Giá tiêu
Theo khảo sát, giá tiêu ngày 04/05 không có thay đổi so với hôm qua, chững lại trong khoảng 67.000 - 69.500 đồng/kg.
Cụ thể, giá thu mua hồ tiêu tại hai tỉnh Gia Lai và Đồng Nai vẫn giữ nguyên ở mức 67.000 đồng/kg. Hồ tiêu tại hai tỉnh Đắk Lắk và Đắk Nông được thu mua với chung mức giá là 68.000 đồng/kg.
Tương tự, giá tiêu ngày 04/05 tại Bình Phước và Bà Rịa - Vũng Tàu lần lượt ổn định tại mức 69.000 đồng/kg và 69.500 đồng/kg.
| 
			 Tiêu  | 
		||
| 
			 Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát)  | 
			
			 Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg)  | 
			
			 Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg)  | 
		
| 
			 Đắk Lắk  | 
			
			 68.000  | 
			
			 -  | 
		
| 
			 Gia Lai  | 
			
			 67.000  | 
			
			 -  | 
		
| 
			 Đắk Nông  | 
			
			 68.000  | 
			
			 -  | 
		
| 
			 Bà Rịa - Vũng Tàu  | 
			
			 69.500  | 
			
			 -  | 
		
| 
			 Bình Phước  | 
			
			 69.000  | 
			
			 -  | 
		
| 
			 Đồng Nai  | 
			
			 67.000  | 
			
			 -  | 
		
| 
			 Cà phê  | 
		||
| 
			 TT nhân xô  | 
			
			 Giá trung bình  | 
			
			 Thay đổi  | 
		
| 
			 Đắk Lăk  | 
			
			 52,600  | 
			
			 0  | 
		
| 
			 Lâm Đồng  | 
			
			 51,800  | 
			
			 0  | 
		
| 
			 Gia Lai  | 
			
			 52,400  | 
			
			 0  | 
		
| 
			 Đắk Nông  | 
			
			 52,500  | 
			
			 0  | 
		
| 
			 Tỷ giá USD/VND  | 
			
			 23,260  | 
			
			 0  | 
		
| 
			 Cà phê Robusta London  | 
			
			 
  | 
			
			 2.424 USD/tấn  | 
		
| 
			 Cà phê Arabica New York  | 
			
			 
  | 
			
			 185.50 Cent/lb  | 
		
| 
			 ĐIỀU  | 
		||
| 
			 Giá điều Đồng Nai  | 
			
			 
  | 
			
			 20,500 VND – 38,500 VND  | 
		
| 
			 Hạt điều thô Bình Phước  | 
			
			 
  | 
			
			 19,500 VND – 29,500 VND  | 
		
| 
			 Giá điều Gia Lai  | 
			
			 
  | 
			
			 20,000 VND – 31,500 VND  | 
		
| 
			 Giá điều Đăk Nông  | 
			
			 
  | 
			
			 20,000 VND – 31,000 VND  | 
		
| 
			 Tham khảo giá mật ong trong nước  | 
		||
| 
			 Loại mật ong rừng  | 
			
			 
  | 
			
			 Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít)  | 
		
| 
			 Mật ong khoái rừng  | 
			
			 
  | 
			
			 620.000đ → 890.000đ/lít  | 
		
| 
			 Mật ong ruồi rừng  | 
			
			 
  | 
			
			 1.3 triệu đ → 1.7 triệu đ/lít  | 
		
| 
			 Mật ong rừng U Minh  | 
			
			 
  | 
			
			 680.000đ → 880.000đ/lít  | 
		
| 
			 Mật ong rừng Tây Bắc  | 
			
			 
  | 
			
			 580.000đ → 780.000đ/lít  | 
		
| 
			 Loại mật ong nuôi  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 Mật ong hoa rừng Tây Bắc  | 
			
			 
  | 
			
			 560.000đ → 660.000đ/lít  | 
		
| 
			 Mật ong hoa nhãn  | 
			
			 
  | 
			
			 260.000đ → 360.000đ/ lít  | 
		
| 
			 Mật ong hoa cà phê  | 
			
			 
  | 
			
			 200.000đ → 260.000đ/lít  | 
		
| 
			 Mật ong hoa tràm  | 
			
			 
  | 
			
			 260.000đ → 550.000đ/lít  | 
		
| 
			 Mật ong hoa bạc hà  | 
			
			 
  | 
			
			 390.000đ → 490.000đ/lít  | 
		
| 
			 Mật ong hoa vải  | 
			
			 
  | 
			
			 290.000đ → 390.000đ/lít  | 
		
| 
			 Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước  | 
		||
| 
			 Mủ cao su tại Việt Nam  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét  | 
			
			 Đồng/độ TSC  | 
			
			 235.000-250.000  | 
		
| 
			 Lộc Ninh-Bình Phước  | 
			
			 Đồng/độ mủ  | 
			
			 235.000-250.000  | 
		
| 
			 Tiểu Điền-Bình Phước  | 
			
			 Đồng/độ mủ  | 
			
			 235.000-250.000  | 
		
| 
			 Mủ tươi-Bình Phước  | 
			
			 Đồng/độ mủ  | 
			
			 235.000-250.000  | 
		
| 
			 Bình Long-Bình Phước  | 
			
			 Đồng/độ mủ  | 
			
			 245.000  | 
		
| 
			 Phú Riềng-Bình Phước  | 
			
			 Đồng/độ mủ  | 
			
			 250.000  | 
		
| 
			 Mủ tại Bình Dương  | 
			
			 Đồng/độ TSC  | 
			
			 230.000-235.000  | 
		
| 
			 Mủ tại Tây Ninh  | 
			
			 Đồng/độ TSC  | 
			
			 235.000-250.000  | 
		
| 
			 Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới  | 
		||
| 
			 Thị trường hàng hóa  | 
			
			 ĐVT  | 
			
			 Giá hàng hóa  | 
		
| 
			 Đường  | 
			
			 UScents/lb  | 
			
			 25.13  | 
		
| 
			 Cao su thế giới  | 
			
			 JPY/kg  | 
			
			 136.70  | 
		
| 
			 CAO SU RSS3, TSR20  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 Giá cao su Tokyo(TOCOM)  | 
			
			 Kg/Yên  | 
			
			 203,20  | 
		
| 
			 Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải  | 
			
			 Tấn/nhân dân tệ  | 
			
			 11.610  | 
		
| 
			 Giá cao su TSR20 (SGX)-Singapore  | 
			
			 Sing/tấn  | 
			
			 133.90  | 
		
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
        Bảng giá nông sản ngày 04/11/2025
    
        Bảng giá nông sản ngày 03/11/2025
    
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,745.80 | 16,914.95 | 17,456.62 | 
| CAD | 18,249.16 | 18,433.50 | 19,023.80 | 
| CNY | 3,601.88 | 3,638.26 | 3,754.77 | 
| EUR | 29,537.98 | 29,836.34 | 31,095.17 | 
| GBP | 33,673.76 | 34,013.90 | 35,103.14 | 
| HKD | 3,291.40 | 3,324.65 | 3,451.77 | 
| JPY | 164.91 | 166.58 | 175.39 | 
| SGD | 19,649.51 | 19,847.99 | 20,524.61 | 
| USD | 26,099.00 | 26,129.00 | 26,349.00 |