Bảng giá Nông sản ngày 05/01/2024

Thứ năm - 04/01/2024 21:41
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 05/01/2024
Giá tiêu
Theo khảo sát, giá tiêu ngày 05/01 được điều chỉnh tăng 500 - 1.000 đồng/kg tại các tỉnh trọng điểm trong nước, lên khoảng 81.000 - 82.500 đồng/kg.
Ghi nhận cho thấy, hồ tiêu tại hai tỉnh Gia Lai, Đồng Nai đang được thu mua với mức giá 81.000 đồng/kg, lần lượt tăng 1.000 đồng/kg và 500 đồng/kg.
Tại ba tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Đắk Lắk và Đắk Nông, nông dân đang thu mua với mức giá chung là 82.000 đồng/kg. Trong đó, giá tiêu tại Bà Rịa - Vũng Tàu tăng 1.000 đồng/kg và hai tỉnh Đắk Lắk và Đắk Nông tăng 500 đồng/kg.
Tương tự, giá tiêu ngày 05/01 tại tỉnh Bình Phước cũng ghi nhận tăng 500 đồng/kg, hiện được giao dịch tại mức 82.500 đồng/kg.
 
Tiêu
Tỉnh/huyện
(khu vực khảo sát)
Giá thu mua
(Đơn vị: VNĐ/kg)
Thay đổi so với hôm qua
(Đơn vị: VNĐ/kg)
Đắk Lắk 82.000 +500
Gia Lai 81.000 +1000
Đắk Nông 82.000 +500
Bà Rịa - Vũng Tàu 82.000 +1000
Bình Phước 82.500 +500
Đồng Nai 81.000 +500
Cà phê
TT nhân xô Giá trung bình Thay đổi
Đắk Lăk 67,900 -
Lâm Đồng 66,900 -100
Gia Lai 67,700 -
Đắk Nông 67,800 -100
Tỷ giá USD/VND 24,160 +40
Cà phê Robusta London   2.994 USD/tấn
Cà phê Arabica New York   185.55 Cent/lb
ĐIỀU (giá điều các tỉnh Tây Nguyên) – đ/kg
Đắk lăk 44.000 -
Đắk Nông 43.000 -
Gia Lai 41.000 -
Kon Tum 42.500 -
Lâm Đồng 42.000 -
Tham khảo giá mật ong trong nước
Loại mật ong rừng   Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít)
Mật ong khoái rừng   620.000đ → 890.000đ/lít
Mật ong ruồi rừng   1.3 triệu đ → 1.7 triệu đ/lít
Mật ong rừng U Minh   680.000đ → 880.000đ/lít
Mật ong rừng Tây Bắc   580.000đ → 780.000đ/lít
Loại mật ong nuôi    
Mật ong hoa rừng Tây Bắc   560.000đ → 660.000đ/lít
Mật ong hoa nhãn   260.000đ → 360.000đ/ lít
Mật ong hoa cà phê   200.000đ → 260.000đ/lít
Mật ong hoa tràm   260.000đ → 550.000đ/lít
Mật ong hoa bạc hà   390.000đ → 490.000đ/lít
Mật ong hoa vải   290.000đ → 390.000đ/lít
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước
Mủ cao su tại Việt Nam    
Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét Đồng/độ TSC 235.000-250.000
Lộc Ninh-Bình Phước Đồng/độ mủ 235.000-250.000
Tiểu Điền-Bình Phước Đồng/độ mủ 235.000-250.000
Mủ tươi-Bình Phước Đồng/độ mủ 235.000-250.000
Bình Long-Bình Phước Đồng/độ mủ 245.000
Phú Riềng-Bình Phước Đồng/độ mủ 250.000
Mủ tại Bình Dương Đồng/độ TSC 230.000-235.000
Mủ tại Tây Ninh Đồng/độ TSC 235.000-250.000
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới
Thị trường hàng hóa ĐVT Giá hàng hóa
Đường UScents/lb 20.86
Cao su thế giới JPY/kg 153.50
CAO SU RSS3, TSR20    
Giá cao su Tokyo(TOCOM) Kg/Yên  240.50
Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải Tấn/nhân dân tệ 13.705
Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore Sing/tấn 141.90
           

GIÁ SẦU RIÊNG TRONG NƯỚC
Tên loại Sầu Riêng Giá Hôm Nay (VNĐ/kg) Thay đổi
KHU VỰC MIỀN TÂY NAM BỘ    
RI6 Đẹp Lựa 87.000 - 90.000 -
RI6 Xô 85.000 - 88.000 -
Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa 158.000 - 161.000 -
Sầu Riêng Thái Mua Xô 145.000 – 146.000 -
KHU VỰC MIỀN ĐÔNG NAM BỘ    
RI6 Đẹp Lựa 80.000 – 85.000 -
RI6 Xô 65.000 - 70.000 -
Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa 155.000 - 158.000 -
Sầu Riêng Thái Mua Xô 140.000 - 142.000 -
KHU VỰC TÂY NGUYÊN    
RI6 Đẹp Lựa 80.000 – 85.000 -
RI6 Xô 65.000 - 70.000 -
Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa 155.000 - 158.000 -
Sầu Riêng Thái Mua Xô 140.000 - 142.000 -

GIÁ BƠ TRONG NƯỚC
 
Tên loại bơ (Đơn vị: VNĐ/kg) Giá sỉ Giá thị trường
Bơ 034 loại 1 (khoảng 2 – 3 trái/ kg) 60.000 100.000 – 110.000
Bơ 034 loại 2 (khoảng 3 – 4 trái/ kg) 55.000 80.000 – 90.000
Bơ 034 loại 3 (khoảng 5 trái/ kg) 40.000 60.000 – 80.000
BƠ BOOTH ĐAKLAK (Đơn vị: VNĐ/kg):
Tên loại bơ Giá sỉ Giá thị trường
Bơ booth loại 1 (2 – 3 trái/ kg) 30.000 60.000 – 70.000
Bơ booth loại 2 (3 – 4 trái/ kg) 25.000 40.000 – 50.000
Bơ booth loại 3 (5 trái/ kg) 20.000 30.000 – 40.000


 

Nguồn tin: Trung tâm Thông tin công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương::

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,354.34 16,519.54 17,049.50
CAD 18,090.38 18,273.11 18,859.33
CNY 3,436.06 3,470.77 3,582.65
EUR 26,625.30 26,894.25 28,085.20
GBP 31,045.53 31,359.12 32,365.15
HKD 3,169.44 3,201.45 3,304.16
JPY 161.02 162.65 170.43
SGD 18,345.10 18,530.40 19,124.88
USD 25,117.00 25,147.00 25,457.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây