| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 160.000 | -1.000 |
| Gia Lai | 159.500 | - |
| Đắk Nông | 160.500 | -500 |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 159.000 | - |
| Bình Phước | 159.000 | - |
| Đồng Nai | 159.000 | - |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| Đắk Lăk | 134,000 | - |
| Lâm Đồng | 132,700 | - |
| Gia Lai | 134,000 | - |
| Đắk Nông | 134,000 | - |
| Tỷ giá USD/VND | 25,320 | 0 |
| Cà phê Robusta London | 5.469 USD/tấn | |
| Cà phê Arabica New York | 383.80 Cent/lb | |
| ĐIỀU (giá điều thô tại các tỉnh) | ||
| Loại điều | Giá chi tiết đ/kg | Thay đổi |
| Đăk Lăk | 44.000 | - |
| Đăk Nông | 43.000 | - |
| Gia Lai | 41.000 | - |
| Kon Tum | 42.500 | - |
| Lâm Đồng | 42.000 | - |
| Giá Hạt Điều Xuất Khẩu (đ/kg) | ||
| Hạt điều nhân trắng W240 xuất khẩu | 180.000 - 350.000 | |
| Hạt điều nhân trắng W320 xuất khẩu | 170.000 - 340.000 | |
| Hạt điều nhân trắng W450 xuất khẩu | 130.000 - 310.000 | |
| Hạt điều vỡ đôi WS nhân trắng xuất khẩu | 147.000 - 240.000 | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thị trường (VNĐ/lít) | |
| Mật ong khoái rừng | 700.000 – 800.000 | - |
| Mật ong ruồi rừng | 1.2triệu – 1.5triệu | - |
| Mật ong rừng U Minh | 600.000-800.000 | - |
| Mật ong rừng Tây Bắc | 550.000-700.000 | - |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Mật ong hoa nhãn | 250.000đ – 300.000 | - |
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ – 250.000 | - |
| Mật ong hoa tràm | 200.000đ – 250.000 | - |
| Mật ong hoa bạc hà | 300.000đ – 400.000 | - |
| Mật ong hoa vải | 180.000đ – 250.000 | - |
| Mật ong hoa keo | 120.000đ – 230.000 | - |
| Tham khảo giá cao su tại thị trường trong nước | ||
| Tên công ty | Loại mủ | Giá cả |
| Mang Yang | Mủ nước loại 1 | 433 đồng/TSC |
| Mủ nước loại 2 | 429 đồng/TSC | |
| Mủ đông tạp loại 1 | 436 đồng/TSC | |
| Mủ đông tạp loại 2 | 382 đồng/TSC | |
| Bình Long | Mủ nước | 386-396 đồng/TSC |
| Mủ tạp DRC 60% | 14.000 đồng/TSC | |
| Phú Riềng | Mủ nước | 440 đồng/TSC |
| Mủ tạp | 400 đồng/TSC | |
| Bà Rịa | TSC từ 30 trở lên | 452 đồng/TSC |
| TSC từ 25 đến dưới 30 | 447 đồng/TSC | |
| TSC từ 20 đến dưới 25 | 442 đồng/TSC | |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
| Đường | UScents/lb | 19.97 |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 193.50 |
| CAO SU RSS3, TSR20 | ||
| Giá cao su Tokyo(TOCOM) | Kg/Yên | 336.50 |
| Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 16.915 |
| Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore | Sing/tấn | 194.70 |
| Tên loại Sầu Riêng | Giá Hôm Nay (VNĐ/kg) | Thay đổi |
| KHU VỰC MIỀN TÂY NAM BỘ | ||
| Sầu riêng Ri6 đẹp | 62.000 – 65.000 | - |
| Sầu riêng Ri6 xô | 42.000 – 45.000 | - |
| Sầu riêng Thái đẹp | 77.000 – 80.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 57.000 – 60.000 | - |
| KHU VỰC MIỀN ĐÔNG NAM BỘ | ||
| Sầu riêng Ri6 đẹp | 60.000 – 62.000 | - |
| Sầu riêng Ri6 xô | 42.000 – 45.000 | - |
| Sầu riêng Thái đẹp | 75.000 – 77.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 65.000 – 67.000 | - |
| KHU VỰC TÂY NGUYÊN | ||
| Sầu riêng Ri6 đẹp | 62.000 – 65.000 | - |
| Sầu riêng Ri6 xô | 42.000 – 45.000 | - |
| Sầu riêng Thái đẹp | 77.000 – 80.000 | - |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 57.000 – 64.000 | - |
| Loại Bơ | Giá lẻ tại thị trường | |
| Giá bơ 034 | 45.000 – 58.000 | Đắk Lắk, Lâm Đồng |
| Giá bơ 036 | 30.000 – 35.000 | Lâm Đồng, Đắk Lắk |
| Giá bơ Booth | 35.000 – 40.000 | Đắk Lắk, Đà Lạt |
| Giá bơ sáp Đăk Lăk | 18.000 – 22.000 | Đắk Lắk |
| Giá macca tươi | Giá cả (đ/kg) | |
| Giá mắc ca tươi Đăk Lăk | 70,000 – 90,000 | - |
| Giá mắc ca tươi Lâm Đồng | 67,000 – 90,000 | - |
| Giá mắc ca tươi Đắk Nông | 69,000 – 95,000 | - |
| Giá mắc ca tươi Bình Định | 75,000 – 120,000 | - |
| Giá hạt mắc ca sấy khô | ||
| Giá hạt macca Đắk Lắk | 330.000 – 360.000 | - |
| Giá hạt macca Lâm Đồng | 330.000 – 360.000 | - |
| Giá hạt mắc ca Đắk Nông | 330.000 – 360.000 | - |
| Phân loại | Giá cả/kg/VNĐ | |
| Hạt ca cao xô | 60.000 – 65.000 | - |
| Hạt ca cao lên men loại I | 68,000 – 71,000 | - |
| Cacao lên men loại II | 83,000 – 85,000 | - |
| Ca cao lên men loại III | 90,000 – 94,000 | - |
| Giá ca cao tươi | 6,200 – 6,500 | - |
| Bột cacao nguyên chất | 140,000 – 180,000 | - |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 27/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,806.78 | 16,976.55 | 17,520.22 |
| CAD | 18,334.83 | 18,520.03 | 19,113.13 |
| CNY | 3,605.75 | 3,642.17 | 3,758.81 |
| EUR | 29,881.57 | 30,183.41 | 31,456.93 |
| GBP | 34,213.35 | 34,558.94 | 35,665.69 |
| HKD | 3,291.23 | 3,324.48 | 3,451.60 |
| JPY | 166.63 | 168.31 | 177.21 |
| SGD | 19,770.24 | 19,969.94 | 20,650.75 |
| USD | 26,079.00 | 26,109.00 | 26,349.00 |