giá mắc ca tươi Đăk Lăk | 70,000 – 90,000 | |
| Giá mắc ca tươi Lâm Đồng | 67,000 – 90,000 | |
| Giá mắc ca tươi Đắk Nông | 69,000 – 95,000 | |
| Giá mắc ca tươi Bình Định | 75,000 – 120,000 | |
| Giá hạt mắc ca sấy khô | ||
| Giá hạt macca Đắk Lắk | 330.000 – 360.000 | |
| Giá hạt macca Lâm Đồng | 330.000 – 360.000 | |
| Giá hạt mắc ca Đắk Nông | 330.000 – 360.000 |
| Phân loại | Giá cả/kg/VNĐ | |
| Hạt ca cao xô | 60.000 – 65.000 | |
| Hạt ca cao lên men loại I | 68,000 – 71,000 | |
| Cacao lên men loại II | 83,000 – 85,000 | |
| Ca cao lên men loại III | 90,000 – 94,000 | |
| Giá ca cao tươi | 6,200 – 6,500 | |
| Bột cacao nguyên chất | 140,000 – 180,000 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương::
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 05/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 04/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 03/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,582.40 | 16,749.90 | 17,286.31 |
| CAD | 18,179.29 | 18,362.92 | 18,950.98 |
| CNY | 3,597.35 | 3,633.69 | 3,750.06 |
| EUR | 29,439.09 | 29,736.45 | 30,991.09 |
| GBP | 33,364.81 | 33,701.83 | 34,781.11 |
| HKD | 3,289.06 | 3,322.28 | 3,449.31 |
| JPY | 165.85 | 167.53 | 176.39 |
| SGD | 19,590.26 | 19,788.14 | 20,462.74 |
| USD | 26,101.00 | 26,131.00 | 26,351.00 |